Kho SCSC/TCS - Hãng Hàng Không - Deks Cargo
Kho SCSC/TCS – Hãng hàng không

https://www.facebook.com/DEKS-AIR-Vietnam-CARGO-438424506365653/Facebook0
09/06/2017
16/05/2017
13/05/2017
- Home
- TIN TỨC
- Kho SCSC/TCS – Hãng hàng không

Australia nới lỏng lệnh cấm nhập khẩu tôm
08/02/2017
Tôm hùm đỏ không được phép nuôi tại Việt Nam
14/02/2017 0Kho SCSC/TCS – Hãng hàng không
https://www.facebook.com/DEKS-AIR-Vietnam-CARGO-438424506365653/Facebook0THÔNG TIN CÁC HÃNG HÀNG KHÔNG Ở CÁC KHO
| STT | Hãng hàng không | Mã | AWB Prefix | Kho |
| 1 | Air China | CA | 999 | TCS |
| 2 | Air France | AF | 057 | TCS |
| 3 | All Nippon Airways | NH | 205 | TCS |
| 4 | Asiana Airlines | OZ | 988 | TCS |
| 5 | British Airways World Cargo | BA | 125 | TCS |
| 6 | Cathay Pacific Airlines | CX | 160 | TCS |
| 7 | CEBU Pacific Air | 5J | 203 | TCS |
| 8 | China Airlines | CI | 297 | TCS |
| 9 | China Southern Airlines | CZ | 784 | TCS |
| 10 | Delta Air Line | DL | 006 | TCS |
| 11 | Dragon Air | KA | 043 | TCS |
| 12 | Eva Airways | BR | 695 | TCS |
| 13 | Federal Express | FX | 023 | TCS |
| 14 | Indonesia AirAsia | AK | 807 | TCS |
| 15 | Japan Airlines | JL | 131 | TCS |
| 16 | Jetstar Pacific Airlines | 3K | 375 | TCS |
| 17 | K-Mile Air (TransMile) Cargo | 8K | 119 | TCS |
| 18 | Korean Air | KE | 180 | TCS |
| 19 | MAS Cargo | MH | 232 | TCS |
| 20 | Mandarin Airlines | AE | 803 | TCS |
| 21 | Northwest Airlines | NW | 012 | TCS |
| 22 | Philippine Airlines | PR | 079 | TCS |
| 23 | Qantas Airways Limited | QF | 081 | TCS |
| 24 | Qatar Airways | QR | 157 | TCS |
| 25 | Shenzhen Airlines | ZH | 479 | TCS |
| 26 | Shanghai Airlines Co Ltd | FM | 774 | TCS |
| 27 | Shanghai Airlines Cargo International | F4 | 825 | TCS |
| 28 | Thai Air Asia | FD | 900 | TCS |
| 29 | Transearo Airlines | UN | 670 | TCS |
| 30 | United Airlines | UA | 016 | TCS |
| 31 | Vietnam Airlines | VN | 738 | TCS |
| STT | Hãng hàng không | Mã | AWB Prefix | Kho |
| 1 | Thai Airways | TG | 217 | SCSC |
| 2 | Tiger Airways | TR | 388 | SCSC |
| 3 | Turkish Airlines | TK | 235 | SCSC |
| 4 | Singapore Airlines | SQ | 618 | SCSC |
| 5 | Hongkong Airlines | HX | 851 | SCSC |
| 6 | Emirates | EK | 176 | SCSC |
| 7 | Hongkong Airlines | HX | 851 | SCSC |
| 8 | Cargolux Airlines | CV | 172 | SCSC |
| 9 | Cardig Air | 8F | 690 | SCSC |
| 10 | Lion Air | JT | SCSC | |
| 11 | Saudi Airlines Cargo | SV | 065 | SCSC |
| 12 | Royal Bunei Airlines | BI | 672 | SCSC |
| 13 | Raya Airway | TH | 539 | SCSC |
| 14 | Sichuan Airline | 3U | 876 | SCSC |
| 15 | Lufthansa Cargo | LH | 020 | SCSC |
| 16 | Vietjet Air | VJ | 978 | SCSC |
| 17 | Aerosvit Airline | VV | SCSC |
Facebook Comments
Related posts
09/06/2017Cập nhật điều kiện nhập khẩu tôm và các sản phẩm từ tôm chưa nấu chín của Úc
Read more
16/05/2017Việt Nam là nhà cung cấp tôm lớn nhất cho Nhật Bản
Read more
13/05/2017Việt Nam NK trở lại một số mặt hàng nông sản từ Ấn Độ
Read moreTIN MỚI NHẤT
0Cập nhật điều kiện nhập khẩu tôm và các sản phẩm từ tôm chưa nấu chín của Úc
09/06/2017
0Việt Nam là nhà cung cấp tôm lớn nhất cho Nhật Bản
16/05/2017
0Việt Nam NK trở lại một số mặt hàng nông sản từ Ấn Độ
13/05/2017
TIỆN ÍCH
- Lịch bay
- Giá cước hàng không
- Tracing (theo dõi hàng)
DỊCH VỤ
- Vận chuyển hàng không
- Vận tải đường biển
- Vận chuyển nội địa
- Khai thuê hải quan
Từ khóa » Hãng Bay Kj
-
Danh Sách Các Hãng Hàng Không - VietNam Booking
-
Korean Air - Đặt Vé Cho Chuyến Bay Với Hãng Hàng Không Số 1 Của ...
-
Danh Sách Ký Hiệu Viết Tắt Của Các Hãng Hàng Không Trên Thế Giới
-
Các Hãng Hàng Không
-
Air-incheon
-
Mã IATA Và ICAO Của Các Hãng Hàng Không
-
MÃ HÃNG HÀNG KHÔNG - PHẠM LÊ
-
Korean Air – Wikipedia Tiếng Việt
-
Tên Viết Tắt Và Ký Hiệu Chuyến Bay Của Các Hãng Hàng Không
-
KÝ HIỆU NHỮNG HÃNG HÀNG KHÔNG - Blue Ocean Tours
-
Vé Máy Bay Air Incheon Giá Rẻ
-
Air Incheon Chuyến Bay, Vé Và ưu đãi | Skyscanner
-
Mã Kho Và Thông Tin Hãng Hàng Không Tại Tân Sơn Nhất