→ Khỉ, Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh, Câu Ví Dụ | Glosbe

Tiếng Việt Tiếng Anh Tiếng Việt Tiếng Anh Phép dịch "khỉ" thành Tiếng Anh

monkey, ape, macaque là các bản dịch hàng đầu của "khỉ" thành Tiếng Anh.

khỉ noun + Thêm bản dịch Thêm

Từ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh

  • monkey

    noun

    primate

    Mày ngồi đây với mấy con khỉ này và nói vậy với tao à?

    You' re sitting here with these monkeys and you say that to me?

    FVDP Vietnamese-English Dictionary
  • ape

    noun

    Con khỉ phải biết cái gì sẽ tới.

    The ape must have known what was coming.

    GlosbeWordalignmentRnD
  • macaque

    noun

    any monkey of the family Macaca [..]

    Một nhóm khỉ nâu đang tụ tập trên mái nhà.

    A posse of rhesus macaques hang out on the rooftops.

    Dbnary: Wiktionary as Linguistic Linked Open Data
  • Bản dịch ít thường xuyên hơn

    • simian
    • apish
    • primate
    • monkeyish
  • Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán

Bản dịch tự động của " khỉ " sang Tiếng Anh

  • Glosbe Glosbe Translate
  • Google Google Translate

Bản dịch với chính tả thay thế

Khỉ + Thêm bản dịch Thêm

Từ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh

  • monkey

    verb noun

    animal of the "higher primates" (the simians), but excluding the apes

    Mày ngồi đây với mấy con khỉ này và nói vậy với tao à?

    You' re sitting here with these monkeys and you say that to me?

    wikidata

Hình ảnh có "khỉ"

khỉ Thêm ví dụ Thêm

Bản dịch "khỉ" thành Tiếng Anh trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch

Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1M

Từ khóa » Khỉ Thật Tiếng Anh Là Gì