Glosbe - khi mà in English - Vietnamese-English Dictionary glosbe.com › Vietnamese-English dictionary
Xem chi tiết »
Check 'trong khi mà' translations into English. Look through examples of trong khi mà translation in sentences, listen to pronunciation and learn grammar.
Xem chi tiết »
Translations in context of "KHỈ MÀ" in vietnamese-english. HERE are many translated example sentences containing "KHỈ MÀ" - vietnamese-english translations ...
Xem chi tiết »
Translations in context of "KHI MÀ MÀY" in vietnamese-english. HERE are many translated example sentences containing "KHI MÀ MÀY" - vietnamese-english ...
Xem chi tiết »
Contextual translation of "khi mà" into English. Human translations with examples: m, mr m, "m" no, vladek, m, where is he?, you get over it, ...
Xem chi tiết »
khi mà trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ khi mà sang Tiếng Anh.
Xem chi tiết »
Definition of khi mà It means “when” in English |Don't worry about me meanwhile I still love you|Khi = when Mà ( no meaning ) it emphasizes ...
Xem chi tiết »
Translation for 'trong khi' in the free Vietnamese-English dictionary and many other English translations. Bị thiếu: mà | Phải bao gồm: mà
Xem chi tiết »
14 thg 6, 2018 · Trong tiếng Anh, một quả táo là ONE APPLE, nhưng hai quả táo là TWO APPLES (đa phần mọi người đều quên chữ S này khi nói hoặc viết). Một đứa trẻ ...
Xem chi tiết »
Tạo một không khí thân mật trong bữa tiệc tất niên To create an intimate atmosphere in the New Year's Eve party Tôi đâu thể nuốt không khí mà sống I can't ...
Xem chi tiết »
Ta có thể so sánh 2 thực thể (người hoặc vật) mà không sử dụng THAN. ... Lưu ý: Khi dùng so sánh loại này phải xác định rõ danh từ đó là đếm được hay không ...
Xem chi tiết »
Translation of «Không, khi mà tôi còn sống» from Vietnamese to English. ... Vietnamese-English dictionary. không: black. khi: gas. mà:.
Xem chi tiết »
As is khi mà ?? Come in, learn the word translation khi mà and add them to your flashcards. Fiszkoteka, your checked Vietnamese American English Dictionary!
Xem chi tiết »
Bạn biết đấy, ngay khi Jade ngủ dậy, cô ấy luôn kiểm tra điện thoại để tìm tin nhắn công việc. I will hang out with my best friends as soon as it stops raining ...
Xem chi tiết »
Vietnamese English Dictionary Online Translation, Language, Grammar. ... Vdict: Vietnamese dictionary & Vietnamese-English dictionary & French & Chinese > ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Khi Mà In English
Thông tin và kiến thức về chủ đề khi mà in english hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu