KHỜ DẠI Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
Có thể bạn quan tâm
KHỜ DẠI Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch STính từDanh từĐộng từkhờ dạifoolishngu ngốcdại dộtngu xuẩnngớ ngẩnngốc nghếchkhờ dạiđiên rồngu dạingu muộixuẩn ngốcstupidngu ngốcngớ ngẩnngu xuẩnngốc nghếchngu dốtdại dộtxuẩn ngốcngu đầnkẻ ngốckhờ dạifoolsđánh lừakẻ ngốclừa dốingốcngulừa gạtkẻ dạikẻ ngu dạicáthằng đầnill-advisedthiếu khôn ngoankhờ dạikhông đúng đắnkhuyến khíchkhông đúng mựckhông nênzanykhờ dạinhố nhăngimbecilekhờ dạiđồ ngốcngu ngốcgã ngốcthằng đầntên đầnfoolđánh lừakẻ ngốclừa dốingốcngulừa gạtkẻ dạikẻ ngu dạicáthằng đần
Ví dụ về việc sử dụng Khờ dại trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh
{-}Phong cách/chủ đề:- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Từng chữ dịch
khờdanh từfoolidiotkhờtính từstupidsillyfoolishdạitính từwildrabidfoolishdạidanh từrabiesweeds STừ đồng nghĩa của Khờ dại
ngu ngốc ngớ ngẩn ngu xuẩn ngốc nghếch dại dột xuẩn ngốc kẻ ngốc stupid ngu dốt điên rồ ngu muội foolish ngu đần thật ngu ngốc khi đần khờkhởiTruy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng việt - Tiếng anh
Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng việt-Tiếng anh khờ dại English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation DeclensionTừ khóa » Khờ Dại Tiếng Anh Là Gì
-
KHỜ DẠI - Translation In English
-
KHỜ DẠI - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Khờ Dại - Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh, Ví Dụ | Glosbe
-
Khờ Dại Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Nghĩa Của Từ Khờ Dại Bằng Tiếng Anh
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'khờ Dại' Trong Từ điển Lạc Việt
-
"khờ Dại" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
"khờ Dại" Là Gì? Nghĩa Của Từ Khờ Dại Trong Tiếng Anh. Từ điển Việt-Anh
-
Khờ Dại - Wiktionary Tiếng Việt
-
Ngốc Nghếch Tiếng Anh Là Gì - .vn
-
Nghĩa Của Từ : Naive | Vietnamese Translation
-
Tổng Hợp Từ Vựng Tiếng Anh Về Sự Ngu Ngốc - StudyTiengAnh