Khệ Nệ - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung IPA theo giọng
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Trang đặc biệt
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Lấy URL ngắn gọn
- Tải mã QR
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
xḛʔ˨˩ nḛʔ˨˩ | kʰḛ˨˨ nḛ˨˨ | kʰe˨˩˨ ne˨˩˨ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
xe˨˨ ne˨˨ | xḛ˨˨ nḛ˨˨ |
Phó từ
[sửa]khệ nệ
- Nặng nề chậm chạp vì có thai hoặc mang đồ nặng. Khệ nệ bê một bọc sách.
Dịch
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "khệ nệ", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Mục từ tiếng Việt
- Mục từ tiếng Việt có cách phát âm IPA
- Phó từ
- Phó từ tiếng Việt
- Từ láy tiếng Việt
Từ khóa » Khệ Nệ Là
-
Nghĩa Của Từ Khệ Nệ - Từ điển Việt
-
Từ điển Tiếng Việt "khệ Nệ" - Là Gì?
-
Khệ Nệ Là Gì? Hiểu Thêm Văn Hóa Việt - Từ điển Tiếng Việt
-
Từ điển Tiếng Việt - Từ Khệ Nệ Là Gì
-
Khệ Nệ Nghĩa Là Gì? - Từ-điể
-
'khệ Nệ' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt
-
'khệ Nệ' Là Gì?, Từ điển Việt - Lào - Dictionary ()
-
Khệ Nệ Nghĩa Là Gì? Hãy Thêm ý Nghĩa Riêng Của Bạn Trong Tiếng Anh
-
Khệ Nệ Giải Thích
-
'느릿느릿': NAVER Từ điển Hàn-Việt
-
Khệ Nệ Là Gì? định Nghĩa
-
• Khệ Nệ, Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh, Lumber | Glosbe