"khoảng cách" in English ; khoảng cách {noun} · volume_up · distance · gap · interval · space ; ở khoảng cách gần {adj.} · volume_up · nearby ; khoảng cách đường ray ...
Xem chi tiết »
Check 'khoảng cách' translations into English. Look through examples of khoảng cách translation in sentences, listen to pronunciation and learn grammar.
Xem chi tiết »
Translations in context of "KHOẢNG CÁCH" in vietnamese-english. HERE are many translated example sentences containing "KHOẢNG CÁCH" - vietnamese-english ...
Xem chi tiết »
Translations in context of "KHOẢNG CÁCH IN" in vietnamese-english. HERE are many translated example sentences containing "KHOẢNG CÁCH IN" ...
Xem chi tiết »
Tra từ 'khoảng cách' trong từ điển Tiếng Anh miễn phí và các bản dịch Anh ... Cách dịch tương tự của từ "khoảng cách" trong tiếng Anh. cách danh từ. English.
Xem chi tiết »
Words contain "khoảng cách" in its definition in English - Vietnamese dictionary: interspace health refreshment interval healthiness nude intervallic space ...
Xem chi tiết »
Need the translation of "Khoảng cách" in English but even don't know the meaning? Use Translate.com to cover it all.
Xem chi tiết »
Contextual translation of "tốt nhất là nên giữ khoảng cách" into English. Human translations with examples: hold scope, they're in range, ...
Xem chi tiết »
khoảng cách = distance; space Khoảng cách giữa hai cột nhà không nên xa quá The distance between two house pillars must not be too long Khoảng cách đường ...
Xem chi tiết »
Khoảng cách từ trái đất đến Omega Centauri ước khoảng 17.000 năm ánh sáng. The distance from the earth to Omega Centauri is an estimated 17,000 light-years.
Xem chi tiết »
Learn Giữ khoảng cách in English translation and other related translations from Vietnamese to English. Discover Giữ khoảng cách meaning and improve your ...
Xem chi tiết »
Khoảng cách - English translation, definition, meaning, synonyms, antonyms, examples. Vietnamese - English Translator.
Xem chi tiết »
13 thg 5, 2014 · Translation of 'Khoảng Cách' by Tinna Tình (Đinh Thị Tình; Tinna Dinhova) from Vietnamese to English.
Xem chi tiết »
Translation of «khoảng cách» from Vietnamese to English. ... Examples of translating «khoảng cách» in context: Khoảng cách điểm trống. Point blank range.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ Khoảng Cách In English
Thông tin và kiến thức về chủ đề khoảng cách in english hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu