Kết quả tìm kiếm của 'khó chịu' : NAVER Từ điển Hàn-Việt korean.dict.naver.com › vietnamese › entry › viko
Xem chi tiết »
Vậy trong tiếng Hàn, Những từ vựng nào thường được dùng để chỉ Cảm Xúc, Tâm Trạng? ... 불쾌하다: khó chịu ... Xem thêm: Từ vựng về cung hoàng đạo tiếng Hàn ...
Xem chi tiết »
khó chịu: 불쾌,. Đây là cách dùng khó chịu tiếng Hàn. Đây là một thuật ngữ Tiếng Hàn chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2022. Tổng ...
Xem chi tiết »
1 thg 8, 2018 · 불쾌하다 (Khó chịu, khó ở) 속상하다 (Buồn phiền, lo lắng) 숨이막히 다 (Nghẹt thở/Tức giận đến nghẹt thở) 약이 오르다 (Làm cho ai đó giận)
Xem chi tiết »
Từ vựng tiếng Hàn về tâm trạng, cảm xúc. (Ngày đăng: 09-03-2022 09:49:05) ... 섭섭하다 불쾌하다 (seob-seob-ha-ta bul-khue-ha-ta): khó chịu, không thoải mái.
Xem chi tiết »
Từ điển tiếng Hàn cơ sở · 1. bức rức: 몸을 조여 답답한 느낌이 있다. Có cảm giác gò bó cơ thể và ngột ngạt khó chịu. · 2. bức bối: 공간이 좁아 답답하다. Không gian ...
Xem chi tiết »
5 thg 11, 2019 · 실망스럽다: thất vọng. 불만스럽다: bất mãn. Từ 답답하다 có nghĩa là ...
Xem chi tiết »
22 thg 1, 2016 · Hãy cùng trung tâm Tiếng Hàn SOFL bổ sung các từ vựng về tâm trạng, ... 섭섭하다 불쾌하다 [seob-seob-ha-ta bul-khue-ha-ta]: khó chịu, ...
Xem chi tiết »
10 thg 1, 2022 · Trang chủ Cuộc sống du học Từ vựng tiếng Hàn về các loại Bệnh/Thuốc ... 뱃속이 목직하다: Trướng bụng, chứng khó tiêu; 토할 것 같다: Ói, nôn, ...
Xem chi tiết »
27 thg 4, 2019 · 불쾌하다 (Khó chịu, khó ở). 속상하다 (Buồn phiền, lo lắng). 숨이막히 다 (Nghẹt thở/Tức giận đến nghẹt thở). 약이 오르다 (Làm cho ai đó giận).
Xem chi tiết »
26 thg 6, 2016 · 23 : 아늑하다: ấm áp,tiện nghi,dễ chịu 24 : 재미있다 : thú vị 25 : 분하다 : bực tức, phẫn nộ, buồn, tiếc 26 : 답답하다: khó chịu
Xem chi tiết »
19 thg 3, 2020 · Addie tổng hợp cho bạn các cặp từ tiếng Hàn trái nghĩa dưới đây. ... 불쾌하다 -> 유쾌하다: khó chịu -> sảng khoái.
Xem chi tiết »
16 thg 9, 2019 · Các diễn đạt tiếng Hàn thể hiện cảm nhận tiếc nuối, buồn tủi ... Dùng để thể hiện cảm giác khó chịu, bất lực, kèm một chút lo lắng khi không ...
Xem chi tiết »
28 thg 4, 2021 · Tính từ chỉ tính cách con người bằng tiếng Hàn, list từ vựng tiếng ... 2, 까다롭다, khó tính, cầu kì, rắc rối ... 63, 부지런하다, chịu khó.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ Khó Chịu Tiếng Hàn
Thông tin và kiến thức về chủ đề khó chịu tiếng hàn hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu