KHÍ TỰ NHIÊN NÉN Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex

KHÍ TỰ NHIÊN NÉN Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch khí tự nhiên néncompressed natural gas

Ví dụ về việc sử dụng Khí tự nhiên nén trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh

{-}Phong cách/chủ đề:
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Khí Tự Nhiên Nén( CnG).Compressed natural Gas(CnG).Máy nén màng được sử dụng cho hydro và khí tự nhiên nén( CNG) cũng như trong một số ứng dụng khác.Diaphragm compressors are used for hydrogen and compressed natural gas(CNG) as well as in a number of other applications.Khí tự nhiên nén hiện đang được sử dụng.Natural gas is now being used.Là thiết kế, sản xuất và kinh doanh động cơ diesel vàđộng cơ khí tự nhiên nén của các doanh nghiệp lớn nhất thế giới.Is the world's design,production and sales of diesel engines and compressed natural gas engines of the largest enterprises.CNG( Khí nén tự nhiên), một loại khí tự nhiên nén, là khí tự nhiên được điều áp( trên 3.600 psi) và được lưu trữ ở trạng thái khí trong một thùng chứa.CNG(Compressed Natural Gas), a compressed natural gas, is natural gas pressurized(over 3,600 psi) and stored in a gaseous state in a container.Combinations with other parts of speechSử dụng với tính từkhí nénSử dụng với động từgiải nénnén video nén dữ liệu nén hình ảnh công nghệ nénkhả năng nénnén không khí quá trình nénlực nénnén hơi HơnSử dụng với danh từmáy nénmáy nén khí dạng viên néncường độ néntỷ lệ nénđịnh dạng nénlốp khí nénnén ảnh đầm néntập tin nénHơnChiếc xe được trang bị hai bình gasmang 7 kg( 15.3 lbs) của khí tự nhiên nén( CNG) ở áp suất tối đa 200 bar.The car comes equipped with two gastanks that carry 7 kg(15.3 lbs) of compressed natural gas(CNG) at a maximum pressure of 200 bar.Metan dưới dạng khí tự nhiên nén được sử dụng làm nhiên liệu cho xe cộ và được cho là thân thiện với môi trường hơn các loại nhiên liệu hóa thạch khác như xăng/ xăng dầu và diesel.Methane in the form of compressed natural gas can be used as a vehicle fuel, and is claimed to be more environmentally friendly than other fossil fuels such as petrol and diesel.Các biện pháp bảo vệ để đảm bảo sức khoẻ của trẻ em đang được thực hiện tại các thành phố như New Delhi, Ấn Độ,nơi xe buýt sử dụng khí tự nhiên nén để giúp loại bỏ sương khói hạt đậu" súp- đậu".Protective measures tensure the youths'health are being taken in cities such as New Delhi,India where buses now use compressed natural gas thelp eliminate the pea-soup smog.Chuyển xe buýt,xe taxi sang sử dụng nhiên liệu khí tự nhiên nén, khí hóa lỏng, năng lượng điện để góp phần nâng cao chất lượng môi trường không khí và thực hiện mục tiêu đã được Thủ tướng Chính phủ phê duyệt tại Quyết định số 2139/ QĐ- TTg ngày 05/ 12/ 2011.To use compressed natural gas, liquefied gas, electricity for buses and taxis in order to contribute to improving the air environment quality and achieve the objectives approved by the Prime Minister at the Decision No. 2139/QD-TTg dated December 5, 2011.Reuters đưa tin rằng theo một báo cáo của chính phủ năm 2004, cơ sở Ruihai được thiết kế để chứa các loại hóa chất, trong đó có butanone- một dung môi công nghiệp dễ cháy nổ,cyanide và khí tự nhiên nén.Reuters reported that according to a 2014 government assessment, the Ruihai facility was designed to store chemicals including butanone, an explosive industrial solvent,sodium cyanide and compressed natural gas.Cuối cùng, biểu tượng kim cương sẽ được sử dụng để chỉ ra nhiênliệu hydro khi nó chứa“ H2”, khí tự nhiên nén khi bạn nhìn thấy các chữ“ CNG”,khí hóa lỏng khi nó chứa các chữ“ LPG”, và nếu bạn thấy các chữ cái“ LNG” trong một hình dạng kim cương máy bơm chứa khí tự nhiên hóa lỏng( xem bên dưới).Finally, the diamond symbol will be used toindicate hydrogen fuel when it contains“H2”, compressed natural gas when you see the letters“CNG”, liquified petroleum gas when it contains the letters“LPG”, and if you see the letters“LNG” in a diamond shape the pump contains liquified natural gas(see below).Hãng tin Reuters thì nói rằng theo đánh giá của chính phủ năm 2014 thì cơ sở Thụy Hải được thiết kế để chứa hóa chất bao gồm chất butanone, một dung môi gây nổ công nghiệp,chất sodium cyanide và khí tự nhiên nén.Reuters reported that according to a 2014 government assessment, the Ruihai facility was designed to store chemicals including butanone, an explosive industrial solvent,sodium cyanide and compressed natural gas.Các bức ảnh trong phần