Check 'khí thải' translations into English. Look through examples of khí thải translation in sentences, listen to pronunciation and learn grammar.
Xem chi tiết »
KHÍ THẢI in English Translation · emission · flue gas · exhaust gas · waste gas · exhaust air · emissions · exhaust gases · waste gases.
Xem chi tiết »
Translations in context of "VỀ KHÍ THẢI" in vietnamese-english. HERE are many translated example sentences containing "VỀ KHÍ THẢI" - vietnamese-english ...
Xem chi tiết »
Learn the word for ""khí thải"" and other related vocabulary in American English so that you can talk about "Khí" with confidence.
Xem chi tiết »
khí thải translated to English. TRANSLATION. Vietnamese. khí thải. English. emission. KHí THảI IN MORE LANGUAGES. khmer. ការបំភាយ.
Xem chi tiết »
Translation of «khí thải» from Vietnamese to English. ... Examples of translating «khí thải» in context: Hung khí. The Predator. source.
Xem chi tiết »
What does khí thải mean in English? If you want to learn khí thải in English, you will find the translation here, along with other translations from ...
Xem chi tiết »
Khí thải - English translation, definition, meaning, synonyms, antonyms, examples. Vietnamese - English Translator.
Xem chi tiết »
Translation of «lượng khí thải» in English language: «emissions» — Vietnamese-English Dictionary.
Xem chi tiết »
Contextual translation of "thải ra khí thải" into English. Human translations with examples: we, emission, exhaust air, dism dismissed, vehicle exhaust.
Xem chi tiết »
Xếp hạng 5,0 (102) 5 ngày trước · Khí thải tiếng Anh là Gas exhaust/emission. Bên dưới là những từ vựng liên quan đến từ Khí thải tiếng Anh có thể bạn quan tâm: ...
Xem chi tiết »
English, Vietnamese. emissions. chất thải ; giảm khí thải ; giảm lượng khí thải ; khí thải từ ; khí thải ; khói bụi ; lượng khí thải ra ; lượng khí thải ...
Xem chi tiết »
Translation of «lượng khí thải» from Vietnamese to English. ... Examples of translating «lượng khí thải» in context: ...
Xem chi tiết »
Tiếng Việt, English ... Chất thải là vật chất được thải ra từ sản xuất, kinh doanh, dịch vụ, ... Hệ thống xử lý khí thải, Gas emission treatment system.
Xem chi tiết »
Từ Cambridge English Corpus. It makes nutrients available for growth of primary producers and it releases carbon dioxide to the atmosphere.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Khí Thải In English
Thông tin và kiến thức về chủ đề khí thải in english hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu