KHỜ DẠI Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch

KHỜ DẠI Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch STính từDanh từĐộng từkhờ dạifoolishngu ngốcdại dộtngu xuẩnngớ ngẩnngốc nghếchkhờ dạiđiên rồngu dạingu muộixuẩn ngốcstupidngu ngốcngớ ngẩnngu xuẩnngốc nghếchngu dốtdại dộtxuẩn ngốcngu đầnkẻ ngốckhờ dạifoolsđánh lừakẻ ngốclừa dốingốcngulừa gạtkẻ dạikẻ ngu dạithằng đầnill-advisedthiếu khôn ngoankhờ dạikhông đúng đắnkhuyến khíchkhông đúng mựckhông nênzanykhờ dạinhố nhăngimbecilekhờ dạiđồ ngốcngu ngốcgã ngốcthằng đầntên đầnfoolđánh lừakẻ ngốclừa dốingốcngulừa gạtkẻ dạikẻ ngu dạithằng đần

Ví dụ về việc sử dụng Khờ dại trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh

{-}Phong cách/chủ đề:
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Chúa thương người khờ dại.God loves stupid people.Khờ Dại Khôn Ngoan Mt.Wise and Foolish Builders Mt.Tôi và em đâu còn khờ dại.You and I are not stupid.Ta luôn luôn khờ dại nghĩ rằng…".Fools have always believed that…”.Làm tình với con trai khờ dại.In love with stupid boys.Combinations with other parts of speechSử dụng với động từSử dụng với danh từkhờ dạidại khờ Cô trinh nữ khờ dại không mang theo dầu.The unwise virgins took no oil with them.Đó là thái độ khờ dại nhất.It is the most stupid attitude.Khéo léo hay khờ dại, đó là sự lựa chọn.Dishonest or stupid… those are the choices.Người thông minh trở thành khờ dại.Smart people become stupid.Ta thích ngươi khờ dại như vậy.”.I like the idea of you as stupid.”.Chelsea trẻ trung, nhưng không khờ dại.Gigi is young, but not stupid.Hãy để thế giới khờ dại tan vỡ ra làm hai.Right now let the fool world break in two.Chelsea trẻ trung, nhưng không khờ dại.Elton was young, but not stupid.Và người khờ dại, là những ai nghĩ mình thông thái.And fools, who think they are wise.Xin lỗi em vì những lỗi lầm khờ dại.I apologized for some stupid mistakes.Con như ngu si, như khờ dại, không hiểu biết gì hết.You treat me like a fool, like I know nothing.Chớ ghét người làm điều khờ dại.I just hate it that people do stupid things.Một mong ước ngu ngốc và khờ dại đã khiến tôi phải chết.A foolish and ill-advised desire has robbed me of life.Cái ta trong quá khứ đúng là quá khờ dại.”.People in the past were so stupid.”.Nhưng con người tham lam và khờ dại này từ chối vì vị ngọt của mật ong mà hắn đang vui hưởng.But this greedy and foolish man refused to listen to him because of the irresistible Taste of the honey he was enjoying.Chelsea trẻ trung, nhưng không khờ dại.Lizzie is young and innocent, but not stupid.Lúc đó các cô trinh nữ khờ dại nhận ra rằng các cô không còn dầu để thắp đèn, và họ hỏi mượn các cô khôn ngoan chút dầu.Then the foolish virgins realized they had no oil for the lamps, and they asked the wise for some.Có thể anh non nớt, nhưng anh không khờ dại.I may be immature but I' m not an imbecile.Anh sẽ không làm gì khờ dại hay thiếu nhạy bén, và anh sẽ không làm gì gây tổn thương cảm xúc của những người khác.He will not do anything foolish or insensitive, and he will not do anything that offends others' feelings.Thời này,tin vào Thiên Chúa thường bị xem là khờ dại.Today belief in God is often seen as a naiveté.Thế rồi trong khi họ đi tìm dầu thì chàng rể đến, và các cô trinh nữ khờ dại bị đóng cửa không vào dự tiệc được.And while they go out to find some, the groom arrives and the foolish virgins find the door closed that leads to the bridal feast.Tuy nhiên, hoàng tử bé cũng thể hiện bản thân mình có chút khờ dại.However, the prince also shows himself to be a bit foolish.Thế rồi trong khi họ đi tìm dầu thì chàng rể đến, và các cô trinh nữ khờ dại bị đóng cửa không vào dự tiệc được.And while they go out to find some, the bridegroom arrives and the foolish virgins find the door closed that leads to the bridal feast.Anh chắc chắn không muốn nhìn thấy em chịu đựng thêm sựtổn hại nào từ một chuyện tình khờ dại khác.”.I certainly don't wish tosee you endure further harm from yet another ill-advised love affair.".Chúng luôn luôn trở nên hơi khác một chút ngay lập tức sau khi được nói ra, hơi bóp méo,hơi khờ dại.They always become a little different immediately after they are expressed, distorted,a little foolish.Hiển thị thêm ví dụ Kết quả: 117, Thời gian: 0.027

Từng chữ dịch

khờdanh từfoolidiotkhờtính từstupidsillyfoolishdạitính từwildrabidfoolishdạidanh từrabiesweeds S

Từ đồng nghĩa của Khờ dại

ngu ngốc ngớ ngẩn ngu xuẩn ngốc nghếch dại dột xuẩn ngốc kẻ ngốc stupid ngu dốt điên rồ ngu muội foolish ngu đần thật ngu ngốc khi đần khờkhởi

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng việt - Tiếng anh

Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng việt-Tiếng anh khờ dại English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation Declension

Từ khóa » Khờ Dại Có Nghĩa Là Gì