Khéo Miệng Tiếng Trung Là Gì? - Từ điển Số
Có thể bạn quan tâm
- Từ điển
- Việt Trung
- khéo miệng
Bạn đang chọn từ điển Việt Trung, hãy nhập từ khóa để tra.
Việt Trung Việt TrungTrung ViệtViệt NhậtNhật ViệtViệt HànHàn ViệtViệt ĐàiĐài ViệtViệt TháiThái ViệtViệt KhmerKhmer ViệtViệt LàoLào ViệtViệt Nam - IndonesiaIndonesia - Việt NamViệt Nam - MalaysiaAnh ViệtViệt PhápPháp ViệtViệt ĐứcĐức ViệtViệt NgaNga ViệtBồ Đào Nha - Việt NamTây Ban Nha - Việt NamÝ-ViệtThụy Điển-Việt NamHà Lan-Việt NamSéc ViệtĐan Mạch - Việt NamThổ Nhĩ Kỳ-Việt NamẢ Rập - Việt NamTiếng ViệtHán ViệtChữ NômThành NgữLuật HọcĐồng NghĩaTrái NghĩaTừ MớiThuật NgữĐịnh nghĩa - Khái niệm
khéo miệng tiếng Trung là gì?
Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ khéo miệng trong tiếng Trung và cách phát âm khéo miệng tiếng Trung. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ khéo miệng tiếng Trung nghĩa là gì.
khéo miệng (phát âm có thể chưa chuẩn)
嘴角; 嘴岔 《上下唇两边相连的部分。》 (phát âm có thể chưa chuẩn) 嘴角; 嘴岔 《上下唇两边相连的部分。》Nếu muốn tra hình ảnh của từ khéo miệng hãy xem ở đây
Xem thêm từ vựng Việt Trung
- kép tiếng Trung là gì?
- vải thun tiếng Trung là gì?
- lẫn lộn đen trắng tiếng Trung là gì?
- điểm hoà vốn tiếng Trung là gì?
- nhịp nhàng tiếng Trung là gì?
Tóm lại nội dung ý nghĩa của khéo miệng trong tiếng Trung
嘴角; 嘴岔 《上下唇两边相连的部分。》
Đây là cách dùng khéo miệng tiếng Trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2025.
Cùng học tiếng Trung
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ khéo miệng tiếng Trung là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Tiếng Trung hay còn gọi là tiếng Hoa là một trong những loại ngôn ngữ được xếp vào hàng ngôn ngữ khó nhất thế giới, do chữ viết của loại ngôn ngữ này là chữ tượng hình, mang những cấu trúc riêng biệt và ý nghĩa riêng của từng chữ Hán. Trong quá trình học tiếng Trung, kỹ năng khó nhất phải kể đến là Viết và nhớ chữ Hán. Cùng với sự phát triển của xã hội, công nghệ kỹ thuật ngày càng phát triển, Tiếng Trung ngày càng được nhiều người sử dụng, vì vậy, những phần mềm liên quan đến nó cũng đồng loạt ra đời.
Chúng ta có thể tra từ điển tiếng trung miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com Đặc biệt là website này đều thiết kế tính năng giúp tra từ rất tốt, giúp chúng ta tra các từ biết đọc mà không biết nghĩa, hoặc biết nghĩa tiếng Việt mà không biết từ đó chữ hán viết như nào, đọc ra sao, thậm chí có thể tra những chữ chúng ta không biết đọc, không biết viết và không biết cả nghĩa, chỉ cần có chữ dùng điện thoại quét, phền mềm sẽ tra từ cho bạn.
Từ điển Việt Trung
Nghĩa Tiếng Trung: 嘴角; 嘴岔 《上下唇两边相连的部分。》Từ điển Việt Trung
- chủ nghĩa dân chủ xã hội tiếng Trung là gì?
- mưa lũ tiếng Trung là gì?
- máy điện truyền tiếng Trung là gì?
- công nghiệp chế tạo đầu máy tầu hỏa tiếng Trung là gì?
- bao đạn tiếng Trung là gì?
- phần trích tiếng Trung là gì?
- cô phong tiếng Trung là gì?
- máy móc nông nghiệp tiếng Trung là gì?
- cuộn đóng máy cắt tiếng Trung là gì?
- túi tham tiếng Trung là gì?
- phá giới tiếng Trung là gì?
- gia đình chồng tiếng Trung là gì?
- xem trong tiếng Trung là gì?
- ngộ thực tiếng Trung là gì?
- pha tiếng Trung là gì?
- vào quỹ đạo tiếng Trung là gì?
- bánh đai tiếng Trung là gì?
- điều quân trở về tiếng Trung là gì?
- giá cả tiếng Trung là gì?
- phục vị tiếng Trung là gì?
- như keo như sơn tiếng Trung là gì?
- chưa từng có trong lịch sử tiếng Trung là gì?
- thuốc đỏ tiếng Trung là gì?
- vòng tuần hoàn tiếng Trung là gì?
- công suất có tác dụng tiếng Trung là gì?
- giẩu tiếng Trung là gì?
- Kw tiếng Trung là gì?
- cày đôi tiếng Trung là gì?
- luồng chớp tiếng Trung là gì?
- chả biết gì tiếng Trung là gì?
Từ khóa » Khéo Miệng Tiếng Trung Là Gì
-
Khéo Mồm Khéo Miệng Tiếng Trung Là Gì? - Từ điển Việt-Trung
-
Từ điển Việt Trung "khéo Mồm Khéo Miệng" - Là Gì?
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ '八面锋' Trong Từ điển Từ điển Trung
-
Các Mẫu Câu Nịnh Hót Trong Tiếng Trung
-
Tuyển Tập Thành Ngữ Tiếng Trung Thông Dụng Nhất (vần H)
-
Tìm Kiếm Hán Tự Bộ KHẨU 口 Trang 1-Từ Điển Anh Nhật Việt ABC
-
50 CÂU CỬA MIỆNG TIẾNG TRUNG
-
Bánh ú – Wikipedia Tiếng Việt
-
Một Số Mẫu Câu Giao Tiếp Trong Tiếng Trung
-
KỸ THUẬT TỪ CHỐI KHÉO LÉO BẰNG TIẾNG TRUNG
-
Từ Vựng Tiếng Trung Chủ đề Bánh Ngọt, Dụng Cụ Làm Bánh
-
Dẻo Miệng Tiếng Anh Là Gì - Randy-rhoads