→ Khế, Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh, Câu Ví Dụ | Glosbe

Tiếng Việt Tiếng Anh Tiếng Việt Tiếng Anh Phép dịch "khế" thành Tiếng Anh

star fruit, contract, carambola là các bản dịch hàng đầu của "khế" thành Tiếng Anh.

khế noun + Thêm bản dịch Thêm

Từ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh

  • star fruit

    noun

    fruit

    en.wiktionary2016
  • contract

    adjective verb noun

    Ta sẽ cho phép ông ký khế ước với chủ nhân của ông.

    I will allow you to sign a contract with your former master.

    FVDP Vietnamese-English Dictionary
  • carambola

    noun FVDP Vietnamese-English Dictionary
  • Bản dịch ít thường xuyên hơn

    • greement
    • deed
  • Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán

Bản dịch tự động của " khế " sang Tiếng Anh

  • Glosbe Glosbe Translate
  • Google Google Translate

Bản dịch với chính tả thay thế

Khế + Thêm bản dịch Thêm

Từ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh

  • Carambola

    wikispecies
  • starfruit

    noun

    fruit

    wikidata

Các cụm từ tương tự như "khế" có bản dịch thành Tiếng Anh

  • bản khế ước indenture
  • cây xương rồng khế cereus
  • địa khế land deed
  • chưởng khế notary · public notary
  • nội dung khế ước, điều khoản term
  • người làm khế ước chirographist
  • khế ước bond · compact · contract · policy
  • Khế ước xã hội social contract
xem thêm (+7) Thêm ví dụ Thêm

Bản dịch "khế" thành Tiếng Anh trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch

Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1M

Từ khóa » Cây Khế Dịch Ra Tiếng Anh