Khéo Léo Bằng Tiếng Anh - Glosbe
Có thể bạn quan tâm
Tiếng Việt Tiếng Anh Tiếng Việt Tiếng Anh Phép dịch "khéo léo" thành Tiếng Anh
cunning, slick, adroit là các bản dịch hàng đầu của "khéo léo" thành Tiếng Anh.
khéo léo + Thêm bản dịch Thêm khéo léoTừ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
-
cunning
noun FVDP-English-Vietnamese-Dictionary -
slick
adjectiveChúng không đủ khéo léo cho lắm
They weren't quite slick enough.
GlosbeMT_RnD -
adroit
adjective GlosbeMT_RnD
-
Bản dịch ít thường xuyên hơn
- adroitly
- artfully
- artistically
- clever
- cleverly
- deft
- deftly
- dexterous
- dexterously
- ingenious
- skilled
- smart
- suave
- workmanlike
- ably
- acrobatically
- aptly
- artful
- artistic
- artistical
- capably
- delicate
- dextrous
- feat
- habile
- light-handed
- neat-handed
- patent
- secundum artem
- skilful
- skillful
- slickly
- well-turned
- dodgy
- resourceful
-
Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán
Bản dịch tự động của " khéo léo " sang Tiếng Anh
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Bản dịch "khéo léo" thành Tiếng Anh trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch
ghép từ tất cả chính xác bất kỳ Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » Khéo Trong Tiếng Anh
-
Khéo Trong Tiếng Anh, Câu Ví Dụ, Tiếng Việt - Glosbe
-
KHÉO - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
KHÉO LÉO - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Khéo Léo Trong Tiếng Anh Là Gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt
-
KHÉO LÉO - Translation In English
-
Nghĩa Của Từ Khéo Bằng Tiếng Anh
-
Nghĩa Của Từ Khéo Léo Bằng Tiếng Anh
-
Khéo Nói Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
KHÉO LÉO Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
-
Dexterity | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh-Việt
-
Khéo Léo Từ Chối Trong Tiếng Anh Bằng Các Kiểu Lý Do
-
"khéo Léo" Là Gì? Nghĩa Của Từ Khéo Léo Trong Tiếng Anh. Từ điển Việt ...
-
Khéo Léo Tiếng Anh Là Gì - Hồ Nam Photo
-
Tổng Hợp Những Cách Từ Chối Lịch Sự Trong Tiếng Anh Giao Tiếp