Tài khoản tín dụng trong Tiếng Anh, dịch | Glosbe vi.glosbe.com › Từ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
Xem chi tiết »
Khoản vay tín dụng tiếng anh đó là: credit loan. Answered 6 years ago. Rossy. Download Từ điển thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành PDF.
Xem chi tiết »
2 thg 6, 2022 · ... Fixed Account: Tài khoản có kỳ hạn; Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành ngân hàng về các loại thẻ phổ biến; Credit Card: Thẻ tín dụng ...
Xem chi tiết »
Withdraw: to take money out of a bank account. – Rút tiền: lấy tiền ra khỏi tài khoản ngân hàng. Bằng vốn kiến thức chuyên môn sâu sắc và khả năng sử dụng tiếng ...
Xem chi tiết »
Xếp hạng 5,0 (6) Trọn bộ từ vựng tiếng Anh chuyên ngành ngân hàng thông dụng sẽ được 4Life English Center tổng hợp ... Credit Approval Officer: Nhân viên tín dụng ngân hàng ...
Xem chi tiết »
Những việc bạn có thể làm ở ngân hàng. open an account. mở tài khoản. Loại tài khoản được nhiều cá nhân sử dụng là savings account, tài khoản tiết kiệm.
Xem chi tiết »
- Theo định nghĩa Tiếng Anh, ta có Line of credit is a financial agreement under which a bank or other lender agrees to provide a client with loans of money up ...
Xem chi tiết »
Nếu bạn thực hiện các khoản thanh toán bằng thẻ tín dụng, …. => Xem ngay.
Xem chi tiết »
Xếp hạng 5,0 (6) 25 thg 5, 2022 · Tổ chức tín dụng tiếng Anh là Credit institutions và định nghĩa Credit institution means an enterprise established under the provisions of ...
Xem chi tiết »
Cửa hàng có chấp nhận thẻ tín dụng không? expand_more May I pay with credit card?
Xem chi tiết »
Lưu ý tên Ngân hàng tiếng Anh và tiếng Việt tương ứng như ... ii (như được sửa đổi và bổ sung vào từng thời điểm)(“Thư Cấp Tín Dụng”) được ký kết bởi chúng.
Xem chi tiết »
Khoản tiền lãi được tính bằng tỷ lệ phần trăm trên khoản vay. Nếu bạn không thanh toán đầy đủ số dư nợ thẻ tín dụng của mình theo sao kê hàng tháng, bạn sẽ phải ...
Xem chi tiết »
Các khoản vay tín chấp phổ biến bao gồm thẻ tín dụng, khoản vay cá nhân… Các khoản cho vay trả góp và các khoản vay kinh doanh cũng là các khoản vay tín ...
Xem chi tiết »
20 thg 6, 2021 · Nhân viên tín dụng (tiếng Anh: Credit Officer) là đại diện của một ngân ... giống cung cấp người vay vào quy trình đăng kí khoản vay mượn.
Xem chi tiết »
12 thg 3, 2021 · Bạn đang không biết cải thiện tiếng Anh chuyên ngành ngân hàng của mình thế nào? ... 43, Credit card, /krɛdɪt/, Thẻ tín dụng.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Khoản Tín Dụng Tiếng Anh
Thông tin và kiến thức về chủ đề khoản tín dụng tiếng anh hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu