KHÓ CHỊU - Translation in English - bab.la en.bab.la › dictionary › vietnamese-english › khó-chịu
Xem chi tiết »
khó chịu {tính từ} ; displeasing · (từ khác: làm phật lòng) ; grumble · (từ khác: càu nhàu, làu bàu, nhăn nhó, hay càm ràm) ; distasteful · (từ khác: đáng ghét, ghê ...
Xem chi tiết »
Phép tịnh tiến đỉnh khó chịu trong từ điển Tiếng Việt - Tiếng Anh là: disagreeable, bad, discomfort . Bản dịch theo ngữ cảnh của khó chịu có ít nhất 2.887 ...
Xem chi tiết »
Dù sốt có thể gây khó chịu và mất nước, nhưng không hẳn là một triệu chứng xấu. While fever can cause discomfort and dehydration, it is not necessarily a bad ...
Xem chi tiết »
Khó chịu là cảm giác hơi đau khổ, không thoải mái, hoặc đau đớn,... thường là triệu chứng cơ năng đầu tiên của nhiễm trùng hoặc các trình trạng bệnh khác.
Xem chi tiết »
Có thể con cảm thấy khó chịu khi Chúa hỏi đến nhưng Chúa làm đúng khi trông đợi điều gì đó nơi con. I may feel annoyed when you ask but you are right to ...
Xem chi tiết »
19 thg 10, 2020 · Bạn có biết nói "gây khó chịu" trong tiếng Anh? Hãy nghe cô giáo Moon Nguyen hướng dẫn phát âm cụm từ này. - VnExpress.
Xem chi tiết »
Từ điển Việt Anh. khó chịu. xem khó tính. xem khó ở. uncomfortable. ghế này ngồi khó chịu lắm this chair is very uncomfortable. ngồi ghế này tôi thấy khó ...
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ khó chịu trong Tiếng Việt - Tiếng Anh @khó chịu * adj - unendureable; painful =một người khó chịu+A painful person unwell; indisposed.
Xem chi tiết »
People are uncomfortable around Salvatores in tuxes. 6. Chỉ có mình anh là cảm thấy khó chịu khi làm một việc tốt thôi đấy. Only you could feel like crap about ...
Xem chi tiết »
Cụm từ này được dùng để chỉ cảm giác bức bối, khó chịu và dễ nổi cáu. ... Cụ thể là cùng lúc trong bạn, có hai cảm giác trái ngược nhau về một điều gì đó.
Xem chi tiết »
21 thg 1, 2021 · Gây khó chịu tiếng Anh là gì?” là chủ đề hôm nay của blog chúng tôi, ngoài việc định nghĩa và trình bày thêm một số ví dụ bằng tiếng Anh đến ...
Xem chi tiết »
1. Khó chịu trong người là gì? Cảm giác khó chịu (tên tiếng Anh là Irritable Mood) là cảm giác lo lắng, bứt rứt và kích động. Khi bạn khó chịu, ...
Xem chi tiết »
kh%C3%B3%20ch%E1%BB%8Bu in English - Vietnamese-English Dictionary | Glosbe · GÂY KHÓ CHỊU - nghĩa trong tiếng Tiếng Anh - từ điển bab.la · NGƯỜI KHÓ CHỊU - nghĩa ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ Khó Chịu Trong Tiếng Anh Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề khó chịu trong tiếng anh là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu