Kho Từ Vựng Về Các Bộ Phận Trên Cơ Thể Bằng Tiếng Anh đầy đủ Nhất Trang chủ » Các Bộ Phận Tiếng Anh Là Gì » Kho Từ Vựng Về Các Bộ Phận Trên Cơ Thể Bằng Tiếng Anh đầy đủ Nhất Có thể bạn quan tâm Các Bộ Phận Trên Cơ Thể Người Bằng Tiếng Việt Các Bộ Phận Trên Cơ Thể Người Phụ Nữ Các Bộ Phận Trên Cơ Thể Người Tiếng Nhật Các Bộ Phận Trên Cơ Thể Người Tiếng Việt Các Bộ Phận Trong Bụng Cá Chép 089.919.9985 Khóa học IELTS Khóa học IELTS Online Test IELTS Online TUYỂN DỤNG Khóa học IELTS Khóa học IELTS Online Test IELTS Online × GIỚI THIỆU Về LangGo Đối tác Phương pháp Phương pháp NLP Phương pháp ELC Giảng viên Tin hoạt động Tin tuyển dụng KHÓA HỌC Khóa học IELTS toàn diện Khóa học IELTS Online Khóa học IELTS cấp tốc Test IELTS Online Khuyến mãi mừng sinh nhật LỊCH KHAI GIẢNG TỰ HỌC IELTS Lộ trình học IELTS IELTS Listening IELTS Reading IELTS Speaking IELTS Writing Tài liệu IELTS Giải đề IELTS Hỏi đáp HỌC TIẾNG ANH Ngữ pháp Từ vựng Phát âm Sách tiếng Anh Phương pháp học tiếng Anh Tiếng Anh THCS Tiếng Anh lớp 6 Tiếng Anh lớp 7 Tiếng Anh lớp 8 Tiếng Anh lớp 9 Giải đề thi vào 10 Tiếng Anh THPT Tiếng Anh lớp 10 Tiếng Anh lớp 11 Tiếng Anh lớp 12 Thi THPT Quốc Gia CẢM NHẬN HỌC VIÊN TƯ VẤN CHO TÔI Trang chủ / Học tiếng Anh / Từ vựng / Kho từ vựng về các bộ phận trên cơ thể bằng tiếng anh đầy đủ nhất Kho từ vựng về các bộ phận trên cơ thể bằng tiếng anh đầy đủ nhất Nội dung Kho từ vựng về các bộ phận trên cơ thể bằng tiếng anh đầy đủ nhất 20/12/2023 Có bao giờ bạn thắc mắc làm thế nào để học từ vựng nhanh mà nhớ được lâu? LangGo tin rằng một trong những cách học từ vựng hiệu quả nhất là “Practice makes perfect”, có nghĩa là “Có công mài sắt có ngày nên kim”. Hôm nay, LangGo sẽ gửi tới các bạn chùm từ vựng về các bộ phận trên cơ thể bằng tiếng Anh. Bạn đã sẵn sàng bắt tay vào học từ mới cùng LangGo chưa? Hãy khởi động cơ thể bằng những từ vựng vừa quen thuộc vừa mới mẻ dưới đây nhé! 1. Từ vựng tiếng Anh về các bộ phận trên cơ thể Một trong những cách tốt nhất để học từ vựng tiếng Anh chính là phân chủ đề thành từng nhóm nhỏ. Dưới đây, LangGo mang đến cho bạn danh sách các từ vựng thông dụng nhất về các bộ phận trên cơ thể bằng tiếng Anh. 1.1. Các bộ phận trên cơ thể bằng tiếng Anh Cơ thể chúng ta được cấu tạo nên từ rất nhiều bộ phận khác nhau như tay, chân, đầu, … Bạn biết được bao nhiêu từ vựng về các bộ phận trên cơ thể bằng tiếng Anh rồi? Từ Phiên âm Nghĩa Face /feɪs/ khuôn mặt Neck /nek/ cổ Shoulder /ˈʃəʊl.dəʳ/ vai Arm /ɑːm/ cánh tay Upper arm /ˈʌp.