Khóa Cửa Trong Tiếng Anh, Dịch, Câu Ví Dụ | Glosbe
Có thể bạn quan tâm
lock, lock là các bản dịch hàng đầu của "khóa cửa" thành Tiếng Anh.
khóa cửa + Thêm bản dịch Thêm khóa cửaTừ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
-
lock
nounNếu anh muốn sống qua đêm nay, thì anh nên khóa cửa lại, và khóa cửa sổ luôn.
You want to live through this night, you better keep this door locked and your windows too!
wiki
-
Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán
Bản dịch tự động của " khóa cửa " sang Tiếng Anh
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Bản dịch với chính tả thay thế
Khóa cửa + Thêm bản dịch Thêm Khóa cửaTừ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
-
lock
verb nounmechanical or electronic fastening device
Khóa cửa, treo biển đóng cửa lên.
We keep the doors locked, put the closed sign up.
wikidata
Bản dịch "khóa cửa" thành Tiếng Anh trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch
ghép từ tất cả chính xác bất kỳ Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » Khoá Chữ Tiếng Anh Là Gì
-
KHÓA - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
'khoá Chữ' Là Gì?, Tiếng Việt - Dictionary ()
-
'khoá' Là Gì?, Tiếng Việt - Tiếng Anh
-
KHOÁ CỬA Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
-
Chìa Khóa Trong Tiếng Anh, Dịch, Tiếng Việt - Glosbe
-
Khoá An Toàn Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Từ điển Việt Anh "chìa Khóa" - Là Gì?
-
5 ứng Dụng Học Tiếng Anh Nổi Tiếng Trên điện Thoại Cực Kỳ Hiệu Quả
-
Học Tiếng Anh Cho Người Mới Bắt đầu - British Council
-
Tại Sao Người Việt Nói Tiếng Anh Kém Như Vậy? - Pasal
-
300+ Từ Vựng Tiếng Anh Chuyên Ngành Y Khoa Thường Gặp Nhất
-
Monkey Junior - Tiếng Anh Cho Trẻ Mới Bắt đầu
-
Tên Tiếng Anh Hay Nhất Dành Cho Nam Và Nữ - IELTS Vietop