có tiếng đồn xa, thường là tiếng xấu, đến mức ai cũng biết.
Xem chi tiết »
Phát âm khét tiếng ... - t. Xấu xa đến mức nhiều người biết: Khét tiếng ăn chơi; Tên địa chủ khét tiếng gian ác. nt. Có tiếng tăm thường là tiếng xấu.
Xem chi tiết »
khét tiếng có nghĩa là: - t. Xấu xa đến mức nhiều người biết: Khét tiếng ăn chơi; Tên địa chủ khét tiếng gian ác. Đây là cách dùng khét tiếng Tiếng ...
Xem chi tiết »
Xấu xa đến mức nhiều người biết. Khét tiếng ăn chơi. Tên địa chủ khét tiếng gian ác. Tham khảo ...
Xem chi tiết »
Xấu xa đến mức nhiều người biết. | : '''''Khét tiếng''' ăn chơi.'' | : ''Tên địa chủ '''khét tiếng''' gian ác.'' ...
Xem chi tiết »
Thời đen tối tổng Lơi phản động khét tiếng một vùng thì ông lại là người cách mạng kiên cường đầu tiên của xã. Đây cũng là bản địa của loài hổ trắng Bengal , ...
Xem chi tiết »
Khét tiếng là gì: Tính từ có tiếng đồn xa, thường là tiếng xấu, đến mức ai cũng biết tên tướng giặc khét tiếng hung ác.
Xem chi tiết »
Định nghĩa của khét tiếng và khét tiếng: ... Khét tiếng: Nổi tiếng là nổi tiếng vì một cái gì đó xấu. Nổi tiếng: Nổi tiếng là nổi tiếng với chất lượng kém hoặc ...
Xem chi tiết »
khét tiếng, tt Xấu xa đến mức mọi người trong vùng đều biết: Cụ dữ như con hùm khét tiếng trong hàng tổng (NgCgHoan). Nguồn tham chiếu: Từ điển - Nguyễn Lân ...
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ khét trong Từ điển Tiếng Việt khét [khét] động từ to smell; to be burnt mùi khét burnt smell.
Xem chi tiết »
khét tiếng trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. ... viên cai ngục này khét tiếng tàn ác this jailer is infamous/notorious for his ...
Xem chi tiết »
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức. khét. * verb. to smell; to be burnt. mùi khét: burnt smell. Từ điển Việt Anh - VNE. khét. to smell (sth burning).
Xem chi tiết »
khét tiếng nghĩa là gì?, khét tiếng được viết tắt của từ nào và định nghĩa như thế nào?, Ở đây bạn tìm thấy có 1 định nghĩa hãy thêm 1 ý nghĩa và 1 ví dụ.
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ khét trong Tiếng Việt - Tiếng Anh @khét * verb - to smell; to be burnt =mùi khét+burnt smell.
Xem chi tiết »
Khét Tiếng Tham khảo Tính Từ hình thức. nổi tiếng, tai tiếng thái, làm ô danh, dishonorable, disgraceful, ignoble, execrable, ô nhục, perfidious, nhân.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Khét Tiếng Nghĩa Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề khét tiếng nghĩa là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu