Khen Ngợi - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung IPA theo giọng
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Tạo URL rút gọn
- Tải mã QR
- Chuyển sang bộ phân tích cũ
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Việt
[sửa]Từ nguyên
Từ ghép giữa khen +ngợi.
Cách phát âm
| Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
|---|---|---|---|
| xɛn˧˧ ŋə̰ːʔj˨˩ | kʰɛŋ˧˥ ŋə̰ːj˨˨ | kʰɛŋ˧˧ ŋəːj˨˩˨ | |
| Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
| xɛn˧˥ ŋəːj˨˨ | xɛn˧˥ ŋə̰ːj˨˨ | xɛn˧˥˧ ŋə̰ːj˨˨ | |
Động từ
khen ngợi
- Ca tụng những việc làm rất tốt. Khen ngợi họ lúc họ làm được việc (Hồ Chí Minh)
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “khen ngợi”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Mục từ tiếng Việt
- Từ ghép tiếng Việt
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt
- Động từ/Không xác định ngôn ngữ
- Động từ tiếng Việt
- Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Việt
- Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
- Trang có đề mục ngôn ngữ
- Trang có 0 đề mục ngôn ngữ
Từ khóa » Khen Ngợi
-
Thể Hiện Sự Khen Ngợi Trẻ Như Thế Nào Cho Phù Hợp? - Prudential
-
100 Lời Khen Ngợi Tăng Cường Tích Cực
-
5 Quy Tắc Khích Lệ, Khen Ngợi Trẻ.
-
Sức Mạnh Của Sự Khen Ngợi Và 5 Bí Quyết Có Thể Bạn Chưa Biết
-
9 TÍNH TỪ KHEN NGỢI NGƯỜI MUỐN HỌC TIẾNG ANH HIỆU ...
-
KHEN NGỢI - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Gửi Lời Khen Ngợi Tới Mọi Người - Microsoft Support
-
Sức Mạnh Của Lời Khen Ngợi
-
Tổng Hợp Thư Khen Ngợi, Lời Khen Thưởng Nhân Viên ý Nghĩa - EveHR
-
Tổng Hợp 50+ Tính Từ Khen Ngợi Trong Tiếng Anh Hay Nhất - Monkey
-
Kết Quả Tìm Kiếm Của 'khen Ngợi' : NAVER Từ điển Hàn-Việt
-
Khen Ngợi Bằng Tiếng Hàn - Học Cách Khen "chuẩn" Như Người Bản Xứ
-
Khen Ngợi [Explained] - LiveAgent