Khó Tiếng Trung Là Gì? - Từ điển Số

Skip to content
  1. Từ điển
  2. Việt Trung
  3. khó
Việt Trung Trung Việt Hán Việt Chữ Nôm

Bạn đang chọn từ điển Việt Trung, hãy nhập từ khóa để tra.

Việt Trung Việt TrungTrung ViệtViệt NhậtNhật ViệtViệt HànHàn ViệtViệt ĐàiĐài ViệtViệt TháiThái ViệtViệt KhmerKhmer ViệtViệt LàoLào ViệtViệt Nam - IndonesiaIndonesia - Việt NamViệt Nam - MalaysiaAnh ViệtViệt PhápPháp ViệtViệt ĐứcĐức ViệtViệt NgaNga ViệtBồ Đào Nha - Việt NamTây Ban Nha - Việt NamÝ-ViệtThụy Điển-Việt NamHà Lan-Việt NamSéc ViệtĐan Mạch - Việt NamThổ Nhĩ Kỳ-Việt NamẢ Rập - Việt NamTiếng ViệtHán ViệtChữ NômThành NgữLuật HọcĐồng NghĩaTrái NghĩaTừ MớiThuật Ngữ

Định nghĩa - Khái niệm

khó tiếng Trung là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ khó trong tiếng Trung và cách phát âm khó tiếng Trung. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ khó tiếng Trung nghĩa là gì.

phát âm khó tiếng Trung khó (phát âm có thể chưa chuẩn) phát âm khó tiếng Trung 艰 《困难。》thâm thuý; kh (phát âm có thể chưa chuẩn)
艰 《困难。》thâm thuý; khó hiểu. 艰深。难 《做起来费事的(跟"易"相对)。》khó làm. 难办。chữ nhiều nét rất khó viết. 笔画多的字很难写。con đường này khó đi. 这条路难走。穷困 《生活贫穷, 经济困难。》忧愁貌 《因遭遇困难或不如意的事而苦闷。》穿孝 《旧俗, 人死后亲属和亲戚中的晚辈或平辈穿孝服, 表示哀悼。》
Nếu muốn tra hình ảnh của từ khó hãy xem ở đây

Xem thêm từ vựng Việt Trung

  • việt kinh tiếng Trung là gì?
  • giải chỉ đạo nghệ thuật xuất sắc nhất tiếng Trung là gì?
  • bệnh mốc đỏ tiếng Trung là gì?
  • buồn lo tiếng Trung là gì?
  • sang băng tiếng Trung là gì?

Tóm lại nội dung ý nghĩa của khó trong tiếng Trung

艰 《困难。》thâm thuý; khó hiểu. 艰深。难 《做起来费事的(跟"易"相对)。》khó làm. 难办。chữ nhiều nét rất khó viết. 笔画多的字很难写。con đường này khó đi. 这条路难走。穷困 《生活贫穷, 经济困难。》忧愁貌 《因遭遇困难或不如意的事而苦闷。》穿孝 《旧俗, 人死后亲属和亲戚中的晚辈或平辈穿孝服, 表示哀悼。》

Đây là cách dùng khó tiếng Trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2025.

Cùng học tiếng Trung

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ khó tiếng Trung là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Tiếng Trung hay còn gọi là tiếng Hoa là một trong những loại ngôn ngữ được xếp vào hàng ngôn ngữ khó nhất thế giới, do chữ viết của loại ngôn ngữ này là chữ tượng hình, mang những cấu trúc riêng biệt và ý nghĩa riêng của từng chữ Hán. Trong quá trình học tiếng Trung, kỹ năng khó nhất phải kể đến là Viết và nhớ chữ Hán. Cùng với sự phát triển của xã hội, công nghệ kỹ thuật ngày càng phát triển, Tiếng Trung ngày càng được nhiều người sử dụng, vì vậy, những phần mềm liên quan đến nó cũng đồng loạt ra đời.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng trung miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com Đặc biệt là website này đều thiết kế tính năng giúp tra từ rất tốt, giúp chúng ta tra các từ biết đọc mà không biết nghĩa, hoặc biết nghĩa tiếng Việt mà không biết từ đó chữ hán viết như nào, đọc ra sao, thậm chí có thể tra những chữ chúng ta không biết đọc, không biết viết và không biết cả nghĩa, chỉ cần có chữ dùng điện thoại quét, phền mềm sẽ tra từ cho bạn.

Từ điển Việt Trung

Nghĩa Tiếng Trung: 艰 《困难。》thâm thuý; khó hiểu. 艰深。难 《做起来费事的(跟 易 相对)。》khó làm. 难办。chữ nhiều nét rất khó viết. 笔画多的字很难写。con đường này khó đi. 这条路难走。穷困 《生活贫穷, 经济困难。》忧愁貌 《因遭遇困难或不如意的事而苦闷。》穿孝 《旧俗, 人死后亲属和亲戚中的晚辈或平辈穿孝服, 表示哀悼。》

Từ điển Việt Trung

  • câu hát tiếng Trung là gì?
  • múm tiếng Trung là gì?
  • khăn tắm tiếng Trung là gì?
  • nhà đĩ tiếng Trung là gì?
  • sắc thái tiếng Trung là gì?
  • bàng quan tiếng Trung là gì?
  • điện chầu tiếng Trung là gì?
  • giấy dai tiếng Trung là gì?
  • nghiêm khắc thực hiện tiếng Trung là gì?
  • hoạ đạc tiếng Trung là gì?
  • thuần phong mỹ tục tiếng Trung là gì?
  • không đúng tiêu chuẩn tiếng Trung là gì?
  • jeep tiếng Trung là gì?
  • chiêu bài tiếng Trung là gì?
  • dung điểm tiếng Trung là gì?
  • khánh tiết tiếng Trung là gì?
  • liệng tiếng Trung là gì?
  • tổ bộc lôi tiếng Trung là gì?
  • ngày làm việc tiếng Trung là gì?
  • cá trống tiếng Trung là gì?
  • lên lại tiếng Trung là gì?
  • thế tục tiếng Trung là gì?
  • như cá gặp nước tiếng Trung là gì?
  • lêu têu tiếng Trung là gì?
  • đá sít tiếng Trung là gì?
  • giòng tiếng Trung là gì?
  • tản mát tiếng Trung là gì?
  • nửa tin nửa ngờ tiếng Trung là gì?
  • tối mịt tiếng Trung là gì?
  • bản đồ vẽ tiếng Trung là gì?
Tìm kiếm: Tìm

Từ khóa » Khó Trong Tiếng Trung