Khó Chịu - Vietnamese To English
Có thể bạn quan tâm
EngToViet.com | English to Vietnamese Translation English-Vietnamese Online Translator Write Word or Sentence (max 1,000 chars): English to Vietnamese Vietnamese to English English to English Vietnamese to EnglishSearch Query: khó chịu Best translation match:
Probably related with:
English Word Index: A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese | English |
khó chịu | * adj - unendureable; painful =một người khó chịu+A painful person unwell; indisposed |
Vietnamese | English |
khó chịu | a bit agitated ; a handful ; a pain ; a rumbling ; all sorts ; always get upset ; an obnoxious ; an upset ; annoyed ; annoying little ; annoying ; as boring ; awful ; awkward ; bad mood ; be cheap ; be unpleasant ; be upset ; be ; being difficult ; being mean ; bitch ; boring ; bother ; bothered ; bothering ; bug ; cross ; difficult it is to ; difficult ; disagreeable ; discom ; discomfort ; distasteful one ; disturbing ; draw the line ; egghead ; embarrassment ; feel uncomfortable ; frustrating ; get grumpy ; get upset ; grievance ; hard feelings ; hard stuff ; hard time taking ; hard ; harder ; have me injury ; horrid unpleasant ; horrid ; how ; irritating ; it annoy ; malaise ; mean ; most horrid ; nasty looks ; nasty ; nuts ; obnoxious ; pest ; picking ; pill ; pissed ; problem ; problems from ; puke ; real hard ; rumbling ; s picking ; s tough ; scratchy ; shock ; so miserable ; so unpleasant ; sorts ; sport ; stuck up ; substantial ; suffer ; tenderness ; that just flips out ; the most horrid ; to be hard ; to be ; to feel weird ; tough ; ugly ; uncomfortable ; uneasy now ; uneasy ; unpleasant ; upset ; upsetting ; very uncomfortable ; wriggle ; |
khó chịu | a bit agitated ; a handful ; a pain ; a rumbling ; all sorts ; always get upset ; an obnoxious ; an upset ; annoyed ; annoying little ; annoying ; as boring ; awful ; awkward ; bad mood ; be cheap ; be unpleasant ; be upset ; be ; being difficult ; being mean ; bitch ; boring ; bother ; bothered ; bothering ; bug ; cross ; difficult it is to ; difficult ; disagreeable ; discom ; discomfort ; distasteful one ; disturbing ; draw the line ; egghead ; embarrassment ; feel uncomfortable ; freak ; frustrating ; get grumpy ; get upset ; grievance ; hard feelings ; hard stuff ; hard time taking ; hard ; harder ; have me injury ; horrid unpleasant ; horrid ; how ; irritating ; it annoy ; malaise ; mean ; most horrid ; nasty looks ; nasty ; nuts ; obnoxious ; of unease ; pest ; picking ; pill ; pissed ; problem ; puke ; real hard ; rumbling ; s picking ; s tough ; shock ; so miserable ; so unpleasant ; sorts ; sport ; stuck up ; substantial ; suffer ; tenderness ; that just flips out ; the most horrid ; to be hard ; to be ; to feel weird ; tough ; ugly ; uncomfortable ; unease ; uneasy now ; uneasy ; unpleasant ; upset ; upsetting ; very uncomfortable ; wriggle ; |
Vietnamese Word Index:A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: Tweet
Vietnamese Translator. English to Viet Dictionary and Translator. Tiếng Anh vào từ điển tiếng việt và phiên dịch. Formely VietDicts.com. © 2015-2024. All rights reserved. Terms & Privacy - SourcesTừ khóa » Khó Chịu Nghĩa Tiếng Anh
-
KHÓ CHỊU - Translation In English
-
KHÓ CHỊU - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Khó Chịu - Từ điển Tiếng Anh - Glosbe
-
Nghĩa Của Từ Khó Chịu Bằng Tiếng Anh
-
Khó Chịu Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
KHÓ CHỊU KHI Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Discomfort | Vietnamese Translation - Tiếng Việt để Dịch Tiếng Anh
-
Khó Chịu – Wikipedia Tiếng Việt
-
Khó Chịu Tiếng Anh Là Gì
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'khó Chịu' Trong Từ điển Lạc Việt
-
Khó Chịu Tiếng Anh Là Gì?
-
Ý Nghĩa Của Uncomfortable Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
23 Từ Lóng Thông Dụng Trong Tiếng Anh Giao Tiếp Hàng Ngày