KHÉP Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
Có thể bạn quan tâm
KHÉP Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch SĐộng từkhépclosegầnđóngchặt chẽthân thiếtthân cậnnhắmhơnkhép lạilạishutđóngimlạicâmtắtngậmnhốtkhéplmbịclosedgầnđóngchặt chẽthân thiếtthân cậnnhắmhơnkhép lạilạito an endclosinggầnđóngchặt chẽthân thiếtthân cậnnhắmhơnkhép lạilạiclosesgầnđóngchặt chẽthân thiếtthân cậnnhắmhơnkhép lạilạishutsđóngimlạicâmtắtngậmnhốtkhéplmbịto encloseđể bao quanhđể kèm theođể đính kèmđể bao bọckhép
Ví dụ về việc sử dụng Khép trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh
{-}Phong cách/chủ đề:- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Xem thêm
khép kínself-containedcloseclosed-loopclosureclosed-offkhép lạicloseshutclosureclosedendedđã khép lạiclosedhas closedhas endedhad closedclosesvòng khép kínclosed loopclosed-loophoàn toàn khép kíncompletely self-containedfully self-containedfully enclosedis completely enclosedsẽ khép lạiwill closeis closingendswill concludecánh cửa khép kínclosed doorscánh cửa khép lạidoor closedđang khép lạiam closingis closingare closingkhép cửa lạiclosed the doorcloses the doorbị khép kínare closedis enclosedis closedself-enclosedkhép hờajarhalf closedhalf-openđã chính thức khép lạihas officially closedhas officially endedkhép kín hơnmore closedbị khép lạiis closedbeen shut downlà khép kínis self-containedwas closed STừ đồng nghĩa của Khép
đóng lại gần chặt chẽ thân thiết thân cận nhắm close shut im hơn khéo taykhép cửa lạiTruy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng việt - Tiếng anh
Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng việt-Tiếng anh khép English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation DeclensionTừ khóa » Khép Mình Lại Tiếng Anh Là Gì
-
Thu Mình Lại - Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh, Ví Dụ | Glosbe
-
Khép - Từ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh - Glosbe
-
KHÉP CHÂN LẠI Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
-
TỰ KHÉP MÌNH TRONG PHẠM VI - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh
-
Nghĩa Của Từ Khép Bằng Tiếng Anh
-
Khép Kín Tiếng Anh Là Gì? - Hello Sức Khỏe
-
Khép Kín Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
[PDF] Thuật Ngữ Thông Dụng - VIETNAMESE - Commonly Used Terms
-
Tiếng Anh Nhập Môn Chuyên Ngành: Khép Lại Những Tiết Học Cuối Cùng
-
Nghị Luận Xã Hội Về Lối Sống Khép Kín 2023
-
Bltv Trong Binace Là Gì Tiếng Anh-truc Tiep Bong đá