Khê Tiếng Trung Là Gì? - Từ điển Số

Skip to content
  1. Từ điển
  2. Việt Trung
  3. khê
Việt Trung Trung Việt Hán Việt Chữ Nôm

Bạn đang chọn từ điển Việt Trung, hãy nhập từ khóa để tra.

Việt Trung Việt TrungTrung ViệtViệt NhậtNhật ViệtViệt HànHàn ViệtViệt ĐàiĐài ViệtViệt TháiThái ViệtViệt KhmerKhmer ViệtViệt LàoLào ViệtViệt Nam - IndonesiaIndonesia - Việt NamViệt Nam - MalaysiaAnh ViệtViệt PhápPháp ViệtViệt ĐứcĐức ViệtViệt NgaNga ViệtBồ Đào Nha - Việt NamTây Ban Nha - Việt NamÝ-ViệtThụy Điển-Việt NamHà Lan-Việt NamSéc ViệtĐan Mạch - Việt NamThổ Nhĩ Kỳ-Việt NamẢ Rập - Việt NamTiếng ViệtHán ViệtChữ NômThành NgữLuật HọcĐồng NghĩaTrái NghĩaTừ MớiThuật Ngữ

Định nghĩa - Khái niệm

khê tiếng Trung là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ khê trong tiếng Trung và cách phát âm khê tiếng Trung. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ khê tiếng Trung nghĩa là gì.

phát âm khê tiếng Trung khê (phát âm có thể chưa chuẩn) phát âm khê tiếng Trung 煳; 糊 《食品经火变焦发黑, 衣物等经 (phát âm có thể chưa chuẩn)
煳; 糊 《食品经火变焦发黑, 衣物等经火变黄、变黑。》cơm khê rồi. 饭烧煳了。溪流 《从山里流出来的小股水流。》冻结 《比喻阻止流动或变动(指人员、资金等)。》浊音 《发音时声带振动的音。参看〖带音〗。》
Nếu muốn tra hình ảnh của từ khê hãy xem ở đây

Xem thêm từ vựng Việt Trung

  • quyến luyến không rời tiếng Trung là gì?
  • không sai một tí tiếng Trung là gì?
  • há miệng chờ sung tiếng Trung là gì?
  • chế độ xã hội tiếng Trung là gì?
  • lạ mắt lạ tai tiếng Trung là gì?

Tóm lại nội dung ý nghĩa của khê trong tiếng Trung

煳; 糊 《食品经火变焦发黑, 衣物等经火变黄、变黑。》cơm khê rồi. 饭烧煳了。溪流 《从山里流出来的小股水流。》冻结 《比喻阻止流动或变动(指人员、资金等)。》浊音 《发音时声带振动的音。参看〖带音〗。》

Đây là cách dùng khê tiếng Trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2025.

Cùng học tiếng Trung

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ khê tiếng Trung là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Tiếng Trung hay còn gọi là tiếng Hoa là một trong những loại ngôn ngữ được xếp vào hàng ngôn ngữ khó nhất thế giới, do chữ viết của loại ngôn ngữ này là chữ tượng hình, mang những cấu trúc riêng biệt và ý nghĩa riêng của từng chữ Hán. Trong quá trình học tiếng Trung, kỹ năng khó nhất phải kể đến là Viết và nhớ chữ Hán. Cùng với sự phát triển của xã hội, công nghệ kỹ thuật ngày càng phát triển, Tiếng Trung ngày càng được nhiều người sử dụng, vì vậy, những phần mềm liên quan đến nó cũng đồng loạt ra đời.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng trung miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com Đặc biệt là website này đều thiết kế tính năng giúp tra từ rất tốt, giúp chúng ta tra các từ biết đọc mà không biết nghĩa, hoặc biết nghĩa tiếng Việt mà không biết từ đó chữ hán viết như nào, đọc ra sao, thậm chí có thể tra những chữ chúng ta không biết đọc, không biết viết và không biết cả nghĩa, chỉ cần có chữ dùng điện thoại quét, phền mềm sẽ tra từ cho bạn.

Từ điển Việt Trung

Nghĩa Tiếng Trung: 煳; 糊 《食品经火变焦发黑, 衣物等经火变黄、变黑。》cơm khê rồi. 饭烧煳了。溪流 《从山里流出来的小股水流。》冻结 《比喻阻止流动或变动(指人员、资金等)。》浊音 《发音时声带振动的音。参看〖带音〗。》

Từ điển Việt Trung

  • họ Khưu tiếng Trung là gì?
  • trục ngang tiếng Trung là gì?
  • hạm đội tiếng Trung là gì?
  • chùn tay tiếng Trung là gì?
  • đạp gió rẽ sóng tiếng Trung là gì?
  • mềm rủ xuống tiếng Trung là gì?
  • phụng mệnh bôn tẩu tiếng Trung là gì?
  • hoàn thành nhiệm vụ tiếng Trung là gì?
  • vươn tiếng Trung là gì?
  • bản vẽ sơ bộ tiếng Trung là gì?
  • gia tộc quyền thế tiếng Trung là gì?
  • giả dối tiếng Trung là gì?
  • ngả ngớn tiếng Trung là gì?
  • sự vật quái dị tiếng Trung là gì?
  • anh hùng không có đất dụng võ tiếng Trung là gì?
  • hói tiếng Trung là gì?
  • đại niên tiếng Trung là gì?
  • thần dạ du tiếng Trung là gì?
  • gạt tàn tiếng Trung là gì?
  • Topeka tiếng Trung là gì?
  • than khô tiếng Trung là gì?
  • sưu tập tài liệu tiếng Trung là gì?
  • chẫn tế tiếng Trung là gì?
  • cá dại tiếng Trung là gì?
  • lối cũ tiếng Trung là gì?
  • câu lặp lại tiếng Trung là gì?
  • hiện tượng giả tạo tiếng Trung là gì?
  • hoá tục tiếng Trung là gì?
  • kề miệng lỗ tiếng Trung là gì?
  • hạch lạc tiếng Trung là gì?
Tìm kiếm: Tìm

Từ khóa » Khê Trong Tiếng Trung