Khép Lại | Vietnamese Translation - Tiếng Việt để Dịch Tiếng Anh
Có thể bạn quan tâm
EngToViet.com | English to Vietnamese Translation English-Vietnamese Online Translator Write Word or Sentence (max 1,000 chars): English to Vietnamese Vietnamese to English English to English Vietnamese to EnglishSearch Query: khép lại Probably related with:
English Word Index: A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese | English |
khép lại | close on ; close together ; close ; closed ; closing in ; closing ; is closing in ; over ; shut ; |
khép lại | close on ; close together ; close ; closed ; closing in ; closing ; is closing in ; over ; shut ; |
Vietnamese Word Index:A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: Tweet
Vietnamese Translator. English to Viet Dictionary and Translator. Tiếng Anh vào từ điển tiếng việt và phiên dịch. Formely VietDicts.com. © 2015-2024. All rights reserved. Terms & Privacy - SourcesTừ khóa » Khép Lại Tiếng Anh Là Gì
-
Khép Lại Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
ĐÃ KHÉP LẠI Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
KHÉP LẠI Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
-
Khép - Từ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh - Glosbe
-
Các Mẫu Câu Có Từ 'khép Lại' Trong Tiếng Việt được Dịch ...
-
Reuniting Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
"Bộ Phim Khép Lại Với Cuộc Hội Ngộ đầy Cảm Xúc ở Prague." Tiếng ...
-
[PDF] Thuật Ngữ Thông Dụng - VIETNAMESE - Commonly Used Terms
-
Bltv Trong Binace Là Gì Tiếng Anh-bong Dáo - FBA UNLP
-
TỰ KHÉP MÌNH TRONG PHẠM VI - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh
-
Thành Ngữ Tiếng Anh Về Thời Gian (idiom Về Time) Hay Và ý Nghĩa
-
CHÍNH THỨC KHÉP LẠI... - Luyện Học Tiếng Anh Cùng Cô Ngọc