Chắc chắn bạn chưa xem: ... Từ vựng tiếng Anh về các món cá kho. Braised fish /breɪz fɪʃ/: Cá kho tộ. Braised tuna /breɪz ˈtuː.nə/: Cá ngừ kho tộ. Salmon stock / ...
Xem chi tiết »
cá kho tộ kèm nghĩa tiếng anh Vietnamese braised fish, và phát âm, loại từ, ví dụ tiếng anh, ví dụ tiếng việt, hình ảnh minh họa và các từ liên quan.
Xem chi tiết »
8 thg 7, 2020 · Cá kho tiếng Anh là stew fish, phiên âm là stjuː fɪʃ. · Braised fish /breɪz fɪʃ/: Cá kho tộ. · Braised tuna /breɪz ˈtuː. · Salmon stock /ˈsæm.
Xem chi tiết »
Stew Fish trong Tiếng Anh được hiểu là Cá Kho. Stew Fish là cụm danh từ được cấu thành từ 2 từ riêng biệt là Stew và Fish. ... Cùng Studytienganh.vn tìm hiểu về ...
Xem chi tiết »
22 thg 9, 2014 · Soya cheese: chao. ten cac mon an viet nam bang tieng anh 2 Tên các món ăn Việt Nam. Món cá kho tộ (Fish cooked with sauce).
Xem chi tiết »
Braised fish /breɪz fɪʃ/: Cá kho tộ. Braised tuna /breɪz ˈtuː.nə/: Cá ngừ kho tộ. Salmon stock /ˈsæm.ən stɑːk/: Cá hồi kho. Braised perch ...
Xem chi tiết »
vietnammoi.vn · https://vietnammoi.vn/du-bao-thoi-tiet.html · https://vietnammoi.vn/thoi-tiet-ha-noi.html · https://vietnammoi.vn/thoi-tiet-da-nang.html · https:// ...
Xem chi tiết »
2 thg 6, 2022 · ... rô kho tộ. Mackerel stock /ˈmæk.rəl stɑːk/: Cá thu kho. Carp stock /kɑːrp stɑːk/: Cá chép vàng vàng kho. Bài Viết: Kho tiếng anh là gì ...
Xem chi tiết »
8 thg 7, 2020 · Braised fish /breɪz fɪʃ/: Cá kho tộ. SGV, Cá kho tiếng Anh là gì. Braised tuna /breɪz ˈtuː.nə/: Cá ngừ kho tộ.
Xem chi tiết »
27 thg 8, 2021 · Stew Fish vào Tiếng Anh được gọi là Cá Kho. Stew Fish là nhiều danh từ được cấu thành từ 2 từ riêng lẻ là Stew với Fish. ... Cùng Studytientị.vn ...
Xem chi tiết »
Braised fish /breɪz fɪʃ/: Cá kho tộ. Braised tuna /breɪz ˈtuː.nə/: Cá ngừ kho tộ. Salmon stock /ˈsæm.ən stɑːk/: Cá hồi kho. Braised perch ...
Xem chi tiết »
4 thg 2, 2021 · Braised fish /breɪz fɪʃ/: Cá kho tộ.
Xem chi tiết »
Làm thế nào để bạn dịch "khó tiêu" thành Tiếng Anh: heavy, stodgy. Câu ví dụ: Tôi bị bệnh khó tiêu.↔ I suffer from indigestion.
Xem chi tiết »
Translation for 'cá kho' in the free Vietnamese-English dictionary and many other English translations.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ Kho Tộ Tiếng Anh Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề kho tộ tiếng anh là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu