Khoản tiền tiết kiệm đó chính là quỹ khẩn cấp.
Xem chi tiết »
Phép tịnh tiến đỉnh của "tiền tiết kiệm" trong Tiếng Anh: saving, savings. Kiểm tra các câu mẫu, phát âm, từ điển ngữ pháp và hình ảnh.
Xem chi tiết »
Tra từ 'tiền tiết kiệm' trong từ điển Tiếng Anh miễn phí và các bản dịch Anh khác. ... tài khoản tiết kiệm danh từ. English.
Xem chi tiết »
Trong Tiếng Anh, Sổ tiết kiệm gọi là Passbook (bank book). sổ tiết kiệm tiếng anh là gì. Số tiết kiệm ngân hàng. 2. Thông tin chi tiết về ...
Xem chi tiết »
Translation for 'tiền tiết kiệm' in the free Vietnamese-English dictionary and many other English translations.
Xem chi tiết »
10 thg 2, 2022 · What interest rates do you pay on savings account ? : Lãi suất thông tin tài khoản tiết kiệm của bạn ở ngân hàng nhà nước này là bao nhiêu ?
Xem chi tiết »
8 thg 3, 2022 · Tiền gửi tiết kiệm – danh từ, trong tiếng Anh được dùng bởi cụm từ Savings deposit. Tiền gửi tiết kiệm là khoản tiền để dành của cá nhân ...
Xem chi tiết »
Day-to-day: hàng ngày · Define (v): định nghĩa · Definition (n): định nghĩa · Demand – deposit account (n): tài khoản tiền gửi không kỳ hạn · Deposit account: tài ...
Xem chi tiết »
Những việc bạn có thể làm ở ngân hàng. open an account. mở tài khoản. Loại tài khoản được nhiều cá nhân sử dụng là savings account, tài khoản tiết kiệm.
Xem chi tiết »
Bạn thường chọn một hình thức tiết kiệm tiền bạc theo cách nào? · Phát âm từ gửi tiết kiệm tiếng Anh là: /ˈseɪvɪŋ/ · Định nghĩa và dịch nghĩa từ Saving như sau: ...
Xem chi tiết »
Loại Tiền Gửi / Deposit Type. □ Tài Khoản Tiền Gửi Có Kỳ Hạn. □ Tiền Gửi Tiết Kiệm. Time Deposit Account. Savings Deposit. Loại Tiền Tệ / Currency:.
Xem chi tiết »
The Customer can perform transactions in respect of the Time Deposit and Savings Deposit within the network of HSBC Bank (Vietnam) Ltd. (the “Bank”). 2. Khách ...
Xem chi tiết »
7 thg 11, 2017 · “Save up” có nghĩa là giữ tiền, tiết kiệm một khoản tiền lớn cho một khoản chi tiêu lớn nào đó. Khi chúng ta muốn mua một món đồ khá là đắt đỏ, ...
Xem chi tiết »
Lãi suất kép trong tiếng Anh là Compound Interest, được Einstein nhận định ... Định kỳ gửi: Là tần suất mà bạn gửi tiền vào tài khoản tiết kiệm hoặc đầu tư, ...
Xem chi tiết »
What interest rates vì you pay on savings account?: Lãi suất thông tin tài khoản tiết kiệm của công ty ở bank này là bao nhiêu?
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Khoản Tiền Tiết Kiệm Tiếng Anh Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề khoản tiền tiết kiệm tiếng anh là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu