Khóa Nhạc Bằng Tiếng Anh - Clef - Glosbe
Có thể bạn quan tâm
Tiếng Việt Tiếng Anh Tiếng Việt Tiếng Anh Phép dịch "Khóa nhạc" thành Tiếng Anh
clef là bản dịch của "Khóa nhạc" thành Tiếng Anh.
Khóa nhạc + Thêm bản dịch Thêm Khóa nhạcTừ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
-
clef
nounmusical symbol used to indicate the pitch of written notes
wikidata
-
Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán
Bản dịch tự động của " Khóa nhạc " sang Tiếng Anh
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Các cụm từ tương tự như "Khóa nhạc" có bản dịch thành Tiếng Anh
- khóa của âm nhạc clef
Bản dịch "Khóa nhạc" thành Tiếng Anh trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch
ghép từ tất cả chính xác bất kỳ Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » Khóa Nhạc Tiếng Anh Là Gì
-
Khóa Nhạc – Wikipedia Tiếng Việt
-
Khóa Nhạc Tiếng Anh Là Gì - Học Tốt
-
"Khóa Nhạc" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Khóa Nhạc Là Gì? Có Mấy Loại Khóa Nhạc (Khóa Sol, Khóa Fa, Khóa Đô)
-
Khóa Nhạc Là Gì? Có Mấy Loại Khóa Nhạc (khóa ... - Học Piano Online
-
Khuông Nhạc Tiếng Anh Là Gì
-
Khóa Sol Tiếng Anh Là Gì Chi Tiết
-
KHOA ÂM NHẠC Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
KHÓA - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Khuông Nhạc Tiếng Anh Là Gì
-
Khóa Son Nhạc Khóa Nhạc Tiếng Anh Là Gì | YopoVn.Com - GIÁO ÁN
-
Khóa Nhạc Là Gì? Có Mấy Loại Khóa Nhạc (khóa Sol ,khóa Fa, Khóa đô)
-
Khuông Nhạc Tiếng Anh Là Gì