KHÓ THỞ Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch · shortness of breath · breathless · dyspnea · breathlessness · have difficulty breathing · it difficult to breathe.
Xem chi tiết »
Bản dịch của khó thở trong từ điển Tiếng Việt - Tiếng Anh: stifling, choky, oppressive. Phép tịnh tiến theo ngữ cảnh khó thở có ben tìm thấy ít nhất 220 lần ...
Xem chi tiết »
24 thg 3, 2020 · Trong sách học tiếng Anh y khoa 'English in Medicine' được GS,BS Trần Phương Hạnh biên dịch và chú giải thấy cụm từ 'shortness of breath' được ...
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ khó thở trong Tiếng Việt - Tiếng Anh @khó thở - Oppressive =Trời sắp bão, không khí khó thở+A storm is brewing, so it is oppressive =Cuộc sống ...
Xem chi tiết »
Tra từ 'khó thở' trong từ điển Tiếng Anh miễn phí và các bản dịch Anh khác.
Xem chi tiết »
Khó thở là thở không thuận lợi hoặc có khó khăn trong khi thở. Nó là cảm nhận của người bệnh và được mô tả khác nhau tùy theo nguyên nhân.
Xem chi tiết »
1 ngày trước · 07/05/2022 | Nguyên nhân gây khó thở hậu Covid là gì? ... quan đến tim và phổi đều có thể làm ảnh hưởng đến quá trình hít thở của cơ thể.
Xem chi tiết »
Vậy làm thế nào mà sự lo lắng lại gây ra chứng khó thở và bạn có thể làm gì với tình trạng này? 1. Các triệu chứng của lo lắng và khó thở. Lo lắng là một trạng ...
Xem chi tiết »
22 thg 3, 2022 · Khi Nào Thì Cần Cấp Cứu Y Tế. Tìm các dấu hiệu cảnh báo cấp cứu* cho COVID-19: Khó thở; Đau hoặc tức ngực thường xuyên; Trạng thái ...
Xem chi tiết »
4 ngày trước · stifle - dịch sang tiếng Việt với Từ điển tiếng Anh-Việt - Cambridge ... làm ngột ngạt, khó thở ... Từ Europarl Parallel Corpus - English. Bị thiếu: quá | Phải bao gồm: quá
Xem chi tiết »
6 thg 4, 2022 · Khó thở là kết quả của tình trạng thiếu oxy hoặc giảm oxy trong máu, ... Phổi là cơ quan bị ảnh hưởng nặng nhất bởi COVID-19 với những biến ...
Xem chi tiết »
20 thg 10, 2021 · Nghẹt mũi: Đây là hiện tượng đặc trưng không thể thiếu khi bị viêm xoang. Người bệnh có thể bị nghẹt 1 hay cả 2 bên, đồng thời thấy khó thở, ...
Xem chi tiết »
6 thg 9, 2021 · Trên X quang sẽ xuất hiện các hình ảnh của tổn thương nhu mô như tổn thương phế nang, mô kẽ phổi. chan doan benh viem phoi. Kết quả chụp Xquang ...
Xem chi tiết »
Từ điển Việt Anh. khó thở. stuffy; oppressive; suffocating; stifling. trời sắp bão, không khí khó thở a storm is brewing, so it is oppressive.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ Khó Thở Quá Tiếng Anh Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề khó thở quá tiếng anh là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu