Như thế họ đã bị đuổi ra khỏi Vườn địa-đàng, sống cực khổ cho đến chết. Therefore, they were put out of Paradise, to live a miserable life until their death ...
Xem chi tiết »
Tra từ 'cực khổ' trong từ điển Tiếng Anh miễn phí và các bản dịch Anh khác.
Xem chi tiết »
cực khổ {adjective}. volume_up · miserable {adj.} cực khổ (also: bần khổ, khốn ...
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ cực khổ trong Tiếng Việt - Tiếng Anh @cực khổ [cực khổ] - unhappy; unfortunate; miserable; unlucky.
Xem chi tiết »
Dưới đây là những mẫu câu có chứa từ "khổ cực", trong bộ từ điển Tiếng Việt - Tiếng Anh. Chúng ta có thể tham khảo những mẫu câu này để đặt câu trong tình ...
Xem chi tiết »
Cực khổ là: unhappy; unfortunate; miserable; unlucky. Answered 6 years ago. Rossy. Download Từ điển thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành PDF.
Xem chi tiết »
khổ cực trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ khổ cực sang Tiếng Anh.
Xem chi tiết »
DịchSửa đổi. tiếng Anh: hardship, burden. Mục từ này được viết dùng mẫu, và có thể ...
Xem chi tiết »
Tóm lại nội dung ý nghĩa của miserableness trong tiếng Anh. miserableness có nghĩa là: miserableness /'maizərəblnis/* danh từ- sự cực khổ, sự khốn khổ, ...
Xem chi tiết »
Tra cứu từ điển Việt Anh online. Nghĩa của từ 'khổ cực' trong tiếng Anh. khổ cực là gì? Tra cứu từ điển trực tuyến.
Xem chi tiết »
keep hope alive in the face of difficulties that is why"the Church will continue to remain on the side of the people mainly next to those who suffer the most ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 11+ Khổ Cực Tiếng Anh Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề khổ cực tiếng anh là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu