KHIÊM TỐN - Translation in English - bab.la en.bab.la › dictionary › vietnamese-english › khiêm-tốn
Xem chi tiết »
translations khiêm tốn · modest. adjective. en not bragging or boasting about oneself or one's achievements. Sự khôn ngoan 'ở với người khiêm tốn' như thế nào?
Xem chi tiết »
Translations in context of "KHIÊM TỐN" in vietnamese-english. HERE are many translated example sentences containing "KHIÊM TỐN" - vietnamese-english ...
Xem chi tiết »
khiêm tốn = humble; modest; unobstrusive; unpretentious Khiêm tốn và kín đáo Modest and discreet Khiêm tốn về thành tích của mình To be modest about one's ...
Xem chi tiết »
Cách dịch tương tự của từ "khiêm tốn" trong tiếng Anh. khiêm nhường tính từ. English. modest. làm tốn động từ. English. take up. làm tiêu tốn động từ.
Xem chi tiết »
Translations of khiêm tốn from Vietnamese to English and index of khiêm tốn in the bilingual analogic dictionary.
Xem chi tiết »
Below are sample sentences containing the word "khiêm tốn" from the Vietnamese - English. We can refer to these sentence patterns for sentences in case of ...
Xem chi tiết »
The word khiêm tốn in Vietnamese sentence patterns has been translated into English, in the Vietnamese - English dictionary. Sample sentences in a ...
Xem chi tiết »
Translation of «khiêm tốn» from Vietnamese to English. ... Examples of translating «khiêm tốn» in context: Đừng khiêm tốn thế chứ. Don't be so humble.
Xem chi tiết »
What does khiêm tốn mean in English? If you want to learn khiêm tốn in English, you will find the translation here, along with other translations from ...
Xem chi tiết »
Từ điển Việt Anh. khiêm tốn. humble; modest; unobstrusive; unpretentious. khiêm tốn và kín đáo modest and discreet. khiêm tốn về thành tích của mình to be ...
Xem chi tiết »
English to Vietnamese ; English, Vietnamese ; humility. * danh từ - sự khiêm tốn, sự nhún nhường - tình trạng kém; địa vị hèn mọn ...
Xem chi tiết »
Contextual translation of "khiêm tốn" into English. Human translations with examples: be humble, humble, too, now see that?, and so modest, such modesty!, ...
Xem chi tiết »
Translation for 'khiêm tốn' in the free Vietnamese-English dictionary and many other English ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ Khiêm Tốn In English
Thông tin và kiến thức về chủ đề khiêm tốn in english hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu