You still have the most threatening face I've ever seen. OpenSubtitles2018.v3. Nhóc biết khó ưa là gì không? You know what's ...
Xem chi tiết »
khó ưa {adjective} ... undesired {adj.} khó ưa (also: đáng chê trách, chẳng ra gì) ...
Xem chi tiết »
If sporting prowess is unobtainable, and incalculable alcohol consumption undesired, then nudity in public places defies every shred of my self-respect. Cách ...
Xem chi tiết »
khó ưa Dịch Sang Tiếng Anh Là* danh từ - unamiability, unpleasantness * tính từ - unpleasant, unlovable, ungentle, ungentleness, ...
Xem chi tiết »
Từ điển Việt Anh. khó ưa. * dtừ. unamiability, unpleasantness. * ttừ. unpleasant, unlovable, ungentle, ungentleness, unamiable, ...
Xem chi tiết »
The self - injurer usually feels emotional pain that is difficult to express in words. Copy Report an error. Điều khó hiểu khiến tôi lo lắng là một vũ trụ ...
Xem chi tiết »
DịchSửa đổi. tiếng Anh: unamiable. Mục từ này được viết dùng mẫu, và có thể còn sơ ...
Xem chi tiết »
unpleasant · Các câu hỏi liên quan · Previous question/ Next question.
Xem chi tiết »
Mày khó ưa vãi, Marty ạ. You're such a dick, Marty. 7. Không ai ưa ông ta cả. Nobody likes him.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 9+ Khó ưa Tiếng Anh Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề khó ưa tiếng anh là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu