mất ngủ trong Tiếng Anh, dịch, câu ví dụ | Glosbe vi.glosbe.com › Từ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
Xem chi tiết »
Nghĩa của "mất ngủ" trong tiếng Anh ; mất ngủ {tính} · volume_up · sleepless ; chứng mất ngủ {danh} · volume_up · insomnia.
Xem chi tiết »
KHÓ NGỦ Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch · it difficult to sleep · it hard to sleep · sleep problems · have trouble falling asleep · it hard to fall asleep · it ...
Xem chi tiết »
MẤT NGỦ Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch ; insomnia · chứng mất ngủinsomnia ; lose sleep · bị mất giấc ngủ ; sleep loss ; sleepless · mất ngủsleepless.
Xem chi tiết »
1 Mất Ngủ trong Tiếng Anh là gì · Mất Ngủ tiếng Anh là Insomnia · Insomnia là từ tiếng Anh được phát âm Anh - Mỹ là /ɪnˈsɑːm.ni.ə/ theo từ điển Cambridge.
Xem chi tiết »
khó ngủ trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ khó ngủ sang Tiếng Anh. Từ điển Việt Anh. khó ngủ. have trouble sleeping.
Xem chi tiết »
9 thg 3, 2017 · Bạn có phải là "night owl" (cú đêm)? Bạn diễn đạt một giấc ngủ trong tiếng Anh như thế nào?
Xem chi tiết »
29 thg 7, 2020 · Cô Moon Nguyen hướng dẫn cách phát âm từ vựng chỉ "chứng mất ngủ" trong tiếng Anh. - VnExpress. Bị thiếu: dịch | Phải bao gồm: dịch
Xem chi tiết »
Go to bed: đi ngủ (có chủ đích từ trước). Sleep in: ngủ nướng. Sleep slightly: ngủ nhẹ. To be asleep: ngủ, đang ngủ. Fall asleep: ngủ thiếp đi (không có dự định ...
Xem chi tiết »
hours of sleep a night: Ngủ bao nhiêu tiếng mỗi đêmSleep on side: Ngủ nằm nghiêngSleep on stomach: Ngủ nằm sấpHave insomnia: Mắc chứng mất ngủ.Stay up late: ...
Xem chi tiết »
MẤT NGỦ Tiếng anh là gì – trong Tiếng anh Dịch ; insomnia · insomnia. lose sleep ; sleep ...
Xem chi tiết »
1 thg 4, 2017 · Mất ngủ (insomnia) hay khó ngủ (sleeping dificulties) là một chứng bệnh gây ảnh hưởng đến đời sống của nhiều người. Khó ngủ có nhiều dạng, ...
Xem chi tiết »
Mất ngủ insomnia hay khó ngủ sleeping dificulties là một chứng bệnh gây ảnh hưởng đến đời sống của nhiều ...
Xem chi tiết »
2. Có mất ngủ không? Trouble sleeping? ... I'm having trouble sleeping. 4. Mất ngủ do căng thẳng. Stress-induced insomnia. 5. Tối qua mất ngủ à? Need a little ...
Xem chi tiết »
Mất ngủ là khó bắt đầu và duy trì giấc ngủ, thức dậy sớm, hoặc cảm giác ngủ ... nếu buồn ngủ ban ngày và mệt mỏi xuất hiện, đặc biệt nếu chúng ảnh hưởng đến ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Khó Ngủ Dịch Tiếng Anh Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề khó ngủ dịch tiếng anh là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu