Khó Khăn Trong Tiếng Hàn Là Gì? - Từ điển Việt Hàn

Hàn Việt Việt Hàn

Bạn đang chọn từ điển Việt Hàn, hãy nhập từ khóa để tra.

Việt Hàn Việt TrungTrung ViệtViệt NhậtNhật ViệtViệt HànHàn ViệtViệt ĐàiĐài ViệtViệt TháiThái ViệtViệt KhmerKhmer ViệtViệt LàoLào ViệtViệt Nam - IndonesiaIndonesia - Việt NamViệt Nam - MalaysiaAnh ViệtViệt PhápPháp ViệtViệt ĐứcĐức ViệtViệt NgaNga ViệtBồ Đào Nha - Việt NamTây Ban Nha - Việt NamÝ-ViệtThụy Điển-Việt NamHà Lan-Việt NamSéc ViệtĐan Mạch - Việt NamThổ Nhĩ Kỳ-Việt NamẢ Rập - Việt NamTiếng ViệtHán ViệtChữ NômThành NgữLuật HọcĐồng NghĩaTrái NghĩaTừ MớiThuật Ngữ

Định nghĩa - Khái niệm

khó khăn tiếng Hàn?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ khó khăn trong tiếng Hàn. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ khó khăn tiếng Hàn nghĩa là gì.

phát âm khó khăn tiếng Hàn Bấm nghe phát âm (phát âm có thể chưa chuẩn)
khó khăn
  • 곤란한
  • 각박
  • 강경
  • 곤경
  • 곤란
  • 까다로운
  • 까다롭다
  • 어려운
  • 어려움
  • 풍파
  • 고생하여
  • 일신하다
  • 마디지다
  • 혹심한
  • 참고 견디다
  • 힘든
  • 곤란을 무릅쓰고
  • 거의 ...아니다
  • 질긴
  • 분규된
  • 차진
  • 말썽부리는
  • 올리가는
  • 언덕 위로
  • 고개 위로
  • 힘들게
  • Tóm lại nội dung ý nghĩa của khó khăn trong tiếng Hàn

    khó khăn: 곤란한, 각박, 강경, 곤경, 곤란, 까다로운, 까다롭다, 어려운, 어려움, 풍파, 고생하여, 일신하다, 마디지다, 혹심한, 참고 견디다, 힘든, 곤란을 무릅쓰고, 거의 ...아니다, 질긴, 분규된, 차진, 말썽부리는, 올리가는, 언덕 위로, 고개 위로, 힘들게,

    Đây là cách dùng khó khăn tiếng Hàn. Đây là một thuật ngữ Tiếng Hàn chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2025.

    Tổng kết

    Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ khó khăn trong tiếng Hàn là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

    Thuật ngữ liên quan tới khó khăn

    • phí tổn tiếng Hàn là gì?
    • hớt bọt tiếng Hàn là gì?
    • paddlers tiếng Hàn là gì?
    • bỏ mặt nạ tiếng Hàn là gì?
    • một dãy tiếng Hàn là gì?

    Từ khóa » Khó Khăn Tiếng Hàn Là Gì