Khét Nghẹt Tiếng Trung Là Gì? - Từ điển Số

Skip to content
  1. Từ điển
  2. Việt Trung
  3. khét nghẹt
Việt Trung Trung Việt Hán Việt Chữ Nôm

Bạn đang chọn từ điển Việt Trung, hãy nhập từ khóa để tra.

Việt Trung Việt TrungTrung ViệtViệt NhậtNhật ViệtViệt HànHàn ViệtViệt ĐàiĐài ViệtViệt TháiThái ViệtViệt KhmerKhmer ViệtViệt LàoLào ViệtViệt Nam - IndonesiaIndonesia - Việt NamViệt Nam - MalaysiaAnh ViệtViệt PhápPháp ViệtViệt ĐứcĐức ViệtViệt NgaNga ViệtBồ Đào Nha - Việt NamTây Ban Nha - Việt NamÝ-ViệtThụy Điển-Việt NamHà Lan-Việt NamSéc ViệtĐan Mạch - Việt NamThổ Nhĩ Kỳ-Việt NamẢ Rập - Việt NamTiếng ViệtHán ViệtChữ NômThành NgữLuật HọcĐồng NghĩaTrái NghĩaTừ MớiThuật Ngữ

Định nghĩa - Khái niệm

khét nghẹt tiếng Trung là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ khét nghẹt trong tiếng Trung và cách phát âm khét nghẹt tiếng Trung. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ khét nghẹt tiếng Trung nghĩa là gì.

phát âm khét nghẹt tiếng Trung khét nghẹt (phát âm có thể chưa chuẩn) phát âm khét nghẹt tiếng Trung 浓烈的焦臭味。 (phát âm có thể chưa chuẩn)
浓烈的焦臭味。
Nếu muốn tra hình ảnh của từ khét nghẹt hãy xem ở đây

Xem thêm từ vựng Việt Trung

  • bẻ bâu tiếng Trung là gì?
  • đường dẫn trứng tiếng Trung là gì?
  • đàn sáo tiếng Trung là gì?
  • quân điền tiếng Trung là gì?
  • thiết bị ngoại vi tiếng Trung là gì?

Tóm lại nội dung ý nghĩa của khét nghẹt trong tiếng Trung

浓烈的焦臭味。

Đây là cách dùng khét nghẹt tiếng Trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2025.

Cùng học tiếng Trung

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ khét nghẹt tiếng Trung là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Tiếng Trung hay còn gọi là tiếng Hoa là một trong những loại ngôn ngữ được xếp vào hàng ngôn ngữ khó nhất thế giới, do chữ viết của loại ngôn ngữ này là chữ tượng hình, mang những cấu trúc riêng biệt và ý nghĩa riêng của từng chữ Hán. Trong quá trình học tiếng Trung, kỹ năng khó nhất phải kể đến là Viết và nhớ chữ Hán. Cùng với sự phát triển của xã hội, công nghệ kỹ thuật ngày càng phát triển, Tiếng Trung ngày càng được nhiều người sử dụng, vì vậy, những phần mềm liên quan đến nó cũng đồng loạt ra đời.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng trung miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com Đặc biệt là website này đều thiết kế tính năng giúp tra từ rất tốt, giúp chúng ta tra các từ biết đọc mà không biết nghĩa, hoặc biết nghĩa tiếng Việt mà không biết từ đó chữ hán viết như nào, đọc ra sao, thậm chí có thể tra những chữ chúng ta không biết đọc, không biết viết và không biết cả nghĩa, chỉ cần có chữ dùng điện thoại quét, phền mềm sẽ tra từ cho bạn.

Từ điển Việt Trung

Nghĩa Tiếng Trung: 浓烈的焦臭味。

Từ điển Việt Trung

  • vật chứa điện tiếng Trung là gì?
  • mọc đối tiếng Trung là gì?
  • bụng dạ rối bời tiếng Trung là gì?
  • anh dao thì tôi búa tiếng Trung là gì?
  • cãi lệnh tiếng Trung là gì?
  • ứng mộng tiếng Trung là gì?
  • bệ chứa tiếng Trung là gì?
  • điểm xuất phát tiếng Trung là gì?
  • cây có hoa tiếng Trung là gì?
  • hồng ti tiếng Trung là gì?
  • lực lượng thiên nhiên tiếng Trung là gì?
  • được thường tiếng Trung là gì?
  • lô gích hình thức tiếng Trung là gì?
  • nhân viên tính thuế tiếng Trung là gì?
  • khắp chốn tiếng Trung là gì?
  • thiết bị bão hòa tiếng Trung là gì?
  • lượt khách du lịch tiếng Trung là gì?
  • đánh lửa tiếng Trung là gì?
  • bề mặt lá tiếng Trung là gì?
  • thiền sư tiếng Trung là gì?
  • cá rô tiếng Trung là gì?
  • làm thoáng tiếng Trung là gì?
  • trinh sát kị binh tiếng Trung là gì?
  • à mà tiếng Trung là gì?
  • phỉnh phờ tiếng Trung là gì?
  • cải thảo tiếng Trung là gì?
  • sự việc xen giữa tiếng Trung là gì?
  • rắn rết tiếng Trung là gì?
  • ca lâu tiếng Trung là gì?
  • chậm chậm tiếng Trung là gì?
Tìm kiếm: Tìm

Từ khóa » Khét Nghẹt