əʳ ɑːm/ cánh tay trên Elbow /ˈel.bəʊ/ khuỷu tay Forearm /ˈfɔː.rɑːm/ cẳng tay Armpit /ˈɑːm.pɪt/ nách Back /bæk/ lưng Chest /tʃest/ ngực Waist /weɪst/ thắt lưng/eo Nipple /ˈnɪpl/ núm vú Nape /neɪp/ gáy Navel /ˈneɪvl/ rốn Abdomen /ˈæbdəmən/ bụng Buttock /’bʌtək/ mông Breast /brest/ ngực Hip /hɪp/ hông Leg /leg/ phần chân Thành thạo giao tiếp bằng cách học từ vựng về các bộ phận trên cơ thể bằng tiếng Anh 1.2. Từ vựng tiếng Anh về các bộ phận của tay Xòe bàn tay cùng LangGo học từ vựng tiếng Anh về các bộ phận thuộc về đôi tay nhé! Từ Phiên âm Nghĩa Wrist /rɪst/ cổ tay Knuckle /ˈnʌkļ/ khớp đốt ngón tay Fingernail /ˈfɪŋgəneɪl/ móng tay Thumb /θʌm/ ngón tay cái Index finger /ˈɪndeks ˈfɪŋgəʳ/ ngón trỏ Middle finger /ˈmɪdļ ˈfɪŋgəʳ/ ngón giữa Ring finger /rɪŋ ˈfɪŋgəʳ/ ngón đeo nhẫn Little finger /ˈlɪtļ ˈfɪŋgəʳ/ ngón út Palm /pɑːm/ lòng bàn tay Bạn đã nắm được cách gọi tên các ngón tay trên bàn tay chưa? 1.3. Từ vựng tiếng Anh về các bộ phận của chân Bạn có biết trong tiếng Anh ngón cái được gọi là gì không nhỉ? Nếu chưa biết thì còn chần chừ gì mà không mở sách và ghi chép lại từ vựng về các bộ phận trên cơ thể bằng tiếng Anh trong bảng dưới đây. Từ Phiên âm Nghĩa Ankle /ˈæŋkļ/ mắt cá chân Heel /hɪəl/ gót chân Instep /ˈɪnstep/ mu bàn chân Ball /bɔːl/ xương khớp ngón chân Big toe /bɪg təʊ/ ngón cái Toe /təʊ/ ngón chân Little toe /ˈlɪtļ təʊ/ ngón út Toenail /ˈtəʊneɪl/ móng chân Thigh /θaɪ/ đùi Foot /fʊt/ bàn chân Calf /kæf/ bắp chân Knee /niː/ đầu gối 1.4. Từ vựng tiếng Anh về các bộ phận nội tạng Đừng quên tìm hiểu từ vựng về các bộ phận cơ thể bằng tiếng Anh thuộc phần bên trong cơ thể con người bạn nhé. Từ Phiên âm Nghĩa Appendix /əˈpendɪks/ ruột thừa Brain /breɪn/ não Bone /bəʊn/ xương Blood vessel /ˈblʌd vesl/ mạch máu Colon /ˈkəʊlən/ ruột kết Spinal cord /’spaɪnl kɔːd/ dây thần kinh Spleen /spliːn/ lách Duodenum /ˌduːəˈdiːnəm/ tá tràng Throat /θrəʊt/ họng, cuống họng Tendon /ˈtendən/ gân Testicular /teˈstɪkjələr/ tinh hoàn Tonsil /ˈtɑːnsl/ a mi đan Windpipe /ˈwɪndpaɪp/ khí quản Womb /wuːm/ tử cung Esophagus /ɪˈsɒfəgəs/ thực quản Muscle /ˈmʌsļ/ bắp thịt, cơ Lung /lʌŋ/ phổi Heart /hɑːt/ tim Liver /ˈlɪvəʳ/ gan Stomach /ˈstʌmək/ dạ dày Intestines /ɪnˈtestɪns/ ruột Small intestine /smɔːl ɪnˈtestɪn/ ruột non Large intestine /lɑːrdʒ ɪnˈtestɪn/ ruột già Rectum /ˈrektəm/ ruột thẳng Ligament /ˈlɪɡəmənt/ dây chằng Vein /veɪn/ tĩnh mạch Vagina /vəˈdʒaɪnə/ âm đạo Artery /ˈɑːtəri/ động mạch Kidney /ˈkɪdni/ thận Pancreas /ˈpæŋkriəs/ tụy, tuyến tụy Bladder /ˈblædəʳ/ bàng quang Gall bladder /ˈɡɔːl blædər/ túi mật Từ vựng tiếng Anh về bộ phận nội tạng của con người tuy không nhiều nhưng khá khó nhớ 1.5. Từ vựng tiếng Anh về các bộ phận ở đầu Chuẩn bị sẵn giấy bút để ghi chép lại những từ vựng tiếng Anh về các bộ phận ở đầu mà bạn chưa biết nhé! Từ Phiên âm Nghĩa Head /hed/ đầu Hair /heəʳ/ tóc Forehead /ˈfɔːhed/ trán Sideburns /ˈsaɪdbɜːnz/ tóc mai dài Ear /ɪəʳ/ tai Earlobe /ˈɪrləʊb/ dái tai Eardrum /ˈɪrdrʌm/ màng nhĩ Gum /ɡʌm/ nướu Cheek /tʃiːk/ má Nose /nəʊz/ mũi Nostril /ˈnɒstrəl/ lỗ mũi Jaw /dʒɔː/ hàm, quai hàm