Khéo Tay Tiếng Trung Là Gì? - Từ điển Số
Có thể bạn quan tâm
- Từ điển
- Việt Trung
- khéo tay
Bạn đang chọn từ điển Việt Trung, hãy nhập từ khóa để tra.
Việt Trung Việt TrungTrung ViệtViệt NhậtNhật ViệtViệt HànHàn ViệtViệt ĐàiĐài ViệtViệt TháiThái ViệtViệt KhmerKhmer ViệtViệt LàoLào ViệtViệt Nam - IndonesiaIndonesia - Việt NamViệt Nam - MalaysiaAnh ViệtViệt PhápPháp ViệtViệt ĐứcĐức ViệtViệt NgaNga ViệtBồ Đào Nha - Việt NamTây Ban Nha - Việt NamÝ-ViệtThụy Điển-Việt NamHà Lan-Việt NamSéc ViệtĐan Mạch - Việt NamThổ Nhĩ Kỳ-Việt NamẢ Rập - Việt NamTiếng ViệtHán ViệtChữ NômThành NgữLuật HọcĐồng NghĩaTrái NghĩaTừ MớiThuật NgữĐịnh nghĩa - Khái niệm
khéo tay tiếng Trung là gì?
Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ khéo tay trong tiếng Trung và cách phát âm khéo tay tiếng Trung. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ khéo tay tiếng Trung nghĩa là gì.
khéo tay (phát âm có thể chưa chuẩn)
手巧 《手灵巧; 手艺高。》一手; 一手儿 《指一种技能或本领。》 (phát âm có thể chưa chuẩn) 手巧 《手灵巧; 手艺高。》一手; 一手儿 《指一种技能或本领。》Nếu muốn tra hình ảnh của từ khéo tay hãy xem ở đây
Xem thêm từ vựng Việt Trung
- nhà giàu tiếng Trung là gì?
- tàu sông tiếng Trung là gì?
- kiên nghị tiếng Trung là gì?
- khu cấm quân sự tiếng Trung là gì?
- trên tay toàn con bài thấp tiếng Trung là gì?
Tóm lại nội dung ý nghĩa của khéo tay trong tiếng Trung
手巧 《手灵巧; 手艺高。》一手; 一手儿 《指一种技能或本领。》
Đây là cách dùng khéo tay tiếng Trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2025.
Cùng học tiếng Trung
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ khéo tay tiếng Trung là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Tiếng Trung hay còn gọi là tiếng Hoa là một trong những loại ngôn ngữ được xếp vào hàng ngôn ngữ khó nhất thế giới, do chữ viết của loại ngôn ngữ này là chữ tượng hình, mang những cấu trúc riêng biệt và ý nghĩa riêng của từng chữ Hán. Trong quá trình học tiếng Trung, kỹ năng khó nhất phải kể đến là Viết và nhớ chữ Hán. Cùng với sự phát triển của xã hội, công nghệ kỹ thuật ngày càng phát triển, Tiếng Trung ngày càng được nhiều người sử dụng, vì vậy, những phần mềm liên quan đến nó cũng đồng loạt ra đời.
Chúng ta có thể tra từ điển tiếng trung miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com Đặc biệt là website này đều thiết kế tính năng giúp tra từ rất tốt, giúp chúng ta tra các từ biết đọc mà không biết nghĩa, hoặc biết nghĩa tiếng Việt mà không biết từ đó chữ hán viết như nào, đọc ra sao, thậm chí có thể tra những chữ chúng ta không biết đọc, không biết viết và không biết cả nghĩa, chỉ cần có chữ dùng điện thoại quét, phền mềm sẽ tra từ cho bạn.
Từ điển Việt Trung
Nghĩa Tiếng Trung: 手巧 《手灵巧; 手艺高。》一手; 一手儿 《指一种技能或本领。》Từ điển Việt Trung
- bắt đầu từ tuần sau tiếng Trung là gì?
- họ Tướng Lý tiếng Trung là gì?
- giũa dạy tiếng Trung là gì?
- lọc ánh sáng tiếng Trung là gì?
- đứa tiếng Trung là gì?
- hiếu thảo tiếng Trung là gì?
- quả đúng như vậy tiếng Trung là gì?
- chứng ictêri tiếng Trung là gì?
- giới vực tiếng Trung là gì?
- bao thầu tiếng Trung là gì?
- đảy tiếng Trung là gì?
- hoạt động ngầm tiếng Trung là gì?
- cưới chạy tang tiếng Trung là gì?
- chống bão tiếng Trung là gì?
- loài mang ẩn tiếng Trung là gì?
- sức ngựa tiếng Trung là gì?
- hộp đựng cơm tiếng Trung là gì?
- thuốc sắc thuốc bắc tiếng Trung là gì?
- lòng đã hiểu lòng tiếng Trung là gì?
- nguyên liệu thay thế tiếng Trung là gì?
- khu phố tiếng Trung là gì?
- bè đảng tiếng Trung là gì?
- tỷ trọng tiếng Trung là gì?
- năm đói tiếng Trung là gì?
- mắt hoe cá chày tiếng Trung là gì?
- bơm hơi tiếng Trung là gì?
- cây hương thung tiếng Trung là gì?
- sáo syrinx sáo thần păng tiếng Trung là gì?
- quốc tỷ tiếng Trung là gì?
- quất bằng roi tiếng Trung là gì?
Từ khóa » Khéo Tay Trong Tiếng Trung
-
Tra Từ: 巧 - Từ điển Hán Nôm
-
Hay Làm Khéo Tay Tiếng Trung Là Gì? - Từ điển Số
-
Từ điển Việt Trung "hay Làm Khéo Tay" - Là Gì?
-
Các Bạn Nữ Khéo Tay Của Chúng Ta... - Học Tiếng Trung Quốc
-
Các Bạn Nữ Khéo Tay Của Chúng Ta... - Học Tiếng Trung Quốc
-
Từ Vựng Tiếng Trung Chủ đề: Nghệ Thuật | Mỹ Thuật | Hội Họa
-
KHÉO TAY - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Cùng Học Ngoại Ngữ - Vietgle Tra Từ - Cặp Câu Song Ngữ
-
Bản Dịch Của Deft – Từ điển Tiếng Anh–Trung Quốc Truyền Thống
-
Tất Tần Tật Về Ngày Lễ Thất Tịch Ở Trung Quốc - SHZ
-
Nghĩa Của Từ Khéo Tay Bằng Tiếng Anh
-
Đàm Thoại Tiếng Trung Bộ đồ Hôm Nay Rất đẹp