Khí Phách - Wiktionary Tiếng Việt

khí phách
  • Ngôn ngữ
  • Theo dõi
  • Sửa đổi

Mục lục

  • 1 Tiếng Việt
    • 1.1 Từ nguyên
    • 1.2 Cách phát âm
    • 1.3 Danh từ
    • 1.4 Tham khảo

Tiếng Việt

sửa

Từ nguyên

sửa

Âm Hán-Việtcủa chữ Hán 氣魄.

Cách phát âm

sửa IPA theo giọng
Hà NộiHuếSài Gòn
xi˧˥ fajk˧˥kʰḭ˩˧ fa̰t˩˧kʰi˧˥ fat˧˥
VinhThanh ChươngHà Tĩnh
xi˩˩ fajk˩˩xḭ˩˧ fa̰jk˩˧

Danh từ

sửa

khí phách

  1. Sức mạnh tinh thần được biểu hiện bằng hành động. Phát huy khí phách anh hùng của dân tộc. Khí phách quật cường.

Tham khảo

sửa
  • Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “khí phách”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Lấy từ “https://vi.wiktionary.org/w/index.php?title=khí_phách&oldid=2201729”

Từ khóa » Khi Phach