Beard /bɪəd/ râu Mustache /mʊˈstɑːʃ/ ria mép Tongue /tʌŋ/ lưỡi Tooth /tuːθ/ răng Lip /lɪp/ môi Mouth /maʊθ/ miệng Chin /tʃɪn/ cằm Eyebrow /ˈaɪbraʊ/ lông mày Eyelash /ˈaɪlæʃ/ lông mi Eyelid /ˈaɪlɪd/ mí mắt Eyeball /ˈaɪbɔːl/ nhãn cầu Cornea /ˈkɔːrniə/ giác mạc Pupil /ˈpjuːpl/ con người Eye socket /aɪ ˈsɑːkɪt/ hốc mắt Retina /ˈretɪnə/ võng mạc Iris /ˈaɪrɪs/ mống mắt (lòng đen) 1.6. Các từ vựng khác có liên quan Ngoài từ vựng tiếng Anh về cơ thể người như tay, đầu, chân được liệt kê phía trên, LangGo xin được bổ sung danh sách các từ vựng về các bộ phận cơ thể tiếng Anh khác có liên quan về chủ đề này. Từ Phiên âm Nghĩa Organ /ˈɔːrɡən/ cơ quan Skeleton /ˈskelɪtn/ bộ xương Skull /skʌl/ xương sọ Backbone /ˈbækbəʊn/ xương sống Clavicle /ˈklævɪkl/ xương đòn Pelvis /ˈpelvɪs/ xương chậu Rib cage /rɪb keɪdʒ/ khung xương sườn Humerus /ˈhjuːmərəs/ xương cánh tay Rib /rɪb/ xương sườn Kneecap /ˈniːkæp/ xương bánh chè Vertebra /ˈvɜːrtɪbrə/ đốt sống Blood /blʌd/ máu Bile /baɪl/ dịch mật Tear /ter/ nước mắt Saliva /səˈlaɪvə/ nước bọt Sweat /swet/ mồ hôi Mucus /ˈmjuːkəs/ nước nhầy mũi Phlegm /flem/ đờm Semen /flem/ tinh dịch Urine /ˈjʊrɪn/ nước tiểu Fat /fæt/ mỡ Flesh /fleʃ/ thịt Gland /ɡlænd/ tuyến Skin /skɪn/ da Nerve /nɜːrv/ dây thần kinh Joint /dʒɔɪnt/ khớp Limb /lɪm/ chân tay Digestive system /daɪˈdʒestɪv sɪstəm/ hệ tiêu hóa Nervous system /ˈnɜːrvəs sɪstəm/ hệ thần kinh Circulatory system /ˈsɜːrkjələtɔːri sɪstəm/ hệ tuần hoàn Respiratory system /ˈrespərətɔːri sɪstəm/ hệ hô hấp Endocrine system /ˈendəkrɪn sɪstəm/ hệ nội tiết Urinary system /ˈjʊrɪneri sɪstəm/ hệ bài tiết Skeletal system /ˈskelətl sɪstəm/ hệ xương Reproductive system /ˌriːprəˈdʌktɪv sɪstəm/ hệ sinh dục 2. Các cụm từ tiếng Anh về hoạt động cơ thể Có bao giờ bạn thắc mắc, các hành động như lắc đầu, nháy mắt… trong tiếng Anh là gì chưa? Đây chắc hẳn là câu hỏi được nhiều người học tiếng Anh đặc biệt quan tâm. Dưới đây, LangGo sẽ bật mí cho bạn một số cụm từ về hoạt động cơ thể phổ biến nhất và được áp dụng rất nhiều vào thực tế bạn nhé! Cụm từ Nghĩa Ví dụ To sneeze hắt xì hơi Even humans will sneeze in a dusty environment. (Ngay cả con người cũng sẽ hắt xì hơi trong một môi trường nhiều bụi.) To vomit nôn A child may vomit or urinate during a seizure. (Một đứa trẻ có thể bị nôn mửa và đi tiểu trong khi lên cơn co giật.) To breathe thở Most people don't realize that they are breathing polluted air. (Hầu hết mọi người đều không nhận ra rằng họ đang hít thở không khí ô nhiễm.) To yawn ngáp Do you know that if you yawn around your friends, you will quickly notice that it was contagious? (Bạn có biết rằng nếu bạn ngáp xung quanh bạn bè của bạn, bạn sẽ nhận ra rằng nó sẽ lây sang cho người khác!) To frown cau mày Why are you frowning? What’s the problem? (Tại sao bạn lại cau mày? Vấn đề gì thế?) To sweat toát mồ hôi The palms of her hands began to sweat. (Lòng bàn tay của cô ấy bắt đầu đổ mồ hôi.) To swallow nuốt Take a drink of water to help you swallow the bills. (Uống một cốc nước để giúp bạn nuốt thuốc xuống.) To snore ngáy He snored in his chair with his mouth open. (Anh ấy ngáy với cái miệng mở to trên ghế.) To cough ho It was so smoky in the room that Nene couldn’t stop coughing. (Trong phòng nhiều khói đến nỗi mà Nene không thể ngừng ho.) To be out of breath hết hơi I ran for the bus and now I am out of breath. (Tôi chạy theo chiếc xe buýt và bây giờ tôi hết hơi.) Take a deep breath hít sâu He took a deep breath and jumped into the water. (Anh ấy hít một hơi thật sâu rồi nhảy xuống nước.) Hold your breath ngừng thở How long can you hold your breath under water? (Bạn có thể ngưng thở dưới nước trong bao lâu?) Shake your head lắc đầu When I asked Paul if he wanted help, he just shook his head. (Khi tôi hỏi Paul là liệu anh ấy có muốn giúp đỡ không, anh ấy chỉ lắc đầu.) Wink at somebody nháy mắt với ai He winked at me across the room to try to make me laugh. (Anh ấy nháy mắt với tôi để khiến tôi cười.) Shake hands with someone bắt tay với ai Mark broke off in mid-sentence to shake hands with the new arrivals. (Mark dừng lại giữa câu để bắt tay với những người mới đến.) Wave to somebody vẫy tay với ai She waved to a waiter and asked for the check. (Cô ấy vẫy tay với người bồi bàn và hỏi hóa đơn thanh toán.) Blink your eyes chớp mắt When I told him the news he didn't even blink his eyes. (Khi tôi nói với anh ấy tin tức, anh ấy thậm chí còn không chớp mắt.) Nod your head gật đầu When she told me her old story, I listened sympathetically and nodded my head. (Khi cô ấy kể với tôi chuyện cũ của cô ấy, tôi chỉ lắng nghe và gật đầu đồng cảm.) Roll your eyes đảo mắt When he suggested I should buy a new house, I rolled my eyes in disbelief. (Khi anh ấy đề nghị tôi nên mua một căn nhà mới, tôi đảo mắt hoài nghi.) Raise an eyebrow nhướn mày My mom raised an eyebrow when I said I had completed the homework. (Mẹ tôi nhướn mày khi nghe tôi nói là tôi đã làm xong bài tập về nhà.) Stick out your tongue lè lưỡi Stop sticking out your tongue while I am talking to you, Peter! (Peter, đừng lè lưỡi khi tôi đang nói chuyện với bạn.) Turn your head quay đầu She turned her head right after she realized I was looking. (Cô ấy quay đầu đi ngay sau khi cô ấy nhận ra là tôi đang nhìn.) Blow nose hỉ mũi Peter blew his nose continuously, maybe he was sick. (Peter hỉ mũi liên tục, có thể anh ấy đang bị ốm.) Shrug your shoulder nhún vai Laura wouldn't give me a real answer to my question, she just shrugged her shoulders as if she didn't know what to say. (Laura không cho tôi một câu trả lời thực sự, cô ấy chỉ nhún vai như thể cô ấy không biết nói gì.) Clear your throat tằng hắng She coughed and cleared his throat again and looked up at the manager. (Cô ấy ho, tằng hắng rồi nhìn lên người quản lý.) Cross your legs bắt chéo chân Remember never cross your legs with one leg resting on the other knee, and never cross your legs in front of an older person. (Đừng vắt chéo chân của bạn trên đầu gối, và đừng bao giờ vắt chéo chân bạn trước mặt một người lớn tuổi hơn.) Cross/Fold your arms khoanh tay Mark crossed his arms and leaned back against the trunk of a tree. (Mark khoanh tay và dựa lưng vào thân cây.) Keep your fingers crossed bắt chéo hai ngón trỏ và ngón giữa (cầu nguyện điều may mắn) We couldn’t do anything until morning but kept our fingers crossed. (Chúng ta không thể làm gì ngoài việc cầu nguyện là điều may mắn sẽ đến.) Give the thumbs up/down giơ ngón cái lên/xuống (khen tốt/xấu) The project was finally given the thumbs up. (Dự án cuối cùng cũng nhận được sự ủng hộ.) Brush one’s teeth đánh răng Brush your teeth before you go to bed. (Đánh răng trước khi đi ngủ.) Brush/Comb one’s hair chải tóc Don't forget to brush your hair before you go out. (Đừng quên chải tóc trước khi ra ngoài.) Cùng học các cụm từ thông dụng về hoạt động của bộ phận cơ thể tiếng Anh nhé! Có thể bạn quan tâm: Từ vựng về đồ dùng học tập tiếng Anh và ví dụ minh họa cụ thể Bỏ túi bộ từ vựng chủ đề thời tiết tiếng Anh đầy đủ, chi tiết nhất Permit to V hay Ving? Các cấu trúc Permit thường gặp 3. Cách học từ vựng tiếng Anh hiệu quả Sau khi đã nắm được từ vựng về các bộ phận cơ thể bằng tiếng Anh, bạn đừng quên sử dụng chúng trong ngữ cảnh thực thế nhé! Ngoài ra, LangGo cũng gợi ý cho bạn cách để bạn ghi nhớ từ vựng lâu hơn và dễ dàng hơn. Hãy cùng tìm hiểu nào! Học từ vựng về các bộ phận cơ thể tiếng Anh qua hình ảnh Bạn có biết rằng bộ não của chúng ta dễ dàng ghi nhớ các hình ảnh hơn là những trang giấy toàn chữ. Và hình ảnh càng đầy màu sắc, ấn tượng và kỳ lạ thì lại càng dễ nhớ. Áp dụng điều này vào việc học từ, bạn có thể sử dụng công cụ Google Image, gõ từ khóa bạn đang muốn học và xem những hình ảnh của từ đó. Ví dụ, bạn đang học từ vựng về các bộ phận trên cơ thể bằng tiếng Anh, bạn có thể tìm kiếm các từ khóa như ‘eye’, ‘leg’, … Hoặc nếu bạn thích vẽ, hãy tự vẽ ra hình ảnh về từ vựng đó nhé. Chắc chắn bạn sẽ ghi nhớ từ dễ dàng và không bao giờ quên. Học các từ vựng tiếng Anh về cơ thể người theo chủ đề nhỏ Chia nhỏ từ vựng về các bộ phận trên cơ thể bằng tiếng Anh như: các bộ phận của tay, của chân, ở đầu, bộ phận nội tạng và các cụm từ tiếng Anh về hoạt động của cơ thể… sẽ giúp bạn phân chia kế hoạch học từ vựng tiếng Anh về cơ thể một cách chủ động hơn. Học từ vựng tiếng Anh về cơ thể người qua các bài hát thiếu nhi Có bao giờ bạn tự hỏi tại sao chúng ta có thể ghi nhớ lời của hàng chục bài hát nhưng lại “vò đầu bứt tai” khi nhớ lại nghĩa của từ mới tra mấy phút trước. Nếu bạn chưa biết thì âm nhạc là một công cụ học từ vựng tuyệt vời đấy! Trên Youtube có rất nhiều video các bài hát thiếu nhi giúp trẻ em học thuộc từ vựng về các bộ phận cơ thể người bằng tiếng Anh như “Head Shoulders Knees and Toes”, “Part of the Body song” và “If you happy and you know it clap your hands”. Tại sao bạn lại không thử nghe những bài hát này và học thuộc từ vựng về bộ phận cơ thể tiếng Anh nhỉ? LangGo tin chắc rằng phương pháp học này sẽ thú vị hơn rất nhiều đấy. 4. Bài tập luyện từ vựng chủ đề bộ phận trên cơ thể Bài 1. Dưới đây là tên một số bộ phận trên cơ thể của chúng ta. Các chữ cái trong mỗi từ đã bị đảo lộn. Hãy sắp xếp lại chúng để tạo thành từ có nghĩa 1. eken ……………… 2. osen ……………… 3. rathe ……………… 4. hamcost ……………... 5. olderush ……………… 6. are ……………… 7. hotot ……………… 8. buhtm ………………. 9. akbc ………………. 10. tiwas ………………. Bài 2. Điền từ còn thiếu vào chỗ trống 1. A hand has five ………….. 2. A foot has five …………… 3. An adult has 32 ………… 4. You smell with your ………….. 5. The ……………. is a symbol of love 6. You hear with your ……………. 7. The child sat on her father’s ……………. 8. Your ……………. type can be A, B, AB, or O 9. You think with your ................... Bài 3. Hoàn thành các câu sau sử dụng từ cho sẵn: sign cough take a deep breath out of breath snore sneeze hold your breath 1. I sensed that he was feeling sad because he …………………… 2. She couldn't sleep all night because her husband was ……………… 3. The fumes from all the cars and lorries were horrible and made me …………… 4. I knew I had caught a cold because I started ……………………. 5. The doctor examined my chest and asked me to …………………. 6. Put your head underwater and see how many seconds you can …………………. 7. We started running fast and soon we were both ………………… Đáp án Bài 1. 1. knee 2. nose 3. heart 4. stomach 5. shoulder 6. ear 7. tooth 8. thumb 9. back 10. waist Bài 2. 1. fingers 2. toes 3. teeth 4. nose 5. heart 6. ear 7. leg 8. blood 9. head Bài 3. 1. sighed 2. snoring 3. cough 4. sneezing 5. take a deep breath 6. hold your breath 7. out of breath Bài viết trên tổng hợp khá đầy đủ từ vựng về các bộ phận trên cơ thể bằng tiếng Anh. LangGo cũng đã chọn lọc và chia thành các mục nhỏ để giúp bạn học dễ hơn. Hãy lưu lại những từ bạn chưa biết và luyện tập hàng ngày để ghi nhớ từ vựng tốt hơn bạn nhé! Chắc chắn vốn từ vựng về các bộ phận trên cơ thể bằng tiếng Anh của bạn sẽ tăng lên đáng kể đấy. Bên cạnh đó, bạn cũng có thể tìm hiểu thêm về các chủ đề từ vựng IELTS TẠI ĐÂY nhé! TEST IELTS MIỄN PHÍ VỚI GIÁO VIÊN 8.5 IELTS - Tư vấn lộ trình học HIỆU QUẢ dành riêng cho bạn! Hơn 15.000 học viên đã thành công đạt/vượt band điểm IELTS mục tiêu tại LangGo. Hãy kiểm tra trình độ IELTS miễn phí để được tư vấn lộ trình cá nhân hoá bạn nhé! CAM KẾT ĐẦU RA theo kết quả thi thật Học bổ trợ 1:1 với giảng viên đứng lớp 4 buổi bổ trợ Speaking/tháng Tăng band chỉ sau 1,5 - 2,5 tháng Hỗ trợ đăng ký thi thật tại BC, IDP NHẬN ƯU ĐÃI TEST IELTS MIỄN PHÍ Đánh giá ★ / 5 (0 đánh giá) TỰ HỌC IELTS Lộ trình học IELTS IELTS Listening IELTS Reading IELTS Speaking IELTS Writing IELTS Grammar IELTS Vocabulary Pronunciation THÔNG TIN KHÓA HỌC Khóa học IELTS Toàn diện Lộ trình tinh gọn, cá nhân hóa bắt đầu từ 1.0 đến 7.0+ IELTS. Khoá học IELTS Online Cam kết tăng 0,5 - 1.0 band điểm chỉ sau 1,5 - 2 tháng. IELTS cho học sinh Cấp 2 Chinh phục ước mơ đỗ trường cấp 3 top đầu và đi du học sớm. Khoá học IELTS Cấp tốc Bứt phá đầu ra 7.5+ IELTS chỉ sau 10 buổi học. Test trình độ tiếng Anh online. ĐĂNG KÝ TƯ VẤN LỘ TRÌNH CÁ NHÂN HÓANhận ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ -- Chọn tỉnh thành sinh sống -- Hà Nội Hồ Chí Minh Bắc Ninh Hưng Yên Vĩnh Phúc Đà Nẵng Hải Dương An Giang Bà Rịa - Vũng Tàu Bạc Liêu Bắc Kạn Bắc Giang Bến Tre Bình Dương Bình Định Bình Phước Bình Thuận Cà Mau Cao Bằng Cần Thơ Đắk Lắk Đắk Nông Đồng Nai Đồng Tháp Điện Biên Gia Lai Hà Giang Hà Nam Hà Tĩnh Hải Phòng Hoà Bình Hậu Giang Khánh Hòa Kiên Giang Kon Tum Lai Châu Lào Cai Lạng Sơn Lâm Đồng Long An Nam Định Nghệ An Ninh Bình Ninh Thuận Phú Thọ Phú Yên Quảng Bình Quảng Nam Quảng Ngãi Quảng Ninh Quảng Trị Sóc Trăng Sơn La Tây Ninh Thái Bình Thái Nguyên Thanh Hóa Thừa Thiên - Huế Tiền Giang Trà Vinh Tuyên Quang Vĩnh Long Yên Bái Tỉnh khác Mỹ Anh Campuchia Hàn Quốc Lào Malaysia Nga Nhật Bản Philippines Singapore Trung Quốc Đài Loan Đức Rumani Úc Canada Ấn Độ Séc Myanmar Nước khác Thái Lan Nam Phi Brunei Dubai Chưa xác định TƯ VẤN NGAY Trang chủ Khóa học Khóa học IELTS toàn diện Khóa học IELTS online Khóa học IELTS cấp tốc Test IELTS Online Thư viện Phương pháp học Tiếng Anh Ngữ pháp Sách học Tiếng Anh Lộ trình học IELTS Từ khóa » Các Bộ Phận Tiếng Anh Là Gì "Bộ Phận" Tiếng Anh Là Gì: Cách Viết, Ví Dụ - StudyTiengAnh Từ Vựng Tiếng Anh Về Bộ Phận Cơ Thể Người - Leerit Tất Cả Từ Vựng Tiếng Anh Về Bộ Phận Cơ Thể Người - Step Up English Từ Vựng Tiếng Anh Về Bộ Phận Cơ Thể Người 161+ Từ Vựng Tiếng Anh Bộ Phận Cơ Thể Người BỘ PHẬN - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển Từ Vựng Tiếng Anh Các Bộ Phận Trên Cơ Thể/Body-Parts/English ... Từ Vựng Tiếng Anh Cơ Bản - CHỦ ĐỀ CÁC BỘ PHẬN TRÊN CƠ THỂ ... Tổng Hợp Từ Vựng Về Bộ Phận Cơ Thể Tiếng Anh đầy đủ Nhất Từ Vựng Tiếng Anh Về Bộ Phận Cơ Thể Người đầy đủ Nhất 50 Từ Vựng Tiếng Anh Về Các Bộ Phận Cơ Thể Con Người Từ Vựng Về Các Bộ Phận Trên Mặt Bằng Tiếng Anh - VnExpress MỘT BỘ PHẬN Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex