KHO BÁU Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
KHO BÁU Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch SDanh từkho báu
treasure
kho báubáu vậtkho tàngtrân trọngchâu báubảo vậttrân quýquý trọngquý giátreasury
kho bạctài chínhngân khốngân quỹbộ tài chính mỹkho báuquỹtrái phiếu kho bạctrái phiếubộ tàihoard
tích trữkho báutích lũydự trữtreasures
kho báubáu vậtkho tàngtrân trọngchâu báubảo vậttrân quýquý trọngquý giátreasured
kho báubáu vậtkho tàngtrân trọngchâu báubảo vậttrân quýquý trọngquý giátreasuries
kho bạctài chínhngân khốngân quỹbộ tài chính mỹkho báuquỹtrái phiếu kho bạctrái phiếubộ tàihoards
tích trữkho báutích lũydự trữ
{-}
Phong cách/chủ đề:
Where's the treasure?Trả lại kho báu.
Revert to the Treasury.Kho báu ở đâu?”.
Where is the treasure?".Đây là các kho báu.
These are the treasuries.Kho báu của Petra.
The Treasury of Petra.Combinations with other parts of speechSử dụng với tính từkho báu lớn Sử dụng với động từthời gian quý báukho báu bị mất kho báu ẩn giấu kiếp người quý báurương kho báucơ hội quý báugiấu kho báuHơnSử dụng với danh từquý báungôi báu sắt kho báu của mình kho báu của họ đảo kho báuvật báuHơnNói mau, kho báu ở đâu?
Tell me, where is the treasury?Kho báu không có ở đây.
The treasurer is not here.Em chính là kho báu của nhóm.
I am the group's treasurer.Kho báu vô giá của nước Chúa.
The valuable treasure of God.Và chất đầy kho báu của chúng.
And to fill their treasuries.Còn kho báu nào bên trong không?
What was the treasure inside?Là một thời điểm tôi kho báu.
It was a moment I shall treasure.Tôi đâu có bị kho báu gì ám ảnh!
I am not obsessed with treasure.Các thần mở cửa kho báu.
The gods opened the treasuries.Kho báu lớn nhất của bạn là gì?
What is your most treasured treasure?Cuộc săn tìm kho báu bắt đầu.
The hunt for the treasure begins.Kiếm được luôn luôn nhiều hơn kho báu.
Equities always earn more than treasuries.Hải trình truy tìm kho báu của quá khứ?
Still Looking for Treasures of the Past?Một kho báu cho tâm trí tò mò.
It is a treasure trove for a curious mind.Từ đó có rất nhiều người thử tìm kho báu.
Yet many have since gone looking for the treasure.Sách mới chính là kho báu lớn nhất thế giới.
Books are the most valuable treasure in the world.Một kho báu đã bị chôn giấu, không được ích dụng.
Hidden or buried treasure which cannot be spent.Giống như hang động của Aladdin, nó chứa đầy kho báu.
It's an Aladdin's cave filled with treasures.Phá kho báu zombie với các cuộc tấn công đặc biệt khác nhau.
Smash the zombie hoard with various special attacks.Pirates tìm kiếm kho báu, và leprechauns- chậu vàng.
Pirates search for treasures, and leprechauns- pots of gold.Kho báu ấy chính là tình yêu thương trong trái tim của bạn.
That is the treasure-trove of love within your heart.Người khác thiệt mạng được cho cũng liên quan tới việc săn tìm kho báu.
Three other deaths have been linked to the search for the treasure.Data. gov là kho báu của chính phủ Hoa Kỳ dữ liệu mở.
Data. gov is the treasure-house of US government's open data.Kho báu vẫn chưa được khám phá và còn nguyên vẹn trong suốt Thế chiến II.
The treasure vault remained undiscovered and intact throughout World War II.Đào kho báu và mở khóa các khả năng đặc biệt cho dân làng của bạn.
Dig for treasure, and unlock special abilities for your villagers.Hiển thị thêm ví dụ
Kết quả: 4453, Thời gian: 0.0394 ![]()
![]()
kho báu huyền thoạikho báu lớn

Tiếng việt-Tiếng anh
kho báu English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation Declension
Ví dụ về việc sử dụng Kho báu trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh
- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Xem thêm
kho báu quốc gianational treasurenational treasuresnhững kho báutreasuretreasuresbản đồ kho báutreasure maplà một kho báuis a treasureare a treasurethợ săn kho báutreasure huntertreasure hunterstìm kiếm kho báusearching for treasurelooking for treasuretreasure huntingkho báu nàythis treasuresăn tìm kho báutreasure hunttreasure huntingkho báu bị mấtlost treasurekho báu ẩn giấuhidden treasurehidden treasureskho báu của mìnhhis treasurekho báu của tôimy treasurekho báu của bạnyour treasurerương kho báutreasure chesttreasure chestskho báu lớngreat treasuregreatest treasurekho báu bị chôn vùiburied treasuretìm được kho báufind the treasurekho báu của họtheir treasuretất cả các kho báuall the treasureskho báu huyền thoạithe legendary treasureTừng chữ dịch
khodanh từkhowarehousestockstoragerepositorybáudanh từtreasuretreasuresbáutính từpreciousvaluablebáuđộng từtreasured STừ đồng nghĩa của Kho báu
kho bạc tài chính treasure kho tàng báu vật trân trọng ngân khố châu báu bộ tài chính mỹ quỹ tích trữ bảo vật trái phiếu kho bạc trân quý trái phiếu bộ tài quý trọng hoard quý giá bộTruy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng việt - Tiếng anh
Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3Từ khóa » Kho Báu Là Gì
-
ĐịNh Nghĩa Kho Báu TổNg Giá Trị CủA Khái NiệM Này. Đây Là Gì ...
-
Kho Báu – Du Học Trung Quốc 2022 - Wiki Tiếng Việt
-
'kho Báu' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt
-
Treasure Trove Là Gì? Và Nếu Bạn Tìm Kho Báu Chôn Cất Thì Sao?
-
Kho Báu Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Săn Tìm Kho Báu Danh Gia Vọng Tộc - Tiền Phong
-
Kho Báu Trong Tiếng Hàn Là Gì? - Từ điển Số
-
Kho Báu/ Trong Tiếng Hàn Là Gì? - Từ điển Số
-
Code Kho Báu Truyền Thuyết MỚI NHẤT Tháng 7/2022, Cách Nhập ...
-
Kho Báu Tiếng Trung Là Gì?
-
Từ điển Việt Pháp "kho Báu" - Là Gì?
-
Kho Báu - Vietnamnet
-
Săn Tìm Kho Báu ẩn Giấu Tại Những địa điểm độc đáo Nhất