này mô tả một máy nén cơ hoành ba giai đoạn được sử dụng để nén khí hydro đến 6.000 psi( 41 MPa)để sử dụng trong một hydro nguyên mẫu nén và khí tự nhiên nén( CNG) thúc đẩy trạm được xây dựng tại trung tâm thành phố Phoenix, Arizona của Arizona công ty Dịch vụ công cộng( một công ty tiện ích điện).The photograph on the right depicts a three-stage diaphragm compressor used to compress hydrogen gas to 6,000 psi(41 MPa)for use in a prototype compressed hydrogen and compressed natural gas(CNG) fueling station built in downtown Phoenix, Arizona by the Arizona Public Service company(an electric utilities company).Các quy định mới rằng ngoài xăng và dầu diesel, các công ty phải lắp đặt các cơ sở trong vòng 3 năm để bán ít nhất 1loại nhiên liệu thay thế như khí tự nhiên nén, khí tự nhiên hóa lỏng hay sạc điện.The new rules mandate that in addition to gasoil and gasoline, companies must install facilities within three years for the sale ofat least one alternative fuel such as compressed natural gas, liquefied natural gas or electric charging.Lưu lượng kế nhiệt thích hợp trong việc đo độ âm cao của dòng chảy rất thấp vàđo lưu lượng lớn như khí tự nhiên và khí nén.Thermal flowmeters are suited in measuring the high rangeability of very low flows andmeasuring large flows such as natural gases and compressed air.Không khí là khí nén thường xuyên nhất như khí tự nhiên, oxy, nitơ và các loại khí công nghiệp quan trọng khác cũng được nén..Air is the most frequently compressed gas but natural gas, oxygen, nitrogen, and other industrially important gases are also compressed..Nén khí tự nhiên làm tăng nhiệt độ của nó, thường được gọi là sức nóng của nén. nơi.Compression of a gas naturally increases its temperature, often referred to as the heat of compression. where.Máy nén khí tự nhiên này được thúc đẩy bởi….This natural gas compressor driven by gas….Khí tự nhiên: Chuyển hóa khí, loại bỏ khói và thu hồi hơi là những quy trình khí tự nhiên cần đến máy nén khí..Natural Gas- Gas transfer, fume elimination and vapor recovery are natural gas processes which require air compressors.Đồng hồ đo khí công nghiệp tiên tiến với M-Bus cho khí nén, khí tự nhiên, khí sinh học và nhiều ứng dụng khác.State-of-the-art industrial gas meter with M-Bus for compressed air, natural gas, biogas and many other applications.Nó có thể đo khí tự nhiên, khí sinh học, khí nén, vv Phạm vi đo lưu lượng rộng và nó có thể đo khí với tốc độ dòng chảy thấp.It can measure natural gas, biogas, compressed air, etc. The flow meter range is wide and it can measure gas with low flow rate.Bồn chứa khí nén tự nhiên.Compressed natural gas tank.Bangalore, thành phố của Ấn Độ đang chuyển đổi nhiênliệu của 6.000 xe buýt sang khí nén tự nhiên và không khuyến khích sử dụng xe ô tô.Bangalore: The Indian city is converting its 6,000 buses to compressed natural gas and discouraging the car.Cuối cùng, Audi đã xác nhận nó sẽ tiết lộ mới A4 Avant g- tron,một phiên bản chạy trên khí nén tự nhiên( CNG).Finally, Audi has confirmed it will reveal the new A4 Avant g-tron,a variant that runs on compressed natural gas(CNG).Tòa án cũng đã ra lệnh cho tất cả các xe taxi ở khu vựcDelhi chuyển sang sử dụng khí nén tự nhiên trước ngày 1 tháng 3 năm 2016.The court alsoordered all taxis in the Delhi region to switch to compressed natural gas by 1 March 2016.Màu xanh của muối không xuất phát từ hàm lượng khoáng chất của vùng đất này mà từ cấu trúc khí nén tự nhiên của muối trong thiên niên kỷ qua.Its blue color comes not from mineral content, but from the natural compression of the salt's structure over the millennia.Một tỷ lệ lớn xe tải từ chối tại Hoa Kỳsử dụng động cơ CNG( khí nén tự nhiên) cho chi phí nhiên liệu thấp và giảm lượng khí thải carbon.A large proportion of refusetrucks in the United States employ CNG(compressed natural gas) engines for their low fuel cost and reduced carbon emissions.Hiển thị thêm ví dụ Kết quả: 27, Thời gian: 0.0227

Từng chữ dịch

khídanh từgasairatmospherekhítính từgaseousatmospherictựđại từyourselfthemselvesitselfhimselftựdanh từselfnhiênof coursenhiêntính từnaturalnhiêntrạng từhowevernhiênsự liên kếtbutnhiêndanh từnaturenéndanh từcompresssqueeze khí tự nhiên làkhi tư tưởng

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng việt - Tiếng anh

Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng việt-Tiếng anh khí tự nhiên nén English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation Declension

Từ khóa » Khí Nén Thiên Nhiên Cng Tiếng Anh Là Gì