Khổ Bằng Tiếng Anh - Glosbe
Có thể bạn quan tâm
suffering, size, pain là các bản dịch hàng đầu của "khổ" thành Tiếng Anh.
khổ adjective noun + Thêm bản dịch Thêm khổTừ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
-
suffering
nouncondition
Rồi người ấy trải qua bao nhiêu đau khổ và thất vọng.
He then goes through much suffering and disappointment.
en.wiktionary2016 -
size
noun♫ Ruồi nhặng đậu đầy trên mắt, đầu tôi bỗng to quá khổ so với thân hình ♫
♫ Flies in my eyes, head too big for my size ♫
FVDP Vietnamese-English Dictionary -
pain
nounsuffering or anguish, especially mental
Sẽ không còn chết chóc, tang tóc, kêu than và đau khổ nữa.
There will be no more death, or mourning, or crying or pain.
en.wiktionary2016
-
Bản dịch ít thường xuyên hơn
- width
- format
- miserable
- unhappy
- breadth
- dimension
- dukkha
- distress
- misery
- hardship
- bitter
-
Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán
Bản dịch tự động của " khổ " sang Tiếng Anh
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Bản dịch "khổ" thành Tiếng Anh trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch
Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » Khổ Trong Tiếng Anh
-
Glosbe - Khổ In English - Vietnamese-English Dictionary
-
KHỔ - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
CỰC KHỔ - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
ĐAU KHỔ - Translation In English
-
đau Khổ Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Thống Khổ Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
THỐNG KHỔ Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Nghĩa Của Từ Cực Khổ Bằng Tiếng Anh
-
Người đau Khổ: Trong Tiếng Anh, Bản Dịch, Nghĩa, Từ ... - OpenTran
-
Khổ - Wiktionary Tiếng Việt
-
Sách - 360 Động Từ Bất Quy Tắc Và 12 Thì Cơ Bản Trong Tiếng Anh ...
-
Báo Khổ Nhỏ – Wikipedia Tiếng Việt