KHI EM CẦN ANH Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch

KHI EM CẦN ANH Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch khi em cần anhwhen i need youkhi em cần anhkhi tôi cầnlúc tao cần màywhen i need

Ví dụ về việc sử dụng Khi em cần anh trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh

{-}Phong cách/chủ đề:
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Khi em cần anh ấy nhất.”.Just when I need Him most.”.Gọi cho anh khi em cần anh.Call me when you need me.Khi em cần anh ấy nhất.”.Right when you need him most.”.Anh sẽ luôn đến khi em cần anh.I will always come when you need me.Khi em cần anh thì không khó để tìm thấy.When I need you you're not hard to find.Đừng khép đôi tay khi em cần anh.Not be close at hand when you need it.Khi em cần anh thì không khó để tìm thấy.If you need me, I'm not too hard to find.Anh đã bỏ đi khi em cần anh như vậy.I went away just when you needed me so.Khi em cần anh thì không khó để tìm thấy.If you need me, I shouldn't be hard to find.Đến bên em khi em cần anh nhất.Come to me when you need me most.Khi em cần anh thì không khó để tìm thấy.If anyone needs me, I'm not hard to find.Mất kiểm soát là khi em cần anh nhiều hơn nữa.Lose control that's when I need you more.Khi em cần anh tại sao anh lại không có mặt?When I need you, why don't you show up?Khi anh cần em, và khi em cần anh..When I needed you and you needed me.Vậy khi em cần anh, em có thể gửi một tín hiệu.So when I need you can I send you a sign.Xuất hiện những khi em cần anh nhất!”.You show up it seems when I need you the most.".Giận vì hôm qua anh đã lạnh lùng vànhẫn tâm làm sao trong khi em cần anh.Being so cold and callous yesterday when I needed you.Dehaegis, anh ở đâu khi em cần anh nhất?Hephaestus, where are you when I need you?!Em sẽ có một quãng thời gian vui vẻ khi em cần anh.I will have a good, good time when I need you.Dehaegis, anh ở đâu khi em cần anh nhất?Minesweeper, where were you when I needed you most?Em gọi anh khi em cần anh, trái tim em rực lửa.I call you when I need you, when my heart's on fire.Ôi Joseph, anh đang ở đâu khi em cần anh nhất?Oh father, where art thou when I need you the most?Nếu có 1 ngày… chúng ta thật cáchxa nhau anh sẽ đến khi em cần anh chứ?If one day, we are very far away from each other,will you come when I need you?Rằng anh sẽ ở đây, khi em cần anh nhất.That you will be here, when I need you the most.Em không còn chật vật loay hoay khi tự hỏi anh đang ở đâu,anh đang làm gì khi em cần anh nhất.You can't break my fun day Where are you when,Where are you when I need you most.Anh biết anh đã ko ở đó khi em cần anh và.I know I wasn't there when you needed me, and.Anh thích ở bên em khi em cần anh.I love being there for you when you need me.Anh đã không thể bên em khi em cần anh nhất.I failed to be beside you when you needed me the most.Con của chúng ta đã ra đi,và anh bỏ em lại khi em cần anh nhất.Our child was gone, and you left me when I needed you most.Anh đã ra đi khi em cần có anh..You left when i needed you..Hiển thị thêm ví dụ Kết quả: 735, Thời gian: 0.0189

Từng chữ dịch

khitrạng từwhenoncekhigiới từwhileemđại từiyoumyyouremdanh từbrothercầndanh từneedcầnđộng từshouldrequiremustcầntính từnecessaryanhtính từbritishbritainanhdanh từenglandenglishbrother khi em cầnkhi em có

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng việt - Tiếng anh

Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng việt-Tiếng anh khi em cần anh English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation Declension

Từ khóa » Em Cần Anh Tiếng Anh