Bản dịch của khờ khạo trong từ điển Tiếng Việt - Tiếng Anh: naive, dewy-eyed, fool. Phép tịnh tiến theo ngữ cảnh khờ khạo có ben tìm thấy ít nhất 67 lần.
Xem chi tiết »
Có lẽ, nhốt cô trong tháp quá lâu làm cô trở nên khờ khạo. ... Nguy cơ là ở chỗ anh sẽ trở thành một cái gì đó giống như kẻ khờ khạo.
Xem chi tiết »
" A beautiful little fool. " 5. Ý ông là khờ khạo? Don't you mean naive? 6 ...
Xem chi tiết »
KHỜ KHẠO Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch. LOADING. khờ · fool · stupid.
Xem chi tiết »
In some cases, the suspicion of non-psychiatric medical professionals towards the validity of psychiatry was described as anti-psychiatry, ...
Xem chi tiết »
khờ khạo trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ khờ khạo sang Tiếng Anh.
Xem chi tiết »
Translation for 'khờ khạo' in the free Vietnamese-English dictionary and many other English translations. Bị thiếu: trong | Phải bao gồm: trong
Xem chi tiết »
Dưới đây là những mẫu câu có chứa từ ” khờ khạo “, trong bộ từ điển Tiếng Việt – Tiếng Anh. Chúng ta hoàn toàn có thể tìm hiểu thêm những mẫu câu này để đặt ...
Xem chi tiết »
Tra cứu từ điển Việt Anh online. Nghĩa của từ 'khờ khạo' trong tiếng Anh. khờ khạo là gì? Tra cứu từ điển trực tuyến.
Xem chi tiết »
với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập.
Xem chi tiết »
Vậy trong từ vựng tiếng Anh về sự ngu ngốc là gì? Hãy cùng chúng tôi tìm hiểu ... Nghĩa. (Meaning). Stupid. Ngu ngốc. Numpty. Kẻ hơi khờ khạo, ngốc nghếch.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 11+ Khờ Khạo Trong Tiếng Anh Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề khờ khạo trong tiếng anh là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu