KHÉP Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex

KHÉP Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch SĐộng từkhépclosegầnđóngchặt chẽthân thiếtthân cậnnhắmhơnkhép lạilạishutđóngimlạicâmtắtngậmnhốtkhéplmbịclosedgầnđóngchặt chẽthân thiếtthân cậnnhắmhơnkhép lạilạito an endclosinggầnđóngchặt chẽthân thiếtthân cậnnhắmhơnkhép lạilạiclosesgầnđóngchặt chẽthân thiếtthân cậnnhắmhơnkhép lạilạishutsđóngimlạicâmtắtngậmnhốtkhéplmbịto encloseđể bao quanhđể kèm theođể đính kèmđể bao bọckhép

Ví dụ về việc sử dụng Khép trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh

{-}Phong cách/chủ đề:
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Khép cửa lại, Joe.Open the door, Joe.Giữa mở và khép.Between open and shut.Sao khép lại vụ án được?Why you have closed the case?Đôi mắt tôi sẽ khép.My eyes would be shut.Trước khi tôi khép mắt;Before my closing eyes;Combinations with other parts of speechSử dụng với trạng từkhép lại khép hờ Sử dụng với động từbị khép kín Bắt buộc họ cứ khép.Forcing them to close.Con bé bắt đầu khép cửa lại.She begins to close the door.Mắt không mở đừng khép.Eyes open, not shut away.Anh khép cửa sau khi tôi vào.I locked the door after I came in.Mắt cụ Dumbledore khép;Dumbledore's eyes were closed;Con khép mình trong ý Chúa.I am enclosed within the will of God.Đôi mắt ấy không bao giờ khép….The eyes should never be closed….Mệt mỏi, tôi khép sách và thổi tắt nến.Tired I shut the book and snuffed the candle.Người đó sẽ sống cuộc sống khép.He's going to go live this cloistered life.Một số trường hợp có thể khép tới f/ 22.The aperture can be closed down to f/22.Phải, mắt ta khép trước ánh sáng của các ngươi.Yes, my eyes are closed to your light.Dưới không chạm vào nhau khi khép miệng.Lower teeth don't touch each other when the mouth is closed;Cửa khép nhưng không khóa và có đèn.It is enclosed but drafty and does not have lights.Theo bản năng, tôi muốn khép chân lại nhưng không được.Instinctively, I want to close my legs but I can't.Nếu khép lòng, chúng ta không thể hiểu Chúa Giêsu.If we have closed hearts, we cannot understand Jesus.Nhảy lên càng cao càng tốt, khép hai chân vào nhau.Jump as far away as possible, keeping both feet together.Họ muốn khép mình khỏi thế giới bên ngoài.They want to seal themselves off from the outside world.Giai đoạn thống trị trời Âu củaReal Madrid cuối cùng cũng khép lại.Real Madrid's era ofEuropean dominance has finally come to an end.Buổi tối khép lại với những câu hỏi của thực khách.The evening was concluded with questions from citizens.Việc theo đuổichủ nghĩa bảo hộ giống như tự khép mình trong căn phòng tối.Pursuing protectionism is just like locking oneself in a dark room.Marc chờ cửa khép lại trước khi anh nói.Cross waited for the door to close before he turned back to me.Nó khép xúc tu của mình để bắt những con mồi hoặc để tự bảo vệ mình.It closes its tentacles to capture prey or to protect itself.Chúa không bao giờ khép cửa này mà không mở vài cánh cửa khác.God never closes one door without opening several others.Vietnam Marathon Mountain 2019 khép lại với biết bao cảm xúc.The 2019 Vietnam Mountain Marathon came to an end with various emotions.Sayama thấy Gutrune hơi khép mắt lại khi cô ta nhìn Siegfried.Sayama saw Gutrune narrow her eyes as she watched Siegfried.Hiển thị thêm ví dụ Kết quả: 501, Thời gian: 0.0318

Xem thêm

khép kínself-containedcloseclosed-loopclosureclosed-offkhép lạicloseshutclosureclosedendedđã khép lạiclosedhas closedhas endedhad closedclosesvòng khép kínclosed loopclosed-loophoàn toàn khép kíncompletely self-containedfully self-containedfully enclosedis completely enclosedsẽ khép lạiwill closeis closingendswill concludecánh cửa khép kínclosed doorscánh cửa khép lạidoor closedđang khép lạiam closingis closingare closingkhép cửa lạiclosed the doorcloses the doorbị khép kínare closedis enclosedis closedself-enclosedkhép hờajarhalf closedhalf-openđã chính thức khép lạihas officially closedhas officially endedkhép kín hơnmore closedbị khép lạiis closedbeen shut downlà khép kínis self-containedwas closed S

Từ đồng nghĩa của Khép

đóng lại gần chặt chẽ thân thiết thân cận nhắm close shut im hơn khéo taykhép cửa lại

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng việt - Tiếng anh

Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng việt-Tiếng anh khép English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation Declension

Từ khóa » Khép Mình Lại Tiếng Anh Là Gì