Khê - Wiktionary Tiếng Việt
Bước tới nội dung IPA theo giọng
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Tạo URL rút gọn
- Tải mã QR
- Chuyển sang bộ phân tích cũ
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
| Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
|---|---|---|---|
| xe˧˧ | kʰe˧˥ | kʰe˧˧ | |
| Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
| xe˧˥ | xe˧˥˧ | ||
Phiên âm Hán–Việt
Các chữ Hán có phiên âm thành “khê”- 豀: khê, hề
- 蹊: khê, hề
- 溪: khê
- 徯: nghễ, khê, hễ, hề
- 磎: khê
- 鸂: khê
- 睽: khê, khuê, quý, quí
- 谿: khê, hề
Phồn thể
- 鸂: khê
- 溪: khê
- 谿: khê
Chữ Nôm
(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
Cách viết từ này trong chữ Nôm- 豀: khê
- 蹊: hề, khê
- 溪: khe, khê
- 徯: hề, khê
- 磎: khê
- 𤐓: khê
- 鸂: khê
- 鞵: khê, hài, hia
- 奚: hề, khê
- 睽: khuê, khê, quý, khóe
- 谿: hề, khê
- 𥻺: khê
Từ tương tự
Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự- khẽ
- khe
- khè
- khế
Tính từ
khê
- Nồi cơm nấu quá lửa có mùi khét. Cơm sôi cả lửa thì khê. (tục ngữ) Trên sống, dưới khê, tứ bề nát bét. (tục ngữ)
- Nói giọng không được trong vì cổ vướng đờm. Giọng khê đặc.
- Nói trong bài tổ tôm, có khàn mà quên dậy. Ù không được ăn tiền vì khê khàn.
- Nói bát họ bị vỡ, vì nhiều người đã lấy và đi xa. Và cụ vỡ nợ vì khê họ.
Dịch
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “khê”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm WinVNKey, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (chi tiết)
- Mục từ tiếng Việt
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt
- Mục từ Hán-Việt
- Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm
- Tính từ/Không xác định ngôn ngữ
- Tính từ tiếng Việt
- Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
Từ khóa » Khê Tiếng Hán Việt Nghĩa Là Gì
-
Tra Từ: Khê - Từ điển Hán Nôm
-
Khê Nghĩa Là Gì Trong Từ Hán Việt? - Từ điển Số
-
Khê Chữ Nôm Là Gì? - Từ điển Số
-
Từ Khê – Wikipedia Tiếng Việt
-
Cách Viết, Từ Ghép Của Hán Tự KHÊ 渓 Trang 1-Từ Điển Anh Nhật ...
-
Từ điển Tiếng Việt "khê" - Là Gì?
-
Khê Là Gì, Nghĩa Của Từ Khê | Từ điển Việt
-
'khê' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt
-
Ý Nghĩa Của Tên Hiểu Khê
-
Ý Nghĩa Tên Hiểu Khê - Tên Con
-
Ý Nghĩa Tên Trí Hiểu Khê - Tên Con
-
Nghiêu Khê Hay Nhiêu Khê ? – 2 | Giao Blog
-
Từ Điển - Từ Khê Cốc Có ý Nghĩa Gì - Chữ Nôm
-
Giải Nghĩa, Hướng Dẫn Viết Các Nét – 溪 - Học Tiếng Trung Quốc