KHI BẠN TRỞ VỀ NHÀ In English Translation - Tr-ex
Có thể bạn quan tâm
What is the translation of " KHI BẠN TRỞ VỀ NHÀ " in English? Skhi bạn trở về nhà
when you return home
khi bạn trở về nhàkhi về nhàwhen you come home
khi bạn trở về nhàkhi bạn về đến nhàkhi về đến nhàkhi về tới nhàwhen you get home
khi trở về nhàkhi bạn nhận được nhàkhi về đến nhàkhi bạn trở về nhàkhi về tới nhàkhi bạn về đến nhàkhi bạn về tới nhàkhi bạn mang nó về nhàkhi bạn về nhà , hãywhen you get back home
khi bạn trở về nhàkhi bạn nhận được trở về nhàwhen you go home
khi bạn trở về nhàkhi về đến nhàonce you return home
khi bạn trở về nhà
{-}
Style/topic:
So, when you go home.Khi bạn trở về nhà sau một ngày….
When you go home one day….Nó luôn khó khăn khi bạn trở về nhà.
It's always big when you come home.Khi bạn trở về nhà, thay quần áo về nhà..
When you get home, change your clothes.Chỉ cần giữ ánh sáng khi bạn trở về nhà.
Follow the Light until you come home.Khi bạn trở về nhà sau một ngày dài, cũng làm điều đó.
When you come home from a long day, do it again.Điều gì xảy ra khi bạn trở về nhà lần nữa?
What happens when you go home again?Mọi thứ đều còn nguyên ở đó khi bạn trở về nhà.
It will all still be there when you get home.Đừng ngạc nhiên khi bạn trở về nhà và không nhận ra….
Do not be surprised when you come home and I am not there.Cuộc sống sẽ như thế nào khi bạn trở về nhà?
So what will life be like for you when you return home?Khi bạn trở về nhà sau một ngày dài, hãy làm điều tương tự.
When you come home from a long day, do the same thing.Con chó vẫy đuôi để mừng bạn khi bạn trở về nhà.
How your dog greeted you when you came home.Đặc biệt là khi bạn trở về nhà sau ngày dài làm việc căng thẳng.
Especially if you come home from after a long tiring day.Bạn sẽ cần phải chăm sóc thêm khi bạn trở về nhà.
You will need to keep taking it when you go home.Khi bạn trở về nhà sau một ngày dài, hãy làm điều tương tự.
If you go home afterwards, you need to do the same.Bạn sẽ cần phải chăm sóc thêm khi bạn trở về nhà.
You will need to take care of that when you get home.Khi bạn trở về nhà, chỉ cần trồng chúng ở nước bạn..
When you back home, just grow them in your home country.Bằng cách này bạn sẽ không ngạc nhiên khi bạn trở về nhà.
This way you won't have any surprises when you get home.Tôi biết rằng khi bạn trở về nhà vào buổi tối tức là bắt đầu“ ca hai”.
I know that when you come home in the evening, your“second shift” begins.Cùng bàn với bé những việc hai mẹ con sẽ làm cùng nhau khi bạn trở về nhà.
Talk about the fun things the two of you will do when you get home.Khi bạn trở về nhà đứa bé của bạn đã có thể bò xung quanh cái nhà..
When you all return home your kid now can crawl around.Điều đầu tiên bạn làm khi bạn trở về nhà sau một ngày dài và khó khăn?
What's the first thing you do when you come home from a long, hard day?Khi bạn trở về nhà ở Tây Ban Nha, cả gia đình đang chờ đợi bạn..
When you come home in Spain, your family are waiting for you..Treo quần áobất cứ khi nào có thể, và khi bạn trở về nhà, đổ quần áo bẩn ngay vào máy giặt.
Hang up clothes whenever possible, and when you get back home, dump dirty clothes right into the washing machine.Sau đó, khi bạn trở về nhà, tất cả các tiến bộ của bạn có sẵn trên giao diện điều khiển Xbox của bạn..
Then, when you get back home, all your progress is available on your Xbox console.Nếu bạn vẫn bị huyết áp thấp khi bạn trở về nhà, dưới đây là một số việc bạn có thể làm để giảm triệu chứng.
If you still have low blood pressure when you return home, here are some things you can do to reduce symptoms.Khi bạn trở về nhà, Jessica và tôi rất sẵn lòng tổ chức một bữa tiệc chào mừng về nhà thật lớn để vinh danh bạn..
When you come home, Jessica and I would love to throw a big welcome-home party in your honor.Khi bạn trở về nhà, tất cả những vấn đề' lớn' sẽ phai mờ vào quên lãng trong sự tự do và sống sộng còn đọng lại.
When you return home, all those‘big' issues will have faded into oblivion under an avalanche of freedom and aliveness.Khi bạn trở về nhà, bạn thấy một khối lượng xe tải phân khổng lồ đã bị đổ ngay trước cửa nhà bạn..
When you return home, you find a huge truckload of dung has been dumped right in front of your door.Sau đó, khi bạn trở về nhà, bạn sẽ có những kỷ niệm tuyệt vời để duy trì bạn, cho đến những chuyến đi kế tiếp!
Then, when you return home, you will have wonderful memories to sustain you, until the next trip!Display more examples
Results: 125, Time: 0.0277 ![]()
khi bạn trở thànhkhi bạn truy cập

Vietnamese-English
khi bạn trở về nhà Tiếng việt عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Sentences Exercises Rhymes Word finder Conjugation Declension
Examples of using Khi bạn trở về nhà in Vietnamese and their translations into English
- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Word-for-word translation
khiadverbwhenoncekhiprepositionwhilebạnnounfriendfriendstrởverbcomebecomegotrởadverbbacktrởnounresistancevềprepositionaboutofonvềparticletovềadverbbacknhànounhomehousebuildinghousinghousehold SSynonyms for Khi bạn trở về nhà
khi về đến nhà khi bạn nhận được nhàTop dictionary queries
Vietnamese - English
Most frequent Vietnamese dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3Từ khóa » Khi Nào Bạn Trở Về Nước Dịch Sang Tiếng Anh
-
Khi Nào Bạn Về Nước? In English With Contextual Examples
-
Khi Nào Bạn Trở Về Nước Dịch
-
How Do You Say "khi Nào Bạn Về Nước" In English (US)? | HiNative
-
Trở Về Nước - Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh, Ví Dụ | Glosbe
-
TRỞ VỀ NƯỚC Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
TRỞ VỀ NƯỚC - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Mẫu Câu Bắt Chuyện Với Người Nước Ngoài Bằng Tiếng Anh
-
Chín Trở Ngại Thường Gặp Khi Học Ngoại Ngữ Và Cách Khắc Phục
-
Tiếng Anh – Wikipedia Tiếng Việt
-
Vòng đời Của Nước, The Water Cycle, Vietnamese
-
20 Thành Ngữ Tiếng Anh Bạn Cần Biết ‹ GO Blog - EF Education First