KHÓ CHỊU , NÓ In English Translation - Tr-ex
Có thể bạn quan tâm
What is the translation of " KHÓ CHỊU , NÓ " in English? khó chịu , nóunpleasant itnó khó chịuuncomfortable it
Examples of using Khó chịu , nó in Vietnamese and their translations into English
{-}Style/topic:- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Word-for-word translation
khóadjectivedifficulthardtoughkhóadverbhardlykhónountroublechịunounbearresistancechịuadjectiveresistantsubjectchịuverbtakenópronounheitsshehimnódeterminerthis khó chịu ở dạ dàykhó chịu và có thểTop dictionary queries
Vietnamese - English
Most frequent Vietnamese dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Vietnamese-English khó chịu , nó Tiếng việt عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Sentences Exercises Rhymes Word finder Conjugation DeclensionTừ khóa » Chịu Nó
-
NÓ PHẢI CHỊU In English Translation - Tr-ex
-
Top 13 Chịu Nó
-
Hihi Nhín Nó Cười Là Chịu Không Nỗi | Perth - Pinterest
-
Doanh Nghiệp Nợ Bảo Hiểm Xã Hội, Người Lao động Chịu Thiệt
-
Nhà Thầu Xây Dựng Nợ đọng Chồng Chất: Hết Ngưỡng Chịu đựng?
-
Dây Nổ Chịu Nước | Công Ty TNHH Một Thành Viên Hóa Chất 21
-
Thuốc Nổ Chịu Nước TFĐ-15WR
-
Khó Chịu Buồn Nôn Sau ăn No Có Sao Không? | Vinmec
-
Nguyên Nhân Chướng Bụng đầy Hơi Kéo Dài, Khó Chữa Dứt điểm
-
BULONG NỞ 3 CÁNH STRONGHOLD CHỊU TẢI TRỌNG VỪA
-
Cha Ruột Phóng Hỏa đốt Nhà Vì Con Gái Không Chịu Vay Nợ - Zing News