Cruising duties are handled by the very adroit adaptive cruise control system, which also works in low-speed traffic and can improve economy out of sight.
Xem chi tiết »
Bản dịch của khéo tay trong từ điển Tiếng Việt - Tiếng Anh: deft, skilful, adroit. Phép tịnh tiến theo ngữ cảnh khéo tay có ben tìm thấy ít nhất 84 lần.
Xem chi tiết »
khéo tay = good/clever with one's hands; skillful; dexterous Be skilful with one's hands, be light-fingered, be dextrous. (Khéo chân khéo tay) như khéo tay.
Xem chi tiết »
Từ điển Việt Anh · good/clever with one's hands; skillful; dexterous ; Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức · Be skilful with one's hands, be light-fingered, be dextrous ...
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ khéo tay trong Tiếng Việt - Tiếng Anh @khéo tay - Be skilful with ones hands, be light-fingered, be dextrous. -(Khéo chân khéo tay) như khéo ...
Xem chi tiết »
Be skilful with one's hands, be light-fingered, be dextrous. -(Khéo chân khéo tay) như khéo tay. Probably related with: Vietnamese, English. khéo tay.
Xem chi tiết »
Translations of khéo tay from Vietnamese to English and index of khéo tay in the bilingual analogic dictionary.
Xem chi tiết »
Khéo tay đó là: Be skilful with one"s hands, be light-fingered, be dextrous. Answered 6 years ago. Rossy ...
Xem chi tiết »
khéo tay. khéo tay. Be skilful with one's hands, be light-fingered, be dextrous. (Khéo chân khéo tay) như khéo tay. skill. sự khéo tay: skill ...
Xem chi tiết »
Contextual translation of "rất khéo tay" into English. Human translations with examples: it's good!, very clever, i'm resourceful, isn't that neat?, ...
Xem chi tiết »
Mình muốn hỏi chút "người khéo tay" nói thế nào trong tiếng anh? Cảm ơn nha. Written by Guest 6 years ago. Asked 6 years ago.
Xem chi tiết »
Thời lượng: 0:22 Đã đăng: 5 thg 12, 2020 VIDEO
Xem chi tiết »
Cung cấp các chức năng như nghe tiếng Việt/từ đầu tiếng Hàn, IME tiếng Việt/Hàn, ... khéo tay, có bàn tay khéo léo (→손(이) 여물다, 손끝(이) 야무지다). Bị thiếu: eng | Phải bao gồm: eng
Xem chi tiết »
sự khéo tay trong Tiếng Nhật là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng sự khéo tay (có phát âm) trong tiếng Nhật ...
Xem chi tiết »
The meaning of: khéo tay is Be skilful with one's hands, be light-fingered, be dextrous.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Khéo Tay Eng
Thông tin và kiến thức về chủ đề khéo tay eng hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu