Từ điển Việt Anh - VNE. · kho · kho báu · kho bạc · kho dầu · kho khó · kho lúa · kho nổi · kho phụ ...
Xem chi tiết »
KHO BÁU Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch · treasure · treasury · hoard · treasures · treasuries · treasured · hoards.
Xem chi tiết »
Treasure salving, finding money for treasure salving, and one other thing. FVDP-Vietnamese-English-Dictionary. Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán ...
Xem chi tiết »
Sparkle, sparkle, sparkle. 13. KHO BÁU TỪ KINH THÁNH | THI-THIÊN 1-10. TREASURES FROM GOD'S WORD | PSALMS 1-10. 14.
Xem chi tiết »
1. Kho báu chìm. Sunken treasure. 2. Đào kho báu với anh. Digging for treasure with you. ... 4. Cứ như truy tìm kho báu vậy. It's like a treasure hunt. ... 7. Ngươi ...
Xem chi tiết »
a golden fleece ; a treasure ; along ; for treasure ; loot ; of treasure ; of your plunder ; off our chest ; our treasure ; should treasure ; the treasure ; ...
Xem chi tiết »
English, Vietnamese. treasure. * danh từ - bạc vàng, châu báu, của cải; kho của quý =to amass a treasure+ tích luỹ của cải =to bury a treasure+ chôn của
Xem chi tiết »
Learn English · Apprendre le français · 日本語学習 · 学汉语 · 한국어 배운다. |. Diễn đàn Cồ Việt · Đăng nhập; |; Đăng ký.
Xem chi tiết »
Jake và phi hành đoàn của anh ta sẽ làm bất cứ điều gì để ngăn Hook mở rương báu mê hoặc của họ. Captain Hook steals the team treasure chest from Pirate Island ...
Xem chi tiết »
"Những tên cướp biển chôn cất kho báu của họ." dịch câu này sang tiếng anh: The pirates buried their treasure. Answered 2 years ago.
Xem chi tiết »
25 thg 10, 2018 · Trung tâm tiếng anh YOLA là địa chỉ học tiếng anh uy tín và đáng tin cậy với đội ngũ giáo viên đạt chuẩn quốc tế, chương trình đào tạo được ...
Xem chi tiết »
3 ngày trước · Từ Cambridge English Corpus. Natural life, cultural treasures, human bodies - all things are potential objects for consumption, ...
Xem chi tiết »
Châu báu hay kho báu, ngân khố (trong tiếng Việt thường dùng cụm từ: Vàng bạc/ngọc ngà châu báu; tiếng Hy Lạp: θησαυρός - thēsauros, có nghĩa là "kho tàng ...
Xem chi tiết »
27 thg 5, 2021 · Mama grizzly nghĩa là gì? | KHO BÁU Từ vựng tiếng Anh - Định nghĩa / Ý nghĩa - Ví dụ cách dùng như thế nào.
Xem chi tiết »
3 thg 8, 2018 · Đây là hoạt động ngoại khóa mang tính giáo dục và giải trí cao. Không những giúp các học viênthực hành các kỹ năng Tiếng Anh. Vận dụng tư duy và ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Kho Báu Tiếng Anh Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề kho báu tiếng anh là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu