Khoảng Cách Trong Tiếng Tiếng Anh - Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe
Có thể bạn quan tâm
distance, space, interval là các bản dịch hàng đầu của "khoảng cách" thành Tiếng Anh.
khoảng cách noun + Thêm bản dịch Thêm khoảng cáchTừ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
-
distance
nounamount of space between two points [..]
Khoảng cách anh ấy đã chạy lớn hơn nhiều so với điều tôi nghĩ.
The distance he ran was much greater than had been expected.
en.wiktionary.org -
space
noungap between written characters
Giữ khoảng cách và trong tầm nhìn của nhau.
Keep space between you but always stay within sight of each other.
en.wiktionary.org -
interval
nounKhoảng cách hai tàu là 10 phút, ở phía Nam có hai tàu.
South-bound from both sides, at 10-minute interval.
GlosbeMT_RnD
-
Bản dịch ít thường xuyên hơn
- gap
- way
- for
- it
- dead interval
- ground
- intervallic
- range
- remove
- length
- period
- span
- stretch
-
Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán
Bản dịch tự động của " khoảng cách " sang Tiếng Anh
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Các cụm từ tương tự như "khoảng cách" có bản dịch thành Tiếng Anh
- khoảng cách trục tread · trod · trodden
- khoảng cách trì hoãn tarpitting interval
- giữ khoảng cách keep one’s distance
- khoảng cách cực codeclination
- khoảng cách đến thông tin click-distance
- máy đo khoảng cách tachymeter
- khoảng cách thế hệ the generation gap
- khoảng cách điểm/chấm dot pitch
Bản dịch "khoảng cách" thành Tiếng Anh trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch
ghép từ tất cả chính xác bất kỳ Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » Khoảng Cách Gần Tiếng Anh Là Gì
-
Ở KHOẢNG CÁCH GẦN - Translation In English
-
Ở KHOẢNG CÁCH GẦN - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
KHOẢNG CÁCH GẦN , BẠN Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
-
Proximity Khoảng Cách Gần - Tự Học Tiếng Anh - Mỗi Ngày Một Từ ...
-
11 Câu Giao Tiếp Hỏi Và Trả Lời Về Khoảng Cách - Langmaster
-
His House Is Very Close/near Nhà Của Anh ấy Rất Gần ... - Facebook
-
Khoảng Cách Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Cách Hỏi Khoảng Cách Trong Tiếng Anh, Bao Xa, How Far? - Thủ Thuật
-
Cách Hỏi Và Trả Lời Khoảng Cách địa Lý, Bao Xa Trong Tiếng Anh
-
Khoảng Cách Gần Trong Tiếng Nhật Là Gì? - Từ điển Số
-
Khoảng Cách Trong Tiếng Tiếng Anh - Tiếng Việt-Tiếng ...
-
Khoảng Cách Trong Tiếng Anh Là Gì - Hàng Hiệu Giá Tốt
-
'khoảng Cách' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt