Khép Cửa Lại Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
Có thể bạn quan tâm
- englishsticky.com
- Từ điển Anh Việt
- Từ điển Việt Anh
Từ điển Việt Anh - VNE.
khép cửa lại
to reclose (a door)
- khép
- khép hờ
- khép cửa
- khép kín
- khép lại
- khép màn
- khép mép
- khép nép
- khép tội
- khép chặt
- khép cửa lại
- khép vào kỷ luật
- Sử dụng phím [ Enter ] để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ] để thoát khỏi.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Khi con trỏ đang nằm trong ô tìm kiếm, sử dụng phím mũi tên lên [ ↑ ] hoặc mũi tên xuống [ ↓ ] để di chuyển giữa các từ được gợi ý. Sau đó nhấn [ Enter ] (một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.
- Nhấp chuột ô tìm kiếm hoặc biểu tượng kính lúp.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Nhấp chuột vào từ muốn xem.
- Nếu nhập từ khóa quá ngắn bạn sẽ không nhìn thấy từ bạn muốn tìm trong danh sách gợi ý, khi đó bạn hãy nhập thêm các chữ tiếp theo để hiện ra từ chính xác.
- Khi tra từ tiếng Việt, bạn có thể nhập từ khóa có dấu hoặc không dấu, tuy nhiên nếu đã nhập chữ có dấu thì các chữ tiếp theo cũng phải có dấu và ngược lại, không được nhập cả chữ có dấu và không dấu lẫn lộn.
Từ khóa » Khép Cửa Lại
-
KHÉP CỬA LẠI Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Kết Quả Tìm Kiếm Của 'khép' : NAVER Từ điển Hàn-Việt
-
Regina Pacis - Khép Cửa Lại đi Anh Ngoài Kia đêm Em Chỉ... | Facebook
-
“Cánh Cửa Này Khép Lại Sẽ Có Cánh Cửa Khác Mở Ra”
-
Khép Lại Quá Khứ Tập 1 - Phim Hoán Đổi Thân Xác Ly Kỳ - YouTube
-
563. Một Cánh Cửa Khép Lại, Sẽ Có Một Cánh Cửa Khác Mở Ra ...
-
Cánh Cửa Sẽ Không Khép Lại Nếu Còn Hy Vọng, Cố Gắng - - Vinacomin
-
Đừng Buồn Khi Cánh Cửa Này Khép Lại, Hãy Mừng Vì Có Cơ Hội Mở ...
-
Khép Lại Cánh Cửa - Suzume No Tojimari (2022) [HD VietSub]
-
Khép Lại Những Cánh Cửa Sổ
-
Đừng Tự Khép Chặt Cánh Cửa đời Mình! - Báo Tuổi Trẻ
-
Khép Cửa Lại đi, Rồi Gió Mưa Sẽ ở Lại Ngoài Kia..