Khoa Nông Nghiệp & SHUD - Công Nghệ Rau Hoa Quả Và Cảnh Quan
Có thể bạn quan tâm
- Giới thiệu
- Tin tức
- Tuyển sinh
- Đào tạo
- Nghiên cứu
- Hợp tác
- Đơn vị trực thuộc
- Tân sinh viên
- Người học
- Viên chức
- Cựu sinh viên
- Sự kiện
- English
Tân sinh viên Người học Viên chức Cựu sinh viên EN
CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO BẬC ĐẠI HỌC Ngành Công nghệ rau hoa quả và cảnh quan
KHOA NÔNG NGHIỆP & SHƯD - NGÀNHCÔNG NGHỆ RAU HOA QUẢ VÀ CẢNH QUAN | |||
Stt | Mã | Tên môn học | TC |
1 | CN004 | Khí tượng thủy văn | 2 |
2 | CS111 | Vi sinh học đại cương B | 2 |
3 | FL004 | Pháp văn tăng cường 1 (*) | 3 |
4 | FL005 | Pháp văn tăng cường 2 (*) | 3 |
5 | FL006 | Pháp văn tăng cường 3 (*) | 4 |
6 | KL001 | Pháp luật đại cương | 2 |
7 | KN001 | Kỹ năng mềm | 2 |
8 | KT005 | Quản trị doanh nghiệp đại cương | 2 |
9 | KT360 | Quản trị sản xuất | 3 |
10 | ML006 | Tư tưởng Hồ Chí Minh | 2 |
11 | ML007 | Logic học đại cương | 2 |
12 | ML009 | Những Ng.Lý CB của CN Mác-Lênin 1 | 2 |
13 | ML010 | Những Ng.Lý CB của CN Mác-Lênin 2 | 3 |
14 | ML011 | Đường lối cách mạng của ĐCSVN | 3 |
15 | MT308 | Quản lý và đánh giá tác động MT | 2 |
16 | NN111 | Phương pháp NCKH - Nông nghiệp | 2 |
17 | NN123 | Sinh hóa B | 2 |
18 | NN124 | TT. Sinh hóa | 1 |
19 | NN126 | Di truyền học đại cương | 2 |
20 | NN127 | TT. Di truyền học đại cương | 1 |
21 | NN129 | Sinh lý thực vật B | 2 |
22 | NN130 | TT.Sinh lý thực vật | 1 |
23 | NN131 | Thổ nhưỡng B | 2 |
24 | NN142 | Anh văn chuyên môn HV&CC | 2 |
25 | NN143 | Hóa bảo vệ thực vật B | 2 |
26 | NN169 | Xác suất TK và phép TN -TT&NH | 3 |
27 | NN175 | Trắc địa đại cương | 2 |
28 | NN193 | Kỹ thuật Bonsai | 2 |
29 | NN239 | Phân bón và khuyến cáo bón phân | 1 |
30 | NN245 | Hệ thống thông tin địa lý - GIS | 2 |
31 | NN361 | Cây ăn trái | 2 |
32 | NN378 | IPM trong bảo vệ thực vật | 2 |
33 | NN380 | Kỹ thuật sản xuất rau sạch | 2 |
34 | NN381 | Nấm ăn | 2 |
35 | NN390 | Thực hành nông nghiệp tốt (GAP) | 2 |
36 | NN401 | Xử lý ra hoa | 2 |
37 | NN438 | Côn trùng - HV&CC | 2 |
38 | NN439 | Bệnh cây - HV&CC | 2 |
39 | NN442 | Sinh học phân tử cây trồng | 2 |
40 | NN444 | Cỏ dại và cách phòng trừ | 2 |
41 | NN446 | Kiến trúc phong cảnh | 2 |
42 | NN447 | Thiết bị và công cụ làm vườn | 2 |
43 | NN448 | Quy hoạch, thiết kế và bảo dưỡng cảnh quan | 2 |
44 | NN450 | Hệ thống tưới tiêu | 2 |
45 | NN451 | Phương pháp thủy canh | 1 |
46 | NN452 | Cỏ và cây cảnh đô thị | 2 |
47 | NN453 | Nghệ thuật hoa viên | 2 |
48 | NN460 | Kỹ thuật trang trí nội thất | 2 |
49 | NN463 | Luận văn tốt nghiệp - RHQ&CQ | 10 |
50 | NN473 | Quản lý dịch hại rau hoa quả | 2 |
51 | NN514 | Sản xuất cây trồng sạch | 2 |
52 | NN515 | Mỹ học ứng dụng | 2 |
53 | NN516 | Sinh thái cảnh quan - HV và CC | 1 |
54 | NN518 | Kỹ thuật trồng hoa và cây cảnh | 3 |
55 | NN521 | Phong thủy | 2 |
56 | NN522 | Dinh dưỡng hoa và cây cảnh | 2 |
57 | NN529 | Phì nhiêu đất B | 2 |
58 | NN561 | Tiểu luận tốt nghiệp - RHQ&CQ | 4 |
59 | NN565 | Thực tập cơ sở - RHQ&CQ | 2 |
60 | NN566 | Thực tập giáo trình - RHQ&CQ | 2 |
61 | NN567 | Kỹ thuật cắm hoa và trình bày mâm trái cây | 2 |
62 | NS122 | Sinh lý cây trồng trong điều kiện bất lợi | 2 |
63 | NS201 | Chất điều hòa sinh trưởng thực vật | 2 |
64 | NS366 | Đồ họa ứng dụng trong thiết kế cảnh quan | 2 |
65 | NS367 | KT. Nhân giống cây xanh và quản lý vườn ươm | 2 |
66 | NS368 | TT. Nhân giống cây xanh và quản lý vườn ươm | 1 |
67 | NS369 | Kỹ thuật trồng hoa lan | 2 |
68 | NS384 | Công nghệ sau thu hoạch rau hoa quả | 2 |
69 | QP003 | Giáo dục quốc phòng - An ninh 1 (*) | 3 |
70 | QP004 | Giáo dục quốc phòng - An ninh 2 (*) | 2 |
71 | QP005 | Giáo dục quốc phòng - An ninh 3 (*) | 3 |
72 | SP169 | Phân loại thực vật B | 2 |
73 | TC100 | Giáo dục thể chất 1+2+3 (*) | 3 |
74 | TN019 | Hóa học đại cương | 3 |
75 | TN020 | TT. Hóa học đại cương | 1 |
76 | TN033 | Tin học căn bản (*) | 1 |
77 | TN034 | TT.Tin học căn bản (*) | 2 |
78 | TN042 | Sinh học đại cương | 2 |
79 | TN043 | TT. Sinh học đại cương | 1 |
80 | TN059 | Toán cao cấp B | 3 |
81 | TN340 | Nuôi cấy mô thực vật | 2 |
82 | TS310 | Kỹ thuật nuôi cá cảnh và thủy đặc sản | 2 |
83 | XH004 | Pháp văn căn bản 1 (*) | 3 |
84 | XH005 | Pháp văn căn bản 2 (*) | 3 |
85 | XH006 | Pháp văn căn bản 3 (*) | 4 |
86 | XH011 | Cơ sở văn hóa Việt Nam | 2 |
87 | XH012 | Tiếng Việt thực hành | 2 |
88 | XH014 | Văn bản và lưu trữ học đại cương | 2 |
89 | XH019 | Pháp văn chuyên môn KH&CN | 2 |
90 | XH023 | Anh văn căn bản 1 (*) | 4 |
91 | XH024 | Anh văn căn bản 2 (*) | 3 |
92 | XH025 | Anh văn căn bản 3 (*) | 3 |
93 | XH028 | Xã hội học đại cương | 2 |
94 | XH031 | Anh văn tăng cường 1 (*) | 4 |
95 | XH032 | Anh văn tăng cường 2 (*) | 3 |
96 | XH033 | Anh văn tăng cường 3 (*) | 3 |
97 | XH415 | Du lịch sinh thái | 2 |
Tổng số học phần | 97 | ||
Download CTĐT dạng file.PDF |
Read Time: 1 min Lượt xem: 2065
- Khu 2, Đ. 3/2, P. Xuân Khánh, Q. Ninh Kiều, TP. CT
- ĐT: +84292 3831 530; 3838 237; 3832 663
- Fax: +84292 3838 474
- dhct@ctu.edu.vn
DỊCH VỤ TIỆN ÍCH
- Thư điện tử
- Hệ thống tích hợp
- Học trực tuyến
- Thi trực tuyến
- Văn phòng điện tử
- Văn bản
- Trợ giúp
- Nhận diện thương hiệu
THÔNG TIN
- Thông tin phòng, chống COVID
- Sự kiện
- Lịch trường
- Các số máy đặc biệt
- Sơ đồ trang
- CTU 55 năm
- Infographic
- CTU eNewsletter
CÔNG KHAI
- Thông tư 36
- Tuyển dụng
- Tra cứu văn bằng
- Quy trình công tác
- Báo cáo thường niên
- Tạp chí Khoa học ĐHCT
- Đề án mở ngành
- Phục vụ cộng đồng
Từ khóa » Khoa Nông Nghiệp Ctu
-
Khoa Nông Nghiệp - CTU
-
Khoa Nông Nghiệp CTU - Home | Facebook
-
Khoa Nông Nghiệp CTU - Home | Facebook
-
Quy Định Trình Bày Luận Văn Khoa Nông Nghiệp Ctu
-
CTU | Khoa Nông Nghiệp - Ngành Nông Học - YouTube
-
Khoa Nông Nghiệp | CTU - Cộng đồng Sinh Viên Đại Học Cần Thơ
-
Top 17 Luận Văn Khoa Nông Nghiệp Ctu Hay Nhất 2022
-
Khoa Nông Nghiệp - Trường Đại Học Hà Tĩnh
-
Thư Viện Khoa Nông Nghiệp & SHƯD - ĐH Cần Thơ | Không Gian ...
-
Sinh Viên Ngành Nông Nghiệp được Săn đón Từ Khi Chưa Tốt Nghiệp
-
GIỚI THIỆU - TTN
-
Khoa Nông Học - TUAF