10 thg 1, 2022 · 기침하다: Ho · 설사: Tiêu chảy · 변비: Táo bón · 홍역: Lên sởi · 열이 높다: Sốt cao · 미열이 있다: Bị sốt nhẹ · 수족이 아프다: Đau tay chân · 머리가 ...
Xem chi tiết »
22 thg 12, 2015 · Cùng Trung tâm tiếng Hàn SOFL học Từ vựng tiếng Hàn với chủ đề ... Các chứng bệnh thường gặp bằng tiếng Hàn ... 호흡이 곤란하다: khó thở
Xem chi tiết »
Bệnh là từ vựng phổ biến trong cuộc sống. Chúng ta hãy cùng tham khảo từ ... Từ vựng tiếng Hàn về các loại bệnh ... 호흡이 곤란하다: khó thở. 기침하다: ho.
Xem chi tiết »
khó thở: 호흡 곤란, 타는 듯이 뜨거운, 찌는 듯한,. Đây là cách dùng khó thở tiếng Hàn. Đây là một thuật ngữ Tiếng Hàn chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm ...
Xem chi tiết »
Từ vựng tiếng Hàn về Bệnh Viện ... 페스트: bệnh dịch hạch; 호흡이 곤란하다: khó thở; 머리가 아프다: nhức đầu; 전염병: bệnh truyền nhiễm; 수족이 아프다: đau ...
Xem chi tiết »
9 thg 5, 2021 · Với việc phải xa gia đình thì tự chăm sóc cho bản thân mình là vô cùng cần thiết. ... 호흡이 곤란하다 (hoheub-i gonlanhada) : Khó thở.
Xem chi tiết »
숨이 가빠서 숨을 쉬기가 어렵다. Thở gấp nên khó thở. 여인은 무엇에 쫓기듯 숨차게 달려 ...
Xem chi tiết »
gia sư tiếng hàn của trung tâm đều là những gia sư giỏi, chất lượng, nhiệt tình, tận tâm. hướng ... 323 : 진폐증:—– ▷ bệnh khó thở do bụi vào trong phổi.
Xem chi tiết »
진폐증: bệnh khó thở do bụi vào trong phổi. 질병: bệnh tật. 질환: bệnh tật. 찜질: chườm ướp. 찰과상: vết thương rách da. 처방: đơn thuốc.
Xem chi tiết »
Hụt hơi đến độ khó thở. 베다 1 「동사」 Động từ [베ː다듣기] Xem toàn bộ: gối đầu, kê: 누울 때 어떤 물건이나 몸의 일부분을 머리 아래에 두다.
Xem chi tiết »
642 TỪ VỰNG TIẾNG HÀN VỀ Y TẾ TRỊ LIỆU I. Các chứng bệnh thường gặp 1 복통 đau bụng 2 치통 đau răng 3 호흡이 곤란하다 khó thở 4 기침하다 ho 5 눈병 đau mắt 6 ...
Xem chi tiết »
2 thg 4, 2019 · Tiếng Hàn Cho Mọi Người, profile picture ... 26-호흡곤란 Khó thở 27-쌕쌕거리다 Thở khò khè 28-성홍열 Bệnh tinh hồng nhiệt
Xem chi tiết »
장애,곤란,불량Khó ( thở), có trở ngại, Hư. -...류,확장Giãn,Phình ( động/ tĩnh mạch...). *** Nhiều bạn lúng túng khg biết tên Khoa Tai Mũi Họng là gì ...
Xem chi tiết »
Khi đi du học Nước Hàn, việc tự chăm nom bản thân mình là việc mỗi người cần làm. ... 설사를 하다: Tiêu chảy; 숨이 가쁘다: Khó thở; 충치가 있다: Sâu răng ...
Xem chi tiết »
9 thg 5, 2019 · Danh sách từ vựng tiếng Hàn về bệnh tật là rất cần thiết nhất là khi ... 목직하다: Chứng khó tiêu; 파부가 가렵다: Ngứa; 숨이 다쁘다: Khó thở ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Khó Thở Tiếng Hàn Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề khó thở tiếng hàn là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu