Khờ Dại - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung IPA theo giọng
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Tạo URL rút gọn
- Tải mã QR
- Chuyển sang bộ phân tích cũ
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
| Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
|---|---|---|---|
| xə̤ː˨˩ za̰ːʔj˨˩ | kʰəː˧˧ ja̰ːj˨˨ | kʰəː˨˩ jaːj˨˩˨ | |
| Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
| xəː˧˧ ɟaːj˨˨ | xəː˧˧ ɟa̰ːj˨˨ | ||
Tính từ
khờ dại
- Kém trí khôn, kém tinh nhanh (nói khái quát) con người khờ dại
Đồng nghĩa
- dại khờ
Dịch
Bản dịch
|
Tham khảo
“Khờ dại”, trong Soha Tra Từ, Hà Nội: Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam
Lấy từ “https://vi.wiktionary.org/w/index.php?title=khờ_dại&oldid=2070651” Thể loại:- Mục từ tiếng Việt
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt
- Tính từ/Không xác định ngôn ngữ
- Tính từ tiếng Việt
- Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
- Bảng dịch không chú thích ngữ nghĩa
- Mục từ có hộp bản dịch
- Trang đưa đối số thừa vào bản mẫu
Từ khóa » Dại Khờ Trong Tiếng Anh Là Gì
-
DẠI KHỜ Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
-
KHỜ DẠI - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
'dại Khờ' Là Gì?, Tiếng Việt - Tiếng Anh
-
Khờ Dại - Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh, Ví Dụ - Glosbe
-
"khờ Dại" English Translation
-
Dại Khờ Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
"dại Khờ" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'khờ Dại' Trong Từ điển Lạc Việt
-
Từ điển Việt Anh "dại Khờ" - Là Gì?
-
Từ Dại Khờ Là Gì - Tra Cứu Từ điển Tiếng Việt
-
Nghĩa Của Từ : Naive | Vietnamese Translation
-
Dại Khờ - NAVER Từ điển Hàn-